Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TNB
Lịch sử thay đổi trong ILS/TNB tỷ giá
ILS/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ILS = 6,363 TNB
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 546.47% (984.31 TNB — 6,363 TNB)
Thay đổi trong ILS/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 635.05% (865.69 TNB — 6,363 TNB)
Thay đổi trong ILS/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11684.27% (53.9979 TNB — 6,363 TNB)
Thay đổi trong ILS/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2317.23% (263.25 TNB — 6,363 TNB)
new shekel Israel/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,317 TNB | ▼ -0.73 % |
23/05 | 6,465 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 6,451 TNB | ▼ -0.2 % |
25/05 | 6,356 TNB | ▼ -1.48 % |
26/05 | 6,217 TNB | ▼ -2.19 % |
27/05 | 6,139 TNB | ▼ -1.24 % |
28/05 | 5,926 TNB | ▼ -3.47 % |
29/05 | 5,914 TNB | ▼ -0.21 % |
30/05 | 6,092 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 9,649 TNB | ▲ 58.4 % |
01/06 | 17,526 TNB | ▲ 81.64 % |
02/06 | 43,358 TNB | ▲ 147.39 % |
03/06 | 43,071 TNB | ▼ -0.66 % |
04/06 | 43,083 TNB | ▲ 0.03 % |
05/06 | 42,985 TNB | ▼ -0.23 % |
06/06 | 42,753 TNB | ▼ -0.54 % |
07/06 | 41,446 TNB | ▼ -3.06 % |
08/06 | 40,545 TNB | ▼ -2.17 % |
09/06 | 40,382 TNB | ▼ -0.4 % |
10/06 | 40,349 TNB | ▼ -0.08 % |
11/06 | 40,269 TNB | ▼ -0.2 % |
12/06 | 39,913 TNB | ▼ -0.88 % |
13/06 | 40,634 TNB | ▲ 1.81 % |
14/06 | 41,321 TNB | ▲ 1.69 % |
15/06 | 41,322 TNB | ▲ 0 % |
16/06 | 41,322 TNB | ▼ -0 % |
17/06 | 41,374 TNB | ▲ 0.13 % |
18/06 | 41,618 TNB | ▲ 0.59 % |
19/06 | 41,599 TNB | ▼ -0.05 % |
20/06 | 41,370 TNB | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,441 TNB | ▲ 1.22 % |
03/06 — 09/06 | 7,689 TNB | ▲ 19.38 % |
10/06 — 16/06 | 7,095 TNB | ▼ -7.73 % |
17/06 — 23/06 | 7,127 TNB | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 7,485 TNB | ▲ 5.02 % |
01/07 — 07/07 | 7,135 TNB | ▼ -4.68 % |
08/07 — 14/07 | 7,262 TNB | ▲ 1.78 % |
15/07 — 21/07 | 11,543 TNB | ▲ 58.96 % |
22/07 — 28/07 | 57,398 TNB | ▲ 397.25 % |
29/07 — 04/08 | 52,291 TNB | ▼ -8.9 % |
05/08 — 11/08 | 54,085 TNB | ▲ 3.43 % |
12/08 — 18/08 | 54,086 TNB | ▲ 0 % |
new shekel Israel/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,333 TNB | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 54,880 TNB | ▲ 766.63 % |
08/2024 | 71,970 TNB | ▲ 31.14 % |
09/2024 | 81,724 TNB | ▲ 13.55 % |
10/2024 | 81,404 TNB | ▼ -0.39 % |
11/2024 | 99,860 TNB | ▲ 22.67 % |
12/2024 | 119,019 TNB | ▲ 19.19 % |
01/2025 | 118,873 TNB | ▼ -0.12 % |
02/2025 | 172,689 TNB | ▲ 45.27 % |
03/2025 | 158,817 TNB | ▼ -8.03 % |
04/2025 | 533,668 TNB | ▲ 236.03 % |
05/2025 | 906,338 TNB | ▲ 69.83 % |
new shekel Israel/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 955.27 TNB |
Tối đa | 6,630 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,174 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 868.44 TNB |
Tối đa | 6,630 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,684 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.097 TNB |
Tối đa | 6,630 TNB |
Bình quân gia quyền | 927.91 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: