Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TBX
Lịch sử thay đổi trong ILS/TBX tỷ giá
ILS/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 ILS = 10.287 TBX
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (11.2646 TBX — 10.287 TBX)
Thay đổi trong ILS/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -8.68% (11.2646 TBX — 10.287 TBX)
Thay đổi trong ILS/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -91.79% (125.36 TBX — 10.287 TBX)
Thay đổi trong ILS/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -77.2% (45.1244 TBX — 10.287 TBX)
new shekel Israel/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.1734 TBX | ▼ -1.11 % |
23/05 | 10.0822 TBX | ▼ -0.9 % |
24/05 | 9.950256 TBX | ▼ -1.31 % |
25/05 | 10.1063 TBX | ▲ 1.57 % |
26/05 | 10.4465 TBX | ▲ 3.37 % |
27/05 | 10.8007 TBX | ▲ 3.39 % |
28/05 | 11.0388 TBX | ▲ 2.2 % |
29/05 | 11.1864 TBX | ▲ 1.34 % |
30/05 | 11.2737 TBX | ▲ 0.78 % |
31/05 | 11.3655 TBX | ▲ 0.81 % |
01/06 | 3.633898 TBX | ▼ -68.03 % |
02/06 | 3.587682 TBX | ▼ -1.27 % |
03/06 | 3.668788 TBX | ▲ 2.26 % |
04/06 | 5.414227 TBX | ▲ 47.58 % |
05/06 | 3.233604 TBX | ▼ -40.28 % |
06/06 | 3.327394 TBX | ▲ 2.9 % |
07/06 | 3.173908 TBX | ▼ -4.61 % |
08/06 | 3.05567 TBX | ▼ -3.73 % |
09/06 | 3.006679 TBX | ▼ -1.6 % |
10/06 | 2.954848 TBX | ▼ -1.72 % |
11/06 | 2.91117 TBX | ▼ -1.48 % |
12/06 | 2.812293 TBX | ▼ -3.4 % |
13/06 | 2.714524 TBX | ▼ -3.48 % |
14/06 | 2.673737 TBX | ▼ -1.5 % |
15/06 | 2.662609 TBX | ▼ -0.42 % |
16/06 | 2.670557 TBX | ▲ 0.3 % |
17/06 | 2.82749 TBX | ▲ 5.88 % |
18/06 | 2.726264 TBX | ▼ -3.58 % |
19/06 | 2.662873 TBX | ▼ -2.33 % |
20/06 | 2.65282 TBX | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.5122 TBX | ▲ 79.96 % |
03/06 — 09/06 | 11.4681 TBX | ▼ -38.05 % |
10/06 — 16/06 | -1.61077013 TBX | ▼ -114.05 % |
17/06 — 23/06 | -0.44668736 TBX | ▼ -72.27 % |
24/06 — 30/06 | -0.46704134 TBX | ▲ 4.56 % |
01/07 — 07/07 | -0.53196618 TBX | ▲ 13.9 % |
08/07 — 14/07 | -0.54553651 TBX | ▲ 2.55 % |
15/07 — 21/07 | -0.57429838 TBX | ▲ 5.27 % |
22/07 — 28/07 | -0.60559189 TBX | ▲ 5.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.14472109 TBX | ▼ -123.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.15022069 TBX | ▲ 3.8 % |
12/08 — 18/08 | 4.923739 TBX | ▲ 3177.67 % |
new shekel Israel/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.2617 TBX | ▼ -0.25 % |
07/2024 | 3.088109 TBX | ▼ -69.91 % |
08/2024 | 1.865023 TBX | ▼ -39.61 % |
09/2024 | 2.452556 TBX | ▲ 31.5 % |
10/2024 | 2.484591 TBX | ▲ 1.31 % |
11/2024 | 90.5387 TBX | ▲ 3544.01 % |
12/2024 | 85.3141 TBX | ▼ -5.77 % |
01/2025 | 101.19 TBX | ▲ 18.61 % |
02/2025 | 113.38 TBX | ▲ 12.05 % |
03/2025 | 5.505101 TBX | ▼ -95.14 % |
04/2025 | 5.395096 TBX | ▼ -2 % |
05/2025 | 5.161845 TBX | ▼ -4.32 % |
new shekel Israel/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2653 TBX |
Tối đa | 18.2762 TBX |
Bình quân gia quyền | 11.603 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2653 TBX |
Tối đa | 18.2762 TBX |
Bình quân gia quyền | 11.603 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2653 TBX |
Tối đa | 167.61 TBX |
Bình quân gia quyền | 97.0889 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: