Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/RKN

Lịch sử thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá

ILS/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 ILS = 2.969983 RKN
▲ 1.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -5.01% (3.126505 RKN — 2.969983 RKN)

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 38.21% (2.148829 RKN — 2.969983 RKN)

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 99.16% (1.49126 RKN — 2.969983 RKN)

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -24.97% (3.958158 RKN — 2.969983 RKN)

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.47169 RKN ▲ 16.89 %
23/05 3.812692 RKN ▲ 9.82 %
24/05 3.770831 RKN ▼ -1.1 %
25/05 3.824578 RKN ▲ 1.43 %
26/05 3.221476 RKN ▼ -15.77 %
27/05 3.038674 RKN ▼ -5.67 %
28/05 3.557192 RKN ▲ 17.06 %
29/05 3.706571 RKN ▲ 4.2 %
30/05 3.845819 RKN ▲ 3.76 %
31/05 4.020474 RKN ▲ 4.54 %
01/06 4.110148 RKN ▲ 2.23 %
02/06 4.116064 RKN ▲ 0.14 %
03/06 4.087718 RKN ▼ -0.69 %
04/06 4.601537 RKN ▲ 12.57 %
05/06 3.5094 RKN ▼ -23.73 %
06/06 3.823213 RKN ▲ 8.94 %
07/06 3.870323 RKN ▲ 1.23 %
08/06 3.951247 RKN ▲ 2.09 %
09/06 3.499881 RKN ▼ -11.42 %
10/06 4.354465 RKN ▲ 24.42 %
11/06 4.116731 RKN ▼ -5.46 %
12/06 2.272228 RKN ▼ -44.81 %
13/06 2.365435 RKN ▲ 4.1 %
14/06 3.113397 RKN ▲ 31.62 %
15/06 3.156372 RKN ▲ 1.38 %
16/06 2.743479 RKN ▼ -13.08 %
17/06 2.138683 RKN ▼ -22.04 %
18/06 2.059147 RKN ▼ -3.72 %
19/06 1.881984 RKN ▼ -8.6 %
20/06 1.917884 RKN ▲ 1.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.980659 RKN ▲ 0.36 %
03/06 — 09/06 2.636263 RKN ▼ -11.55 %
10/06 — 16/06 3.050364 RKN ▲ 15.71 %
17/06 — 23/06 1.783289 RKN ▼ -41.54 %
24/06 — 30/06 2.901469 RKN ▲ 62.7 %
01/07 — 07/07 3.347365 RKN ▲ 15.37 %
08/07 — 14/07 4.736913 RKN ▲ 41.51 %
15/07 — 21/07 4.872217 RKN ▲ 2.86 %
22/07 — 28/07 4.894126 RKN ▲ 0.45 %
29/07 — 04/08 5.499584 RKN ▲ 12.37 %
05/08 — 11/08 4.419869 RKN ▼ -19.63 %
12/08 — 18/08 3.952977 RKN ▼ -10.56 %

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.922463 RKN ▼ -1.6 %
07/2024 3.124922 RKN ▲ 6.93 %
08/2024 3.723742 RKN ▲ 19.16 %
09/2024 3.988918 RKN ▲ 7.12 %
10/2024 3.74455 RKN ▼ -6.13 %
11/2024 4.397686 RKN ▲ 17.44 %
12/2024 4.799264 RKN ▲ 9.13 %
01/2025 5.242881 RKN ▲ 9.24 %
02/2025 5.456599 RKN ▲ 4.08 %
03/2025 4.743716 RKN ▼ -13.06 %
04/2025 9.104955 RKN ▲ 91.94 %
05/2025 7.367517 RKN ▼ -19.08 %

new shekel Israel/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.103846 RKN
Tối đa 4.166274 RKN
Bình quân gia quyền 3.790208 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.31579 RKN
Tối đa 4.166274 RKN
Bình quân gia quyền 2.858066 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.31579 RKN
Tối đa 4.166274 RKN
Bình quân gia quyền 2.028612 RKN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu