Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/NMC

Lịch sử thay đổi trong ILS/NMC tỷ giá

ILS/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 ILS = 0.6683005 NMC
▲ 5.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (0.59901354 NMC — 0.6683005 NMC)

Thay đổi trong ILS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.87% (0.57676135 NMC — 0.6683005 NMC)

Thay đổi trong ILS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 242.97% (0.19485539 NMC — 0.6683005 NMC)

Thay đổi trong ILS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.76% (0.73245893 NMC — 0.6683005 NMC)

new shekel Israel/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.66277359 NMC ▼ -0.83 %
23/05 0.65883986 NMC ▼ -0.59 %
24/05 0.66776062 NMC ▲ 1.35 %
25/05 0.68120832 NMC ▲ 2.01 %
26/05 0.696324 NMC ▲ 2.22 %
27/05 0.69848643 NMC ▲ 0.31 %
28/05 0.69370273 NMC ▼ -0.68 %
29/05 0.70550385 NMC ▲ 1.7 %
30/05 0.71102775 NMC ▲ 0.78 %
31/05 0.77202862 NMC ▲ 8.58 %
01/06 0.7884658 NMC ▲ 2.13 %
02/06 0.77402106 NMC ▼ -1.83 %
03/06 0.74884068 NMC ▼ -3.25 %
04/06 0.74215492 NMC ▼ -0.89 %
05/06 0.75775036 NMC ▲ 2.1 %
06/06 0.79585109 NMC ▲ 5.03 %
07/06 0.81107495 NMC ▲ 1.91 %
08/06 0.83069715 NMC ▲ 2.42 %
09/06 0.83104498 NMC ▲ 0.04 %
10/06 0.83512144 NMC ▲ 0.49 %
11/06 0.8441195 NMC ▲ 1.08 %
12/06 0.81579688 NMC ▼ -3.36 %
13/06 0.81905652 NMC ▲ 0.4 %
14/06 0.79551732 NMC ▼ -2.87 %
15/06 0.78047713 NMC ▼ -1.89 %
16/06 0.80580296 NMC ▲ 3.24 %
17/06 0.76712598 NMC ▼ -4.8 %
18/06 0.73668409 NMC ▼ -3.97 %
19/06 0.73007293 NMC ▼ -0.9 %
20/06 0.6995437 NMC ▼ -4.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.66573441 NMC ▼ -0.38 %
03/06 — 09/06 0.69064017 NMC ▲ 3.74 %
10/06 — 16/06 0.72238617 NMC ▲ 4.6 %
17/06 — 23/06 0.71924292 NMC ▼ -0.44 %
24/06 — 30/06 0.75150767 NMC ▲ 4.49 %
01/07 — 07/07 0.79647206 NMC ▲ 5.98 %
08/07 — 14/07 0.77715767 NMC ▼ -2.42 %
15/07 — 21/07 0.83118034 NMC ▲ 6.95 %
22/07 — 28/07 0.8944527 NMC ▲ 7.61 %
29/07 — 04/08 0.99287898 NMC ▲ 11 %
05/08 — 11/08 0.89758468 NMC ▼ -9.6 %
12/08 — 18/08 0.86477872 NMC ▼ -3.65 %

new shekel Israel/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.66900177 NMC ▲ 0.1 %
07/2024 0.75002169 NMC ▲ 12.11 %
08/2024 0.79487477 NMC ▲ 5.98 %
09/2024 0.82768077 NMC ▲ 4.13 %
10/2024 0.92347107 NMC ▲ 11.57 %
11/2024 0.92013099 NMC ▼ -0.36 %
12/2024 1.438099 NMC ▲ 56.29 %
01/2025 1.911179 NMC ▲ 32.9 %
02/2025 2.161917 NMC ▲ 13.12 %
03/2025 2.254546 NMC ▲ 4.28 %
04/2025 2.805672 NMC ▲ 24.45 %
05/2025 2.646743 NMC ▼ -5.66 %

new shekel Israel/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.59715673 NMC
Tối đa 0.73197896 NMC
Bình quân gia quyền 0.66638499 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49165376 NMC
Tối đa 0.73197896 NMC
Bình quân gia quyền 0.59466695 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16101414 NMC
Tối đa 0.75564378 NMC
Bình quân gia quyền 0.34162686 NMC

Chia sẻ một liên kết đến ILS/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu