Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VEF
Lịch sử thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá
ILS/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ILS = 1,067,599 VEF
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.87% (1,027,826 VEF — 1,067,599 VEF)
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (1,072,390 VEF — 1,067,599 VEF)
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.04% (767,828 VEF — 1,067,599 VEF)
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35011857.14% (3.05 VEF — 1,067,599 VEF)
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,065,179 VEF | ▼ -0.23 % |
23/05 | 1,067,181 VEF | ▲ 0.19 % |
24/05 | 1,069,179 VEF | ▲ 0.19 % |
25/05 | 1,064,627 VEF | ▼ -0.43 % |
26/05 | 1,055,827 VEF | ▼ -0.83 % |
27/05 | 1,052,182 VEF | ▼ -0.35 % |
28/05 | 1,051,887 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,070,173 VEF | ▲ 1.74 % |
30/05 | 1,074,579 VEF | ▲ 0.41 % |
31/05 | 1,072,160 VEF | ▼ -0.23 % |
01/06 | 1,077,098 VEF | ▲ 0.46 % |
02/06 | 1,091,324 VEF | ▲ 1.32 % |
03/06 | 1,092,390 VEF | ▲ 0.1 % |
04/06 | 1,092,179 VEF | ▼ -0.02 % |
05/06 | 1,083,429 VEF | ▼ -0.8 % |
06/06 | 1,093,193 VEF | ▲ 0.9 % |
07/06 | 1,091,729 VEF | ▼ -0.13 % |
08/06 | 1,088,163 VEF | ▼ -0.33 % |
09/06 | 1,089,986 VEF | ▲ 0.17 % |
10/06 | 1,090,383 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1,089,371 VEF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 1,093,489 VEF | ▲ 0.38 % |
13/06 | 1,098,042 VEF | ▲ 0.42 % |
14/06 | 1,107,133 VEF | ▲ 0.83 % |
15/06 | 1,108,717 VEF | ▲ 0.14 % |
16/06 | 1,104,499 VEF | ▼ -0.38 % |
17/06 | 1,105,800 VEF | ▲ 0.12 % |
18/06 | 1,104,106 VEF | ▼ -0.15 % |
19/06 | 1,103,455 VEF | ▼ -0.06 % |
20/06 | 1,108,705 VEF | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,056,206 VEF | ▼ -1.07 % |
03/06 — 09/06 | 1,040,125 VEF | ▼ -1.52 % |
10/06 — 16/06 | 1,040,969 VEF | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,027,262 VEF | ▼ -1.32 % |
24/06 — 30/06 | 1,029,999 VEF | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 993,689 VEF | ▼ -3.53 % |
08/07 — 14/07 | 990,357 VEF | ▼ -0.34 % |
15/07 — 21/07 | 996,168 VEF | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 1,011,634 VEF | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 1,021,279 VEF | ▲ 0.95 % |
05/08 — 11/08 | 1,033,769 VEF | ▲ 1.22 % |
12/08 — 18/08 | 1,038,067 VEF | ▲ 0.42 % |
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,070,624 VEF | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 1,155,408 VEF | ▲ 7.92 % |
08/2024 | 1,220,041 VEF | ▲ 5.59 % |
09/2024 | 1,252,758 VEF | ▲ 2.68 % |
10/2024 | 1,217,650 VEF | ▼ -2.8 % |
11/2024 | 1,412,134 VEF | ▲ 15.97 % |
12/2024 | 1,502,491 VEF | ▲ 6.4 % |
01/2025 | 1,468,086 VEF | ▼ -2.29 % |
02/2025 | 1,509,062 VEF | ▲ 2.79 % |
03/2025 | 1,462,382 VEF | ▼ -3.09 % |
04/2025 | 1,423,072 VEF | ▼ -2.69 % |
05/2025 | 1,457,711 VEF | ▲ 2.43 % |
new shekel Israel/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,012,849 VEF |
Tối đa | 1,070,705 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,044,196 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,012,849 VEF |
Tối đa | 1,105,935 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,059,668 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 745,890 VEF |
Tối đa | 1,105,935 VEF |
Bình quân gia quyền | 975,238 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: