Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/IDR

Lịch sử thay đổi trong ILS/IDR tỷ giá

ILS/IDR tỷ giá

05 21, 2024
1 ILS = 4,349 IDR
▲ 0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.8% (4,314 IDR — 4,349 IDR)

Thay đổi trong ILS/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.04% (4,262 IDR — 4,349 IDR)

Thay đổi trong ILS/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.96% (4,066 IDR — 4,349 IDR)

Thay đổi trong ILS/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 17188.59% (25.15 IDR — 4,349 IDR)

new shekel Israel/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4,345 IDR ▼ -0.1 %
23/05 4,326 IDR ▼ -0.42 %
24/05 4,322 IDR ▼ -0.11 %
25/05 4,302 IDR ▼ -0.47 %
26/05 4,278 IDR ▼ -0.55 %
27/05 4,269 IDR ▼ -0.21 %
28/05 4,269 IDR ▲ 0.01 %
29/05 4,337 IDR ▲ 1.59 %
30/05 4,370 IDR ▲ 0.76 %
31/05 4,351 IDR ▼ -0.44 %
01/06 4,345 IDR ▼ -0.12 %
02/06 4,334 IDR ▼ -0.26 %
03/06 4,322 IDR ▼ -0.28 %
04/06 4,322 IDR ▲ 0.01 %
05/06 4,307 IDR ▼ -0.35 %
06/06 4,358 IDR ▲ 1.19 %
07/06 4,366 IDR ▲ 0.18 %
08/06 4,339 IDR ▼ -0.62 %
09/06 4,336 IDR ▼ -0.06 %
10/06 4,339 IDR ▲ 0.06 %
11/06 4,338 IDR ▼ -0.02 %
12/06 4,367 IDR ▲ 0.66 %
13/06 4,383 IDR ▲ 0.37 %
14/06 4,378 IDR ▼ -0.11 %
15/06 4,367 IDR ▼ -0.27 %
16/06 4,357 IDR ▼ -0.23 %
17/06 4,351 IDR ▼ -0.14 %
18/06 4,350 IDR ▼ -0 %
19/06 4,360 IDR ▲ 0.21 %
20/06 4,391 IDR ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,294 IDR ▼ -1.25 %
03/06 — 09/06 4,294 IDR ▼ -0.01 %
10/06 — 16/06 4,347 IDR ▲ 1.24 %
17/06 — 23/06 4,341 IDR ▼ -0.14 %
24/06 — 30/06 4,315 IDR ▼ -0.6 %
01/07 — 07/07 4,298 IDR ▼ -0.39 %
08/07 — 14/07 4,313 IDR ▲ 0.35 %
15/07 — 21/07 4,311 IDR ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 4,284 IDR ▼ -0.61 %
29/07 — 04/08 4,341 IDR ▲ 1.32 %
05/08 — 11/08 4,336 IDR ▼ -0.11 %
12/08 — 18/08 4,363 IDR ▲ 0.63 %

new shekel Israel/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,339 IDR ▼ -0.24 %
07/2024 4,423 IDR ▲ 1.95 %
08/2024 4,255 IDR ▼ -3.79 %
09/2024 4,313 IDR ▲ 1.36 %
10/2024 4,207 IDR ▼ -2.47 %
11/2024 4,469 IDR ▲ 6.24 %
12/2024 4,610 IDR ▲ 3.14 %
01/2025 4,645 IDR ▲ 0.75 %
02/2025 4,776 IDR ▲ 2.83 %
03/2025 4,704 IDR ▼ -1.52 %
04/2025 4,694 IDR ▼ -0.19 %
05/2025 4,711 IDR ▲ 0.35 %

new shekel Israel/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,243 IDR
Tối đa 4,356 IDR
Bình quân gia quyền 4,307 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,219 IDR
Tối đa 4,415 IDR
Bình quân gia quyền 4,310 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,904 IDR
Tối đa 4,415 IDR
Bình quân gia quyền 4,162 IDR

Chia sẻ một liên kết đến ILS/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu