Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MSR
Lịch sử thay đổi trong ILS/MSR tỷ giá
ILS/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 ILS = 45.3075 MSR
▲ 5.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.53% (32.2412 MSR — 45.3075 MSR)
Thay đổi trong ILS/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.24% (38.3193 MSR — 45.3075 MSR)
Thay đổi trong ILS/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.24% (38.3193 MSR — 45.3075 MSR)
Thay đổi trong ILS/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 70.15% (26.628 MSR — 45.3075 MSR)
new shekel Israel/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.4587 MSR | ▲ 4.75 % |
23/05 | 53.3307 MSR | ▲ 12.37 % |
24/05 | 48.3591 MSR | ▼ -9.32 % |
25/05 | 42.8241 MSR | ▼ -11.45 % |
26/05 | 45.0021 MSR | ▲ 5.09 % |
27/05 | 44.0002 MSR | ▼ -2.23 % |
28/05 | 43.4332 MSR | ▼ -1.29 % |
29/05 | 48.8622 MSR | ▲ 12.5 % |
30/05 | 57.2186 MSR | ▲ 17.1 % |
31/05 | 63.2691 MSR | ▲ 10.57 % |
01/06 | 62.345 MSR | ▼ -1.46 % |
02/06 | 57.6389 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 55.8086 MSR | ▼ -3.18 % |
04/06 | 55.5706 MSR | ▼ -0.43 % |
05/06 | 51.2954 MSR | ▼ -7.69 % |
06/06 | 59.8894 MSR | ▲ 16.75 % |
07/06 | 57.2516 MSR | ▼ -4.4 % |
08/06 | 56.2134 MSR | ▼ -1.81 % |
09/06 | 53.1538 MSR | ▼ -5.44 % |
10/06 | 55.621 MSR | ▲ 4.64 % |
11/06 | 61.1953 MSR | ▲ 10.02 % |
12/06 | 57.6648 MSR | ▼ -5.77 % |
13/06 | 55.2076 MSR | ▼ -4.26 % |
14/06 | 58.4374 MSR | ▲ 5.85 % |
15/06 | 61.0305 MSR | ▲ 4.44 % |
16/06 | 59.4856 MSR | ▼ -2.53 % |
17/06 | 56.3222 MSR | ▼ -5.32 % |
18/06 | 57.6118 MSR | ▲ 2.29 % |
19/06 | 56.9919 MSR | ▼ -1.08 % |
20/06 | 57.333 MSR | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.0341 MSR | ▼ -7.22 % |
03/06 — 09/06 | 36.8951 MSR | ▼ -12.23 % |
10/06 — 16/06 | 34.5517 MSR | ▼ -6.35 % |
17/06 — 23/06 | 42.6921 MSR | ▲ 23.56 % |
24/06 — 30/06 | 43.3617 MSR | ▲ 1.57 % |
01/07 — 07/07 | 45.982 MSR | ▲ 6.04 % |
08/07 — 14/07 | 46.2592 MSR | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 46.8166 MSR | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 42.7834 MSR | ▼ -8.61 % |
29/07 — 04/08 | 70.6109 MSR | ▲ 65.04 % |
05/08 — 11/08 | 57.6868 MSR | ▼ -18.3 % |
12/08 — 18/08 | 94.6349 MSR | ▲ 64.05 % |
new shekel Israel/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.6245 MSR | ▼ -3.71 % |
07/2024 | 42.5283 MSR | ▼ -2.51 % |
08/2024 | 35.8794 MSR | ▼ -15.63 % |
09/2024 | 24.4179 MSR | ▼ -31.94 % |
10/2024 | 35.434 MSR | ▲ 45.12 % |
11/2024 | 37.2099 MSR | ▲ 5.01 % |
12/2024 | 33.4312 MSR | ▼ -10.16 % |
01/2025 | 58.8263 MSR | ▲ 75.96 % |
02/2025 | 58.3094 MSR | ▼ -0.88 % |
03/2025 | 60.6744 MSR | ▲ 4.06 % |
04/2025 | 64.6179 MSR | ▲ 6.5 % |
new shekel Israel/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.9713 MSR |
Tối đa | 43.2049 MSR |
Bình quân gia quyền | 39.5461 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0971 MSR |
Tối đa | 43.2049 MSR |
Bình quân gia quyền | 38.1799 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.0971 MSR |
Tối đa | 43.2049 MSR |
Bình quân gia quyền | 38.1799 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: