Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/SNT

Lịch sử thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá

ILS/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 ILS = 7.017078 SNT
▼ -0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.04% (6.555462 SNT — 7.017078 SNT)

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (6.695353 SNT — 7.017078 SNT)

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -38.95% (11.4945 SNT — 7.017078 SNT)

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 18.34% (5.929797 SNT — 7.017078 SNT)

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6.911631 SNT ▼ -1.5 %
23/05 6.706059 SNT ▼ -2.97 %
24/05 6.543648 SNT ▼ -2.42 %
25/05 6.888449 SNT ▲ 5.27 %
26/05 6.805864 SNT ▼ -1.2 %
27/05 6.821042 SNT ▲ 0.22 %
28/05 6.795853 SNT ▼ -0.37 %
29/05 7.178628 SNT ▲ 5.63 %
30/05 7.44946 SNT ▲ 3.77 %
31/05 7.642309 SNT ▲ 2.59 %
01/06 7.521339 SNT ▼ -1.58 %
02/06 7.335601 SNT ▼ -2.47 %
03/06 7.178177 SNT ▼ -2.15 %
04/06 7.141656 SNT ▼ -0.51 %
05/06 7.114774 SNT ▼ -0.38 %
06/06 7.529791 SNT ▲ 5.83 %
07/06 7.743198 SNT ▲ 2.83 %
08/06 7.612701 SNT ▼ -1.69 %
09/06 7.636342 SNT ▲ 0.31 %
10/06 7.780898 SNT ▲ 1.89 %
11/06 7.800481 SNT ▲ 0.25 %
12/06 7.581935 SNT ▼ -2.8 %
13/06 8.017204 SNT ▲ 5.74 %
14/06 8.045877 SNT ▲ 0.36 %
15/06 7.907647 SNT ▼ -1.72 %
16/06 7.810288 SNT ▼ -1.23 %
17/06 7.724869 SNT ▼ -1.09 %
18/06 7.88798 SNT ▲ 2.11 %
19/06 7.827262 SNT ▼ -0.77 %
20/06 7.537915 SNT ▼ -3.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.833376 SNT ▼ -2.62 %
03/06 — 09/06 8.058682 SNT ▲ 17.93 %
10/06 — 16/06 7.545776 SNT ▼ -6.36 %
17/06 — 23/06 7.284022 SNT ▼ -3.47 %
24/06 — 30/06 7.3337 SNT ▲ 0.68 %
01/07 — 07/07 9.245149 SNT ▲ 26.06 %
08/07 — 14/07 8.606464 SNT ▼ -6.91 %
15/07 — 21/07 9.064017 SNT ▲ 5.32 %
22/07 — 28/07 8.948185 SNT ▼ -1.28 %
29/07 — 04/08 9.703543 SNT ▲ 8.44 %
05/08 — 11/08 10.0107 SNT ▲ 3.16 %
12/08 — 18/08 9.687211 SNT ▼ -3.23 %

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.560252 SNT ▼ -6.51 %
07/2024 6.684096 SNT ▲ 1.89 %
08/2024 7.894478 SNT ▲ 18.11 %
09/2024 6.848447 SNT ▼ -13.25 %
10/2024 3.450542 SNT ▼ -49.62 %
11/2024 5.079395 SNT ▲ 47.21 %
12/2024 4.857094 SNT ▼ -4.38 %
01/2025 5.639344 SNT ▲ 16.11 %
02/2025 4.383685 SNT ▼ -22.27 %
03/2025 4.106665 SNT ▼ -6.32 %
04/2025 5.271416 SNT ▲ 28.36 %
05/2025 5.204499 SNT ▼ -1.27 %

new shekel Israel/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.302569 SNT
Tối đa 7.436963 SNT
Bình quân gia quyền 6.904825 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.084416 SNT
Tối đa 7.436963 SNT
Bình quân gia quyền 6.307827 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.500951 SNT
Tối đa 14.0307 SNT
Bình quân gia quyền 8.555679 SNT

Chia sẻ một liên kết đến ILS/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu