Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/REN

Lịch sử thay đổi trong ILS/REN tỷ giá

ILS/REN tỷ giá

05 20, 2024
1 ILS = 4.091381 REN
▼ -11.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.15% (4.044997 REN — 4.091381 REN)

Thay đổi trong ILS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (4.011532 REN — 4.091381 REN)

Thay đổi trong ILS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (3.640929 REN — 4.091381 REN)

Thay đổi trong ILS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 43.42% (2.852726 REN — 4.091381 REN)

new shekel Israel/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.050486 REN ▼ -1 %
23/05 3.979358 REN ▼ -1.76 %
24/05 3.886459 REN ▼ -2.33 %
25/05 3.788428 REN ▼ -2.52 %
26/05 3.962221 REN ▲ 4.59 %
27/05 3.992485 REN ▲ 0.76 %
28/05 4.098978 REN ▲ 2.67 %
29/05 4.095055 REN ▼ -0.1 %
30/05 4.306354 REN ▲ 5.16 %
31/05 4.539774 REN ▲ 5.42 %
01/06 4.598426 REN ▲ 1.29 %
02/06 4.353991 REN ▼ -5.32 %
03/06 4.308075 REN ▼ -1.05 %
04/06 4.258168 REN ▼ -1.16 %
05/06 4.256201 REN ▼ -0.05 %
06/06 4.169121 REN ▼ -2.05 %
07/06 4.353502 REN ▲ 4.42 %
08/06 4.445844 REN ▲ 2.12 %
09/06 4.371041 REN ▼ -1.68 %
10/06 4.361253 REN ▼ -0.22 %
11/06 4.572593 REN ▲ 4.85 %
12/06 4.788164 REN ▲ 4.71 %
13/06 4.880478 REN ▲ 1.93 %
14/06 4.887309 REN ▲ 0.14 %
15/06 4.80414 REN ▼ -1.7 %
16/06 4.64443 REN ▼ -3.32 %
17/06 4.51638 REN ▼ -2.76 %
18/06 4.423157 REN ▼ -2.06 %
19/06 4.44965 REN ▲ 0.6 %
20/06 4.531973 REN ▲ 1.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.058664 REN ▼ -0.8 %
03/06 — 09/06 3.851766 REN ▼ -5.1 %
10/06 — 16/06 4.04869 REN ▲ 5.11 %
17/06 — 23/06 3.849711 REN ▼ -4.91 %
24/06 — 30/06 3.681446 REN ▼ -4.37 %
01/07 — 07/07 3.780464 REN ▲ 2.69 %
08/07 — 14/07 5.557307 REN ▲ 47 %
15/07 — 21/07 5.133445 REN ▼ -7.63 %
22/07 — 28/07 5.612737 REN ▲ 9.34 %
29/07 — 04/08 5.456065 REN ▼ -2.79 %
05/08 — 11/08 6.27917 REN ▲ 15.09 %
12/08 — 18/08 5.847063 REN ▼ -6.88 %

new shekel Israel/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.991214 REN ▼ -2.45 %
07/2024 4.340098 REN ▲ 8.74 %
08/2024 5.614946 REN ▲ 29.37 %
09/2024 5.314578 REN ▼ -5.35 %
10/2024 5.051581 REN ▼ -4.95 %
11/2024 4.326105 REN ▼ -14.36 %
12/2024 3.698918 REN ▼ -14.5 %
01/2025 4.705119 REN ▲ 27.2 %
02/2025 2.545113 REN ▼ -45.91 %
03/2025 2.047616 REN ▼ -19.55 %
04/2025 3.601072 REN ▲ 75.87 %
05/2025 3.558762 REN ▼ -1.17 %

new shekel Israel/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.938794 REN
Tối đa 4.914772 REN
Bình quân gia quyền 4.423767 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.525128 REN
Tối đa 4.914772 REN
Bình quân gia quyền 3.625174 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.525128 REN
Tối đa 5.962735 REN
Bình quân gia quyền 4.458499 REN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu