Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/EON
Lịch sử thay đổi trong ILS/EON tỷ giá
ILS/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 ILS = 0.87377224 EON
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -1.31% (0.88538836 EON — 0.87377224 EON)
Thay đổi trong ILS/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -88.01% (7.28576 EON — 0.87377224 EON)
Thay đổi trong ILS/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -61.99% (2.298778 EON — 0.87377224 EON)
Thay đổi trong ILS/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -61.99% (2.298778 EON — 0.87377224 EON)
new shekel Israel/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.87746359 EON | ▲ 0.42 % |
23/05 | 0.88013562 EON | ▲ 0.3 % |
24/05 | 0.87919408 EON | ▼ -0.11 % |
25/05 | 0.87922541 EON | ▲ 0 % |
26/05 | 0.87985969 EON | ▲ 0.07 % |
27/05 | 0.87982916 EON | ▼ -0 % |
28/05 | 0.88033967 EON | ▲ 0.06 % |
29/05 | 0.88026192 EON | ▼ -0.01 % |
30/05 | 0.88037493 EON | ▲ 0.01 % |
31/05 | 0.87931198 EON | ▼ -0.12 % |
01/06 | 0.87947328 EON | ▲ 0.02 % |
02/06 | 0.88039512 EON | ▲ 0.1 % |
03/06 | 0.88092767 EON | ▲ 0.06 % |
04/06 | 0.88114949 EON | ▲ 0.03 % |
05/06 | 0.88517082 EON | ▲ 0.46 % |
06/06 | 0.88895806 EON | ▲ 0.43 % |
07/06 | 0.88997183 EON | ▲ 0.11 % |
08/06 | 0.88907309 EON | ▼ -0.1 % |
09/06 | 0.88928935 EON | ▲ 0.02 % |
10/06 | 0.89011684 EON | ▲ 0.09 % |
11/06 | 0.89419141 EON | ▲ 0.46 % |
12/06 | 0.90418232 EON | ▲ 1.12 % |
13/06 | 0.90144047 EON | ▼ -0.3 % |
14/06 | 0.88660499 EON | ▼ -1.65 % |
15/06 | 0.8770477 EON | ▼ -1.08 % |
16/06 | 0.87728157 EON | ▲ 0.03 % |
17/06 | 0.88359474 EON | ▲ 0.72 % |
18/06 | 0.88610508 EON | ▲ 0.28 % |
19/06 | 0.88301711 EON | ▼ -0.35 % |
20/06 | 0.87920243 EON | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.88295499 EON | ▲ 1.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.86457692 EON | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.85774247 EON | ▼ -0.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.85932299 EON | ▲ 0.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.85933231 EON | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 0.86636759 EON | ▲ 0.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.87322164 EON | ▲ 0.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.88763759 EON | ▲ 1.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.89110508 EON | ▲ 0.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.25403236 EON | ▼ -71.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.06375046 EON | ▼ -74.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.06382553 EON | ▲ 0.12 % |
new shekel Israel/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.706894 EON | ▲ 95.35 % |
07/2024 | 3.016175 EON | ▲ 76.71 % |
08/2024 | 2.465628 EON | ▼ -18.25 % |
09/2024 | 1.236571 EON | ▼ -49.85 % |
10/2024 | 2.124417 EON | ▲ 71.8 % |
11/2024 | 2.221792 EON | ▲ 4.58 % |
12/2024 | 2.096713 EON | ▼ -5.63 % |
01/2025 | 2.287142 EON | ▲ 9.08 % |
02/2025 | -0.36886601 EON | ▼ -116.13 % |
03/2025 | -0.36260443 EON | ▼ -1.7 % |
new shekel Israel/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.87203421 EON |
Tối đa | 0.91688824 EON |
Bình quân gia quyền | 0.88976254 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.87203421 EON |
Tối đa | 7.996984 EON |
Bình quân gia quyền | 5.255281 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.87203421 EON |
Tối đa | 10.6715 EON |
Bình quân gia quyền | 6.125327 EON |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: