Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/DAT
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/DAT tỷ giá
IGNIS/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 IGNIS = 12.5427 DAT
▼ -2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -40.67% (21.1392 DAT — 12.5427 DAT)
Thay đổi trong IGNIS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -50.04% (25.1048 DAT — 12.5427 DAT)
Thay đổi trong IGNIS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -47.31% (23.8045 DAT — 12.5427 DAT)
Thay đổi trong IGNIS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -55.66% (28.2864 DAT — 12.5427 DAT)
Ignis/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.9801 DAT | ▲ 3.49 % |
23/05 | 12.1361 DAT | ▼ -6.5 % |
24/05 | 11.782 DAT | ▼ -2.92 % |
25/05 | 12.3553 DAT | ▲ 4.87 % |
26/05 | 12.5344 DAT | ▲ 1.45 % |
27/05 | 12.6847 DAT | ▲ 1.2 % |
28/05 | 10.0185 DAT | ▼ -21.02 % |
29/05 | 9.330127 DAT | ▼ -6.87 % |
30/05 | 9.633022 DAT | ▲ 3.25 % |
31/05 | 9.758528 DAT | ▲ 1.3 % |
01/06 | 9.124223 DAT | ▼ -6.5 % |
02/06 | 4.492111 DAT | ▼ -50.77 % |
03/06 | 3.92782 DAT | ▼ -12.56 % |
04/06 | 4.523174 DAT | ▲ 15.16 % |
05/06 | 4.823205 DAT | ▲ 6.63 % |
06/06 | 5.110836 DAT | ▲ 5.96 % |
07/06 | 5.031988 DAT | ▼ -1.54 % |
08/06 | 5.039883 DAT | ▲ 0.16 % |
09/06 | 4.844813 DAT | ▼ -3.87 % |
10/06 | 4.852556 DAT | ▲ 0.16 % |
11/06 | 4.953512 DAT | ▲ 2.08 % |
12/06 | 5.098751 DAT | ▲ 2.93 % |
13/06 | 5.195255 DAT | ▲ 1.89 % |
14/06 | 5.084108 DAT | ▼ -2.14 % |
15/06 | 5.328513 DAT | ▲ 4.81 % |
16/06 | 5.275837 DAT | ▼ -0.99 % |
17/06 | 4.986778 DAT | ▼ -5.48 % |
18/06 | 5.236537 DAT | ▲ 5.01 % |
19/06 | 5.325117 DAT | ▲ 1.69 % |
20/06 | 5.375292 DAT | ▲ 0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.1307 DAT | ▼ -11.26 % |
03/06 — 09/06 | 14.2845 DAT | ▲ 28.33 % |
10/06 — 16/06 | 19.9559 DAT | ▲ 39.7 % |
17/06 — 23/06 | 24.0901 DAT | ▲ 20.72 % |
24/06 — 30/06 | 21.2195 DAT | ▼ -11.92 % |
01/07 — 07/07 | 10.5557 DAT | ▼ -50.25 % |
08/07 — 14/07 | 10.9225 DAT | ▲ 3.48 % |
15/07 — 21/07 | 3.066876 DAT | ▼ -71.92 % |
22/07 — 28/07 | 4.254934 DAT | ▲ 38.74 % |
29/07 — 04/08 | 4.292649 DAT | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 4.544313 DAT | ▲ 5.86 % |
12/08 — 18/08 | 4.581737 DAT | ▲ 0.82 % |
Ignis/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.6833 DAT | ▲ 1.12 % |
07/2024 | 13.5431 DAT | ▲ 6.78 % |
08/2024 | 12.1433 DAT | ▼ -10.34 % |
09/2024 | 12.2757 DAT | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 9.508651 DAT | ▼ -22.54 % |
11/2024 | 12.3092 DAT | ▲ 29.45 % |
12/2024 | 17.1367 DAT | ▲ 39.22 % |
01/2025 | 14.2094 DAT | ▼ -17.08 % |
02/2025 | 14.9465 DAT | ▲ 5.19 % |
03/2025 | 24.2896 DAT | ▲ 62.51 % |
04/2025 | 7.138138 DAT | ▼ -70.61 % |
05/2025 | 7.459263 DAT | ▲ 4.5 % |
Ignis/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.696669 DAT |
Tối đa | 21.6166 DAT |
Bình quân gia quyền | 13.4007 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.696669 DAT |
Tối đa | 49.3305 DAT |
Bình quân gia quyền | 24.203 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.696669 DAT |
Tối đa | 49.3305 DAT |
Bình quân gia quyền | 24.2227 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: