Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TEL
Lịch sử thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá
ILS/TEL tỷ giá
05 21, 2024
1 ILS = 67.5573 TEL
▼ -1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -17.08% (81.4764 TEL — 67.5573 TEL)
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -66.39% (201.01 TEL — 67.5573 TEL)
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.06% (157.34 TEL — 67.5573 TEL)
Thay đổi trong ILS/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.34% (2,537 TEL — 67.5573 TEL)
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.9843 TEL | ▲ 2.11 % |
23/05 | 71.3686 TEL | ▲ 3.46 % |
24/05 | 73.6437 TEL | ▲ 3.19 % |
25/05 | 74.5416 TEL | ▲ 1.22 % |
26/05 | 74.3434 TEL | ▼ -0.27 % |
27/05 | 75.6743 TEL | ▲ 1.79 % |
28/05 | 75.8573 TEL | ▲ 0.24 % |
29/05 | 79.9595 TEL | ▲ 5.41 % |
30/05 | 84.8449 TEL | ▲ 6.11 % |
31/05 | 83.1702 TEL | ▼ -1.97 % |
01/06 | 75.7701 TEL | ▼ -8.9 % |
02/06 | 65.6962 TEL | ▼ -13.3 % |
03/06 | 62.442 TEL | ▼ -4.95 % |
04/06 | 64.4795 TEL | ▲ 3.26 % |
05/06 | 63.4636 TEL | ▼ -1.58 % |
06/06 | 62.4793 TEL | ▼ -1.55 % |
07/06 | 65.7603 TEL | ▲ 5.25 % |
08/06 | 65.8159 TEL | ▲ 0.08 % |
09/06 | 64.6545 TEL | ▼ -1.76 % |
10/06 | 66.1105 TEL | ▲ 2.25 % |
11/06 | 66.6605 TEL | ▲ 0.83 % |
12/06 | 63.8384 TEL | ▼ -4.23 % |
13/06 | 63.0873 TEL | ▼ -1.18 % |
14/06 | 61.5656 TEL | ▼ -2.41 % |
15/06 | 58.7247 TEL | ▼ -4.61 % |
16/06 | 56.7959 TEL | ▼ -3.28 % |
17/06 | 56.0376 TEL | ▼ -1.34 % |
18/06 | 59.3782 TEL | ▲ 5.96 % |
19/06 | 59.9699 TEL | ▲ 1 % |
20/06 | 56.5778 TEL | ▼ -5.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63.6265 TEL | ▼ -5.82 % |
03/06 — 09/06 | 67.9044 TEL | ▲ 6.72 % |
10/06 — 16/06 | 61.9186 TEL | ▼ -8.82 % |
17/06 — 23/06 | 66.6998 TEL | ▲ 7.72 % |
24/06 — 30/06 | 68.3402 TEL | ▲ 2.46 % |
01/07 — 07/07 | 82.0031 TEL | ▲ 19.99 % |
08/07 — 14/07 | 80.517 TEL | ▼ -1.81 % |
15/07 — 21/07 | 94.9497 TEL | ▲ 17.93 % |
22/07 — 28/07 | 73.1775 TEL | ▼ -22.93 % |
29/07 — 04/08 | 74.6291 TEL | ▲ 1.98 % |
05/08 — 11/08 | 67.876 TEL | ▼ -9.05 % |
12/08 — 18/08 | 64.5203 TEL | ▼ -4.94 % |
new shekel Israel/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.3351 TEL | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 70.1038 TEL | ▲ 4.11 % |
08/2024 | 98.5727 TEL | ▲ 40.61 % |
09/2024 | 96.5563 TEL | ▼ -2.05 % |
10/2024 | 57.574 TEL | ▼ -40.37 % |
11/2024 | 43.8613 TEL | ▼ -23.82 % |
12/2024 | 82.7043 TEL | ▲ 88.56 % |
01/2025 | 94.0476 TEL | ▲ 13.72 % |
02/2025 | 43.0855 TEL | ▼ -54.19 % |
03/2025 | 20.8773 TEL | ▼ -51.54 % |
04/2025 | 30.2145 TEL | ▲ 44.72 % |
05/2025 | 23.1874 TEL | ▼ -23.26 % |
new shekel Israel/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.8615 TEL |
Tối đa | 96.4325 TEL |
Bình quân gia quyền | 79.8632 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.1836 TEL |
Tối đa | 194.8 TEL |
Bình quân gia quyền | 85.3722 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54.1836 TEL |
Tối đa | 276.22 TEL |
Bình quân gia quyền | 166.46 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: