Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MFT
Lịch sử thay đổi trong ILS/MFT tỷ giá
ILS/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 ILS = 46.2079 MFT
▼ -3.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 42.42% (32.4443 MFT — 46.2079 MFT)
Thay đổi trong ILS/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (47.8771 MFT — 46.2079 MFT)
Thay đổi trong ILS/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -21.52% (58.8793 MFT — 46.2079 MFT)
Thay đổi trong ILS/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -91.09% (518.63 MFT — 46.2079 MFT)
new shekel Israel/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49.4792 MFT | ▲ 7.08 % |
23/05 | 42.2545 MFT | ▼ -14.6 % |
24/05 | 50.28 MFT | ▲ 18.99 % |
25/05 | 56.031 MFT | ▲ 11.44 % |
26/05 | 49.0698 MFT | ▼ -12.42 % |
27/05 | 53.7677 MFT | ▲ 9.57 % |
28/05 | 57.8918 MFT | ▲ 7.67 % |
29/05 | 59.0631 MFT | ▲ 2.02 % |
30/05 | 60.1045 MFT | ▲ 1.76 % |
31/05 | 59.5384 MFT | ▼ -0.94 % |
01/06 | 57.5521 MFT | ▼ -3.34 % |
02/06 | 57.6106 MFT | ▲ 0.1 % |
03/06 | 58.0662 MFT | ▲ 0.79 % |
04/06 | 54.4983 MFT | ▼ -6.14 % |
05/06 | 61.662 MFT | ▲ 13.14 % |
06/06 | 61.9276 MFT | ▲ 0.43 % |
07/06 | 60.6397 MFT | ▼ -2.08 % |
08/06 | 59.8566 MFT | ▼ -1.29 % |
09/06 | 63.0358 MFT | ▲ 5.31 % |
10/06 | 57.1982 MFT | ▼ -9.26 % |
11/06 | 55.9087 MFT | ▼ -2.25 % |
12/06 | 73.5533 MFT | ▲ 31.56 % |
13/06 | 66.7023 MFT | ▼ -9.31 % |
14/06 | 68.5423 MFT | ▲ 2.76 % |
15/06 | 63.7044 MFT | ▼ -7.06 % |
16/06 | 61.6104 MFT | ▼ -3.29 % |
17/06 | 61.8611 MFT | ▲ 0.41 % |
18/06 | 80.6665 MFT | ▲ 30.4 % |
19/06 | 82.6642 MFT | ▲ 2.48 % |
20/06 | 87.4885 MFT | ▲ 5.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.4403 MFT | ▲ 2.67 % |
03/06 — 09/06 | 51.0433 MFT | ▲ 7.59 % |
10/06 — 16/06 | 61.7316 MFT | ▲ 20.94 % |
17/06 — 23/06 | 62.1024 MFT | ▲ 0.6 % |
24/06 — 30/06 | 60.1261 MFT | ▼ -3.18 % |
01/07 — 07/07 | 64.6561 MFT | ▲ 7.53 % |
08/07 — 14/07 | 31.5384 MFT | ▼ -51.22 % |
15/07 — 21/07 | 63.8007 MFT | ▲ 102.3 % |
22/07 — 28/07 | 76.4889 MFT | ▲ 19.89 % |
29/07 — 04/08 | 80.8428 MFT | ▲ 5.69 % |
05/08 — 11/08 | 70.3898 MFT | ▼ -12.93 % |
12/08 — 18/08 | 94.5736 MFT | ▲ 34.36 % |
new shekel Israel/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.2301 MFT | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 46.4404 MFT | ▲ 0.45 % |
08/2024 | 49.7202 MFT | ▲ 7.06 % |
09/2024 | 48.348 MFT | ▼ -2.76 % |
10/2024 | 44.6869 MFT | ▼ -7.57 % |
11/2024 | 40.1816 MFT | ▼ -10.08 % |
12/2024 | 41.3355 MFT | ▲ 2.87 % |
01/2025 | 40.4037 MFT | ▼ -2.25 % |
02/2025 | 42.9113 MFT | ▲ 6.21 % |
03/2025 | 42.1173 MFT | ▼ -1.85 % |
04/2025 | 34.6653 MFT | ▼ -17.69 % |
05/2025 | 39.9386 MFT | ▲ 15.21 % |
new shekel Israel/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.0848 MFT |
Tối đa | 46.3699 MFT |
Bình quân gia quyền | 38.5895 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.8581 MFT |
Tối đa | 49.6669 MFT |
Bình quân gia quyền | 41.3658 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8581 MFT |
Tối đa | 68.8561 MFT |
Bình quân gia quyền | 49.3746 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: