Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MONA

Lịch sử thay đổi trong ILS/MONA tỷ giá

ILS/MONA tỷ giá

05 21, 2024
1 ILS = 0.00185158 MONA
▼ -14.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.74% (0.72359822 MONA — 0.00185158 MONA)

Thay đổi trong ILS/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.74441093 MONA — 0.00185158 MONA)

Thay đổi trong ILS/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.73% (0.67478998 MONA — 0.00185158 MONA)

Thay đổi trong ILS/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.96% (5.112373 MONA — 0.00185158 MONA)

new shekel Israel/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00180228 MONA ▼ -2.66 %
24/05 0.00181054 MONA ▲ 0.46 %
25/05 0.00189826 MONA ▲ 4.84 %
26/05 0.00187616 MONA ▼ -1.16 %
27/05 0.00186517 MONA ▼ -0.59 %
28/05 0.00189646 MONA ▲ 1.68 %
29/05 0.00192232 MONA ▲ 1.36 %
30/05 0.00193304 MONA ▲ 0.56 %
31/05 0.00196782 MONA ▲ 1.8 %
01/06 0.00197654 MONA ▲ 0.44 %
02/06 0.0019597 MONA ▼ -0.85 %
03/06 0.00197497 MONA ▲ 0.78 %
04/06 0.00194221 MONA ▼ -1.66 %
05/06 0.00196542 MONA ▲ 1.2 %
06/06 0.00191453 MONA ▼ -2.59 %
07/06 0.00189663 MONA ▼ -0.94 %
08/06 0.00190649 MONA ▲ 0.52 %
09/06 0.00191255 MONA ▲ 0.32 %
10/06 0.00192883 MONA ▲ 0.85 %
11/06 0.00191915 MONA ▼ -0.5 %
12/06 0.00189733 MONA ▼ -1.14 %
13/06 0.00194006 MONA ▲ 2.25 %
14/06 0.00197769 MONA ▲ 1.94 %
15/06 0.00203366 MONA ▲ 2.83 %
16/06 0.00199486 MONA ▼ -1.91 %
17/06 0.00198785 MONA ▼ -0.35 %
18/06 0.00195907 MONA ▼ -1.45 %
19/06 0.0019121 MONA ▼ -2.4 %
20/06 0.00195541 MONA ▲ 2.26 %
21/06 0.00358806 MONA ▲ 83.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00191061 MONA ▲ 3.19 %
03/06 — 09/06 0.00203037 MONA ▲ 6.27 %
10/06 — 16/06 0.00203962 MONA ▲ 0.46 %
17/06 — 23/06 0.00194915 MONA ▼ -4.44 %
24/06 — 30/06 0.00221914 MONA ▲ 13.85 %
01/07 — 07/07 0.00213202 MONA ▼ -3.93 %
08/07 — 14/07 0.00223558 MONA ▲ 4.86 %
15/07 — 21/07 0.00246699 MONA ▲ 10.35 %
22/07 — 28/07 0.00244108 MONA ▼ -1.05 %
29/07 — 04/08 0.00246117 MONA ▲ 0.82 %
05/08 — 11/08 0.00246186 MONA ▲ 0.03 %
12/08 — 18/08 0.00535787 MONA ▲ 117.63 %

new shekel Israel/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0017592 MONA ▼ -4.99 %
07/2024 0.00143027 MONA ▼ -18.7 %
08/2024 0.00169038 MONA ▲ 18.19 %
09/2024 0.00167635 MONA ▼ -0.83 %
10/2024 0.00162551 MONA ▼ -3.03 %
11/2024 0.00183684 MONA ▲ 13 %
12/2024 0.00187179 MONA ▲ 1.9 %
01/2025 0.00209118 MONA ▲ 11.72 %
02/2025 0.00199417 MONA ▼ -4.64 %
03/2025 0.00181372 MONA ▼ -9.05 %
04/2025 0.002217 MONA ▲ 22.24 %
05/2025 0.00485781 MONA ▲ 119.12 %

new shekel Israel/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.72669883 MONA
Tối đa 0.0022419 MONA
Bình quân gia quyền 0.39067588 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58972619 MONA
Tối đa 0.0022419 MONA
Bình quân gia quyền 0.35917644 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.50340329 MONA
Tối đa 0.76996692 MONA
Bình quân gia quyền 0.34493828 MONA

Chia sẻ một liên kết đến ILS/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu