Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MTL
Lịch sử thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá
ILS/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 0.13982332 MTL
▼ -5.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10% (0.15536192 MTL — 0.13982332 MTL)
Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.76% (0.16027502 MTL — 0.13982332 MTL)
Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.54% (0.27173834 MTL — 0.13982332 MTL)
Thay đổi trong ILS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.27% (1.098472 MTL — 0.13982332 MTL)
new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.13870626 MTL | ▼ -0.8 % |
23/05 | 0.13788665 MTL | ▼ -0.59 % |
24/05 | 0.13958155 MTL | ▲ 1.23 % |
25/05 | 0.13651467 MTL | ▼ -2.2 % |
26/05 | 0.14127722 MTL | ▲ 3.49 % |
27/05 | 0.13666403 MTL | ▼ -3.27 % |
28/05 | 0.14106109 MTL | ▲ 3.22 % |
29/05 | 0.14031359 MTL | ▼ -0.53 % |
30/05 | 0.14611575 MTL | ▲ 4.14 % |
31/05 | 0.15216669 MTL | ▲ 4.14 % |
01/06 | 0.1535578 MTL | ▲ 0.91 % |
02/06 | 0.15014632 MTL | ▼ -2.22 % |
03/06 | 0.14883696 MTL | ▼ -0.87 % |
04/06 | 0.1458791 MTL | ▼ -1.99 % |
05/06 | 0.14542664 MTL | ▼ -0.31 % |
06/06 | 0.144292 MTL | ▼ -0.78 % |
07/06 | 0.14598218 MTL | ▲ 1.17 % |
08/06 | 0.14345742 MTL | ▼ -1.73 % |
09/06 | 0.13762012 MTL | ▼ -4.07 % |
10/06 | 0.13328226 MTL | ▼ -3.15 % |
11/06 | 0.13635072 MTL | ▲ 2.3 % |
12/06 | 0.14067741 MTL | ▲ 3.17 % |
13/06 | 0.14405854 MTL | ▲ 2.4 % |
14/06 | 0.14458963 MTL | ▲ 0.37 % |
15/06 | 0.13983715 MTL | ▼ -3.29 % |
16/06 | 0.13613188 MTL | ▼ -2.65 % |
17/06 | 0.12966274 MTL | ▼ -4.75 % |
18/06 | 0.12746834 MTL | ▼ -1.69 % |
19/06 | 0.13130489 MTL | ▲ 3.01 % |
20/06 | 0.13457751 MTL | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.13059266 MTL | ▼ -6.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.10947578 MTL | ▼ -16.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.12781872 MTL | ▲ 16.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.12160679 MTL | ▼ -4.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.12172444 MTL | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.12527132 MTL | ▲ 2.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.15567608 MTL | ▲ 24.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.14006093 MTL | ▼ -10.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.14658515 MTL | ▲ 4.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.14377436 MTL | ▼ -1.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.14181542 MTL | ▼ -1.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.13415578 MTL | ▼ -5.4 % |
new shekel Israel/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1404382 MTL | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 0.13471455 MTL | ▼ -4.08 % |
08/2024 | 0.16480982 MTL | ▲ 22.34 % |
09/2024 | 0.14238806 MTL | ▼ -13.6 % |
10/2024 | 0.11517688 MTL | ▼ -19.11 % |
11/2024 | 0.12149589 MTL | ▲ 5.49 % |
12/2024 | 0.12587972 MTL | ▲ 3.61 % |
01/2025 | 0.13831039 MTL | ▲ 9.88 % |
02/2025 | 0.09833593 MTL | ▼ -28.9 % |
03/2025 | 0.08201267 MTL | ▼ -16.6 % |
04/2025 | 0.11002431 MTL | ▲ 34.16 % |
05/2025 | 0.10027757 MTL | ▼ -8.86 % |
new shekel Israel/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14079283 MTL |
Tối đa | 0.16170364 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.15357412 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10523173 MTL |
Tối đa | 0.17584337 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.14335835 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10523173 MTL |
Tối đa | 0.2696661 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.18203562 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: