Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/PPP

Lịch sử thay đổi trong ILS/PPP tỷ giá

ILS/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 ILS = 9.555484 PPP
▲ 0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.34% (8.660175 PPP — 9.555484 PPP)

Thay đổi trong ILS/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.34% (8.660175 PPP — 9.555484 PPP)

Thay đổi trong ILS/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 107.02% (4.615781 PPP — 9.555484 PPP)

Thay đổi trong ILS/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -57.44% (22.4544 PPP — 9.555484 PPP)

new shekel Israel/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 10.0234 PPP ▲ 4.9 %
24/05 10.4897 PPP ▲ 4.65 %
25/05 10.1408 PPP ▼ -3.33 %
26/05 10.8459 PPP ▲ 6.95 %
27/05 10.7994 PPP ▼ -0.43 %
28/05 11.0542 PPP ▲ 2.36 %
29/05 10.7209 PPP ▼ -3.01 %
30/05 14.526 PPP ▲ 35.49 %
31/05 14.1488 PPP ▼ -2.6 %
01/06 14.27 PPP ▲ 0.86 %
02/06 18.0762 PPP ▲ 26.67 %
03/06 17.9985 PPP ▼ -0.43 %
04/06 18.1945 PPP ▲ 1.09 %
05/06 18.7293 PPP ▲ 2.94 %
06/06 15.0112 PPP ▼ -19.85 %
07/06 15.2431 PPP ▲ 1.55 %
08/06 14.1596 PPP ▼ -7.11 %
09/06 14.1335 PPP ▼ -0.18 %
10/06 14.0887 PPP ▼ -0.32 %
11/06 13.7404 PPP ▼ -2.47 %
12/06 13.7307 PPP ▼ -0.07 %
13/06 14.6695 PPP ▲ 6.84 %
14/06 15.1484 PPP ▲ 3.26 %
15/06 12.8697 PPP ▼ -15.04 %
16/06 12.137 PPP ▼ -5.69 %
17/06 13.3095 PPP ▲ 9.66 %
18/06 13.3547 PPP ▲ 0.34 %
19/06 13.1745 PPP ▼ -1.35 %
20/06 12.7106 PPP ▼ -3.52 %
21/06 12.6479 PPP ▼ -0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 10.1654 PPP ▲ 6.38 %
03/06 — 09/06 9.928607 PPP ▼ -2.33 %
10/06 — 16/06 13.0069 PPP ▲ 31 %
17/06 — 23/06 14.0866 PPP ▲ 8.3 %
24/06 — 30/06 15.3604 PPP ▲ 9.04 %
01/07 — 07/07 15.616 PPP ▲ 1.66 %
08/07 — 14/07 24.7548 PPP ▲ 58.52 %
15/07 — 21/07 32.2632 PPP ▲ 30.33 %
22/07 — 28/07 32.5527 PPP ▲ 0.9 %
29/07 — 04/08 28.2376 PPP ▼ -13.26 %
05/08 — 11/08 27.5362 PPP ▼ -2.48 %
12/08 — 18/08 21.7488 PPP ▼ -21.02 %

new shekel Israel/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.1544 PPP ▲ 6.27 %
07/2024 4.637138 PPP ▼ -54.33 %
08/2024 4.689993 PPP ▲ 1.14 %
09/2024 6.608798 PPP ▲ 40.91 %
10/2024 3.706484 PPP ▼ -43.92 %
11/2024 2.919983 PPP ▼ -21.22 %
12/2024 0.7051202 PPP ▼ -75.85 %
01/2025 1.156575 PPP ▲ 64.03 %
02/2025 1.960919 PPP ▲ 69.55 %
03/2025 1.532014 PPP ▼ -21.87 %
04/2025 1.30549 PPP ▼ -14.79 %
05/2025 1.365024 PPP ▲ 4.56 %

new shekel Israel/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.555484 PPP
Tối đa 9.863285 PPP
Bình quân gia quyền 9.667536 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.555484 PPP
Tối đa 9.863285 PPP
Bình quân gia quyền 9.667536 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.732223 PPP
Tối đa 14.0757 PPP
Bình quân gia quyền 9.853169 PPP

Chia sẻ một liên kết đến ILS/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu