Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/UGX
Lịch sử thay đổi trong ILS/UGX tỷ giá
ILS/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 ILS = 1,036 UGX
▲ 0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (1,013 UGX — 1,036 UGX)
Thay đổi trong ILS/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.27% (1,060 UGX — 1,036 UGX)
Thay đổi trong ILS/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (1,020 UGX — 1,036 UGX)
Thay đổi trong ILS/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (1,049 UGX — 1,036 UGX)
new shekel Israel/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,036 UGX | ▲ 0.04 % |
23/05 | 1,035 UGX | ▼ -0.13 % |
24/05 | 1,033 UGX | ▼ -0.23 % |
25/05 | 1,027 UGX | ▼ -0.52 % |
26/05 | 1,020 UGX | ▼ -0.7 % |
27/05 | 1,020 UGX | ▲ 0 % |
28/05 | 1,020 UGX | ▲ 0.01 % |
29/05 | 1,034 UGX | ▲ 1.36 % |
30/05 | 1,040 UGX | ▲ 0.63 % |
31/05 | 1,041 UGX | ▲ 0.03 % |
01/06 | 1,038 UGX | ▼ -0.25 % |
02/06 | 1,042 UGX | ▲ 0.38 % |
03/06 | 1,039 UGX | ▼ -0.28 % |
04/06 | 1,040 UGX | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,031 UGX | ▼ -0.86 % |
06/06 | 1,039 UGX | ▲ 0.77 % |
07/06 | 1,042 UGX | ▲ 0.37 % |
08/06 | 1,039 UGX | ▼ -0.34 % |
09/06 | 1,036 UGX | ▼ -0.31 % |
10/06 | 1,037 UGX | ▲ 0.12 % |
11/06 | 1,037 UGX | ▲ 0.03 % |
12/06 | 1,039 UGX | ▲ 0.14 % |
13/06 | 1,038 UGX | ▼ -0.07 % |
14/06 | 1,042 UGX | ▲ 0.37 % |
15/06 | 1,041 UGX | ▼ -0.08 % |
16/06 | 1,041 UGX | ▼ -0.04 % |
17/06 | 1,037 UGX | ▼ -0.33 % |
18/06 | 1,034 UGX | ▼ -0.35 % |
19/06 | 1,039 UGX | ▲ 0.56 % |
20/06 | 1,052 UGX | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,026 UGX | ▼ -0.97 % |
03/06 — 09/06 | 1,009 UGX | ▼ -1.69 % |
10/06 — 16/06 | 1,017 UGX | ▲ 0.87 % |
17/06 — 23/06 | 1,007 UGX | ▼ -1.02 % |
24/06 — 30/06 | 987.98 UGX | ▼ -1.89 % |
01/07 — 07/07 | 967.33 UGX | ▼ -2.09 % |
08/07 — 14/07 | 965.65 UGX | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 965.43 UGX | ▼ -0.02 % |
22/07 — 28/07 | 961.95 UGX | ▼ -0.36 % |
29/07 — 04/08 | 969.62 UGX | ▲ 0.8 % |
05/08 — 11/08 | 974.61 UGX | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 985.25 UGX | ▲ 1.09 % |
new shekel Israel/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,033 UGX | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 1,037 UGX | ▲ 0.4 % |
08/2024 | 1,020 UGX | ▼ -1.64 % |
09/2024 | 1,030 UGX | ▲ 0.94 % |
10/2024 | 983.94 UGX | ▼ -4.44 % |
11/2024 | 1,096 UGX | ▲ 11.38 % |
12/2024 | 1,129 UGX | ▲ 3.03 % |
01/2025 | 1,122 UGX | ▼ -0.59 % |
02/2025 | 1,197 UGX | ▲ 6.66 % |
03/2025 | 1,151 UGX | ▼ -3.83 % |
04/2025 | 1,110 UGX | ▼ -3.6 % |
05/2025 | 1,119 UGX | ▲ 0.79 % |
new shekel Israel/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 995.89 UGX |
Tối đa | 1,034 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,014 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 995.89 UGX |
Tối đa | 1,104 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,042 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 922.85 UGX |
Tối đa | 1,104 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,011 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: