Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Beam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/BEAM
Lịch sử thay đổi trong ILS/BEAM tỷ giá
ILS/BEAM tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 5.662656 BEAM
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Beam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Beam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/BEAM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/BEAM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Beam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/BEAM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -34.52% (8.648518 BEAM — 5.662656 BEAM)
Thay đổi trong ILS/BEAM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -30.35% (8.130188 BEAM — 5.662656 BEAM)
Thay đổi trong ILS/BEAM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi -18.68% (6.963486 BEAM — 5.662656 BEAM)
Thay đổi trong ILS/BEAM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Beam tiền tệ thay đổi bởi 438.25% (1.052049 BEAM — 5.662656 BEAM)
new shekel Israel/Beam dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Beam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.343337 BEAM | ▼ -5.64 % |
23/05 | 5.322076 BEAM | ▼ -0.4 % |
24/05 | 5.300388 BEAM | ▼ -0.41 % |
25/05 | 5.591312 BEAM | ▲ 5.49 % |
26/05 | 6.059765 BEAM | ▲ 8.38 % |
27/05 | 6.047949 BEAM | ▼ -0.19 % |
28/05 | 6.290948 BEAM | ▲ 4.02 % |
29/05 | 6.182752 BEAM | ▼ -1.72 % |
30/05 | 6.420059 BEAM | ▲ 3.84 % |
31/05 | 6.870552 BEAM | ▲ 7.02 % |
01/06 | 7.119288 BEAM | ▲ 3.62 % |
02/06 | 7.05407 BEAM | ▼ -0.92 % |
03/06 | 6.749395 BEAM | ▼ -4.32 % |
04/06 | 6.557487 BEAM | ▼ -2.84 % |
05/06 | 6.746479 BEAM | ▲ 2.88 % |
06/06 | 6.457707 BEAM | ▼ -4.28 % |
07/06 | 6.740528 BEAM | ▲ 4.38 % |
08/06 | 6.959672 BEAM | ▲ 3.25 % |
09/06 | 7.043736 BEAM | ▲ 1.21 % |
10/06 | 7.091602 BEAM | ▲ 0.68 % |
11/06 | 7.436327 BEAM | ▲ 4.86 % |
12/06 | 7.564771 BEAM | ▲ 1.73 % |
13/06 | 7.803845 BEAM | ▲ 3.16 % |
14/06 | 8.079998 BEAM | ▲ 3.54 % |
15/06 | 8.328535 BEAM | ▲ 3.08 % |
16/06 | 7.709028 BEAM | ▼ -7.44 % |
17/06 | 7.742211 BEAM | ▲ 0.43 % |
18/06 | 7.896429 BEAM | ▲ 1.99 % |
19/06 | 7.740226 BEAM | ▼ -1.98 % |
20/06 | 10.6428 BEAM | ▲ 37.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Beam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Beam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.860573 BEAM | ▲ 3.5 % |
03/06 — 09/06 | 5.011894 BEAM | ▼ -14.48 % |
10/06 — 16/06 | 5.895221 BEAM | ▲ 17.62 % |
17/06 — 23/06 | 5.73189 BEAM | ▼ -2.77 % |
24/06 — 30/06 | 6.113498 BEAM | ▲ 6.66 % |
01/07 — 07/07 | 6.362328 BEAM | ▲ 4.07 % |
08/07 — 14/07 | 7.124402 BEAM | ▲ 11.98 % |
15/07 — 21/07 | 6.438217 BEAM | ▼ -9.63 % |
22/07 — 28/07 | 7.737244 BEAM | ▲ 20.18 % |
29/07 — 04/08 | 7.631299 BEAM | ▼ -1.37 % |
05/08 — 11/08 | 9.157476 BEAM | ▲ 20 % |
12/08 — 18/08 | 11.9995 BEAM | ▲ 31.04 % |
new shekel Israel/Beam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.599265 BEAM | ▼ -1.12 % |
07/2024 | 6.339216 BEAM | ▲ 13.22 % |
08/2024 | 7.536087 BEAM | ▲ 18.88 % |
09/2024 | 7.509043 BEAM | ▼ -0.36 % |
10/2024 | 6.561469 BEAM | ▼ -12.62 % |
11/2024 | 15.316 BEAM | ▲ 133.42 % |
12/2024 | 8.343333 BEAM | ▼ -45.53 % |
01/2025 | 8.387466 BEAM | ▲ 0.53 % |
02/2025 | 3.373304 BEAM | ▼ -59.78 % |
03/2025 | 3.517876 BEAM | ▲ 4.29 % |
04/2025 | 5.064965 BEAM | ▲ 43.98 % |
05/2025 | 6.461957 BEAM | ▲ 27.58 % |
new shekel Israel/Beam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.706857 BEAM |
Tối đa | 5.586954 BEAM |
Bình quân gia quyền | 7.346512 BEAM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.93578 BEAM |
Tối đa | 5.586954 BEAM |
Bình quân gia quyền | 6.070125 BEAM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.269422 BEAM |
Tối đa | 10.211 BEAM |
Bình quân gia quyền | 8.431871 BEAM |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/BEAM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Beam (BEAM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Beam (BEAM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: