Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/AMB
Lịch sử thay đổi trong ILS/AMB tỷ giá
ILS/AMB tỷ giá
05 21, 2024
1 ILS = 28.1832 AMB
▼ -0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -4.72% (29.5799 AMB — 28.1832 AMB)
Thay đổi trong ILS/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -12.17% (32.0901 AMB — 28.1832 AMB)
Thay đổi trong ILS/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -11.76% (31.9379 AMB — 28.1832 AMB)
Thay đổi trong ILS/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -11.06% (31.6866 AMB — 28.1832 AMB)
new shekel Israel/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 27.9261 AMB | ▼ -0.91 % |
24/05 | 27.7562 AMB | ▼ -0.61 % |
25/05 | 27.4134 AMB | ▼ -1.24 % |
26/05 | 28.3608 AMB | ▲ 3.46 % |
27/05 | 28.9148 AMB | ▲ 1.95 % |
28/05 | 29.348 AMB | ▲ 1.5 % |
29/05 | 28.8425 AMB | ▼ -1.72 % |
30/05 | 29.9182 AMB | ▲ 3.73 % |
31/05 | 31.4783 AMB | ▲ 5.21 % |
01/06 | 32.0072 AMB | ▲ 1.68 % |
02/06 | 29.3466 AMB | ▼ -8.31 % |
03/06 | 28.4898 AMB | ▼ -2.92 % |
04/06 | 27.1488 AMB | ▼ -4.71 % |
05/06 | 27.1353 AMB | ▼ -0.05 % |
06/06 | 27.55 AMB | ▲ 1.53 % |
07/06 | 28.8119 AMB | ▲ 4.58 % |
08/06 | 30.0944 AMB | ▲ 4.45 % |
09/06 | 29.8268 AMB | ▼ -0.89 % |
10/06 | 29.9686 AMB | ▲ 0.48 % |
11/06 | 30.6078 AMB | ▲ 2.13 % |
12/06 | 31.3181 AMB | ▲ 2.32 % |
13/06 | 32.1043 AMB | ▲ 2.51 % |
14/06 | 32.7128 AMB | ▲ 1.9 % |
15/06 | 32.1769 AMB | ▼ -1.64 % |
16/06 | 30.8825 AMB | ▼ -4.02 % |
17/06 | 30.078 AMB | ▼ -2.61 % |
18/06 | 29.3774 AMB | ▼ -2.33 % |
19/06 | 30.0625 AMB | ▲ 2.33 % |
20/06 | 29.1311 AMB | ▼ -3.1 % |
21/06 | 27.9355 AMB | ▼ -4.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.3164 AMB | ▲ 0.47 % |
03/06 — 09/06 | 30.2667 AMB | ▲ 6.89 % |
10/06 — 16/06 | 29.6518 AMB | ▼ -2.03 % |
17/06 — 23/06 | 28.4712 AMB | ▼ -3.98 % |
24/06 — 30/06 | 27.9573 AMB | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 40.9221 AMB | ▲ 46.37 % |
08/07 — 14/07 | 36.5596 AMB | ▼ -10.66 % |
15/07 — 21/07 | 40.3546 AMB | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 36.8901 AMB | ▼ -8.59 % |
29/07 — 04/08 | 40.7304 AMB | ▲ 10.41 % |
05/08 — 11/08 | 37.2064 AMB | ▼ -8.65 % |
12/08 — 18/08 | 35.0549 AMB | ▼ -5.78 % |
new shekel Israel/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.7177 AMB | ▼ -5.2 % |
07/2024 | 34.8368 AMB | ▲ 30.39 % |
08/2024 | 28.4692 AMB | ▼ -18.28 % |
09/2024 | 15.7369 AMB | ▼ -44.72 % |
10/2024 | 18.8539 AMB | ▲ 19.81 % |
11/2024 | 22.4472 AMB | ▲ 19.06 % |
12/2024 | 23.183 AMB | ▲ 3.28 % |
01/2025 | 24.9599 AMB | ▲ 7.66 % |
02/2025 | 18.8736 AMB | ▼ -24.38 % |
03/2025 | 14.64 AMB | ▼ -22.43 % |
04/2025 | 25.116 AMB | ▲ 71.56 % |
05/2025 | 19.8078 AMB | ▼ -21.13 % |
new shekel Israel/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.4047 AMB |
Tối đa | 33.1221 AMB |
Bình quân gia quyền | 30.6195 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6629 AMB |
Tối đa | 33.1221 AMB |
Bình quân gia quyền | 25.8906 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6629 AMB |
Tối đa | 46.8807 AMB |
Bình quân gia quyền | 31.9463 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: