Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/YOYOW tỷ giá
IGNIS/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 IGNIS = 91.5169 YOYOW
▼ -2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Ignis tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3006.2% (2.94627 YOYOW — 91.5169 YOYOW)
Thay đổi trong IGNIS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Ignis tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2612.75% (3.37358 YOYOW — 91.5169 YOYOW)
Thay đổi trong IGNIS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Ignis tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2612.75% (3.37358 YOYOW — 91.5169 YOYOW)
Thay đổi trong IGNIS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3830.51% (2.328372 YOYOW — 91.5169 YOYOW)
Ignis/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 98.6282 YOYOW | ▲ 7.77 % |
23/05 | 111.12 YOYOW | ▲ 12.67 % |
24/05 | 119.06 YOYOW | ▲ 7.14 % |
25/05 | 109.22 YOYOW | ▼ -8.27 % |
26/05 | 114.93 YOYOW | ▲ 5.23 % |
27/05 | 115.78 YOYOW | ▲ 0.74 % |
28/05 | 119.84 YOYOW | ▲ 3.51 % |
29/05 | 125.2 YOYOW | ▲ 4.47 % |
30/05 | 125.27 YOYOW | ▲ 0.05 % |
31/05 | 130.7 YOYOW | ▲ 4.34 % |
01/06 | 141.24 YOYOW | ▲ 8.07 % |
02/06 | 141.73 YOYOW | ▲ 0.34 % |
03/06 | 131.75 YOYOW | ▼ -7.04 % |
04/06 | 120.73 YOYOW | ▼ -8.37 % |
05/06 | 123.64 YOYOW | ▲ 2.41 % |
06/06 | 135.49 YOYOW | ▲ 9.59 % |
07/06 | 504.12 YOYOW | ▲ 272.08 % |
08/06 | 858.95 YOYOW | ▲ 70.38 % |
09/06 | 895.66 YOYOW | ▲ 4.27 % |
10/06 | 1,128 YOYOW | ▲ 25.92 % |
11/06 | 1,196 YOYOW | ▲ 6.05 % |
12/06 | 1,200 YOYOW | ▲ 0.3 % |
13/06 | 1,544 YOYOW | ▲ 28.67 % |
14/06 | 2,334 YOYOW | ▲ 51.19 % |
15/06 | 2,982 YOYOW | ▲ 27.8 % |
16/06 | 3,000 YOYOW | ▲ 0.59 % |
17/06 | 2,981 YOYOW | ▼ -0.64 % |
18/06 | 2,983 YOYOW | ▲ 0.06 % |
19/06 | 3,003 YOYOW | ▲ 0.7 % |
20/06 | 2,954 YOYOW | ▼ -1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 88.6902 YOYOW | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 98.9597 YOYOW | ▲ 11.58 % |
10/06 — 16/06 | 81.8584 YOYOW | ▼ -17.28 % |
17/06 — 23/06 | 84.4042 YOYOW | ▲ 3.11 % |
24/06 — 30/06 | 88.3967 YOYOW | ▲ 4.73 % |
01/07 — 07/07 | 65.7583 YOYOW | ▼ -25.61 % |
08/07 — 14/07 | 56.3268 YOYOW | ▼ -14.34 % |
15/07 — 21/07 | 76.1069 YOYOW | ▲ 35.12 % |
22/07 — 28/07 | 73.3468 YOYOW | ▼ -3.63 % |
29/07 — 04/08 | 873.22 YOYOW | ▲ 1090.53 % |
05/08 — 11/08 | 2,638 YOYOW | ▲ 202.05 % |
12/08 — 18/08 | 2,625 YOYOW | ▼ -0.48 % |
Ignis/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.4807 YOYOW | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 54.477 YOYOW | ▼ -40.45 % |
08/2024 | 66.4734 YOYOW | ▲ 22.02 % |
09/2024 | 59.2896 YOYOW | ▼ -10.81 % |
10/2024 | 51.7311 YOYOW | ▼ -12.75 % |
11/2024 | 55.1174 YOYOW | ▲ 6.55 % |
12/2024 | 69.4969 YOYOW | ▲ 26.09 % |
01/2025 | 99.0214 YOYOW | ▲ 42.48 % |
02/2025 | 209.08 YOYOW | ▲ 111.15 % |
03/2025 | 248.53 YOYOW | ▲ 18.87 % |
04/2025 | 245.13 YOYOW | ▼ -1.37 % |
05/2025 | 3,955 YOYOW | ▲ 1513.6 % |
Ignis/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.018261 YOYOW |
Tối đa | 97.1772 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 29.3833 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.010439 YOYOW |
Tối đa | 97.1772 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 17.1072 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.010439 YOYOW |
Tối đa | 97.1772 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 17.1072 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: