Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/UZS
Lịch sử thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá
ILS/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 3,737 UZS
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4% (3,593 UZS — 3,737 UZS)
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (3,659 UZS — 3,737 UZS)
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.13% (3,393 UZS — 3,737 UZS)
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 27.56% (2,929 UZS — 3,737 UZS)
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,737 UZS | ▲ 0 % |
23/05 | 3,737 UZS | ▼ -0.01 % |
24/05 | 3,742 UZS | ▲ 0.14 % |
25/05 | 3,742 UZS | ▲ 0.01 % |
26/05 | 3,719 UZS | ▼ -0.62 % |
27/05 | 3,698 UZS | ▼ -0.56 % |
28/05 | 3,679 UZS | ▼ -0.5 % |
29/05 | 3,679 UZS | ▼ -0.02 % |
30/05 | 3,718 UZS | ▲ 1.07 % |
31/05 | 3,731 UZS | ▲ 0.35 % |
01/06 | 3,736 UZS | ▲ 0.13 % |
02/06 | 3,749 UZS | ▲ 0.34 % |
03/06 | 3,793 UZS | ▲ 1.18 % |
04/06 | 3,786 UZS | ▼ -0.19 % |
05/06 | 3,787 UZS | ▲ 0.03 % |
06/06 | 3,767 UZS | ▼ -0.53 % |
07/06 | 3,813 UZS | ▲ 1.22 % |
08/06 | 3,811 UZS | ▼ -0.04 % |
09/06 | 3,798 UZS | ▼ -0.34 % |
10/06 | 3,795 UZS | ▼ -0.08 % |
11/06 | 3,804 UZS | ▲ 0.21 % |
12/06 | 3,801 UZS | ▼ -0.06 % |
13/06 | 3,814 UZS | ▲ 0.33 % |
14/06 | 3,830 UZS | ▲ 0.42 % |
15/06 | 3,858 UZS | ▲ 0.75 % |
16/06 | 3,859 UZS | ▲ 0.02 % |
17/06 | 3,860 UZS | ▲ 0.03 % |
18/06 | 3,850 UZS | ▼ -0.27 % |
19/06 | 3,837 UZS | ▼ -0.33 % |
20/06 | 3,833 UZS | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,746 UZS | ▲ 0.24 % |
03/06 — 09/06 | 3,819 UZS | ▲ 1.97 % |
10/06 — 16/06 | 3,658 UZS | ▼ -4.23 % |
17/06 — 23/06 | 3,662 UZS | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 3,622 UZS | ▼ -1.11 % |
01/07 — 07/07 | 3,643 UZS | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 3,545 UZS | ▼ -2.7 % |
15/07 — 21/07 | 3,539 UZS | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 3,532 UZS | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 3,607 UZS | ▲ 2.12 % |
05/08 — 11/08 | 3,646 UZS | ▲ 1.08 % |
12/08 — 18/08 | 3,675 UZS | ▲ 0.79 % |
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,732 UZS | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 3,848 UZS | ▲ 3.11 % |
08/2024 | 3,774 UZS | ▼ -1.92 % |
09/2024 | 3,712 UZS | ▼ -1.66 % |
10/2024 | 3,538 UZS | ▼ -4.68 % |
11/2024 | 4,074 UZS | ▲ 15.16 % |
12/2024 | 4,311 UZS | ▲ 5.82 % |
01/2025 | 4,193 UZS | ▼ -2.73 % |
02/2025 | 4,373 UZS | ▲ 4.28 % |
03/2025 | 4,260 UZS | ▼ -2.58 % |
04/2025 | 4,148 UZS | ▼ -2.61 % |
05/2025 | 4,236 UZS | ▲ 2.11 % |
new shekel Israel/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,543 UZS |
Tối đa | 3,742 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,649 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,543 UZS |
Tối đa | 3,825 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,697 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,159 UZS |
Tối đa | 3,825 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,539 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: