Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Myriad

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/XMY

Lịch sử thay đổi trong IDR/XMY tỷ giá

IDR/XMY tỷ giá

10 24, 2023
1 IDR = 0.90038926 XMY
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Myriad.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -23.75% (1.180841 XMY — 0.90038926 XMY)

Thay đổi trong IDR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 22.85% (0.73291894 XMY — 0.90038926 XMY)

Thay đổi trong IDR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 42.61% (0.63136095 XMY — 0.90038926 XMY)

Thay đổi trong IDR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -85.31% (6.128234 XMY — 0.90038926 XMY)

rupiah Indonesia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.90905496 XMY ▲ 0.96 %
24/05 0.98993057 XMY ▲ 8.9 %
25/05 1.124488 XMY ▲ 13.59 %
26/05 1.052569 XMY ▼ -6.4 %
27/05 0.96853923 XMY ▼ -7.98 %
28/05 0.97878133 XMY ▲ 1.06 %
29/05 0.9787617 XMY ▼ -0 %
30/05 0.98152557 XMY ▲ 0.28 %
31/05 0.98275006 XMY ▲ 0.12 %
01/06 0.98027201 XMY ▼ -0.25 %
02/06 0.96620473 XMY ▼ -1.44 %
03/06 0.94936694 XMY ▼ -1.74 %
04/06 0.94893042 XMY ▼ -0.05 %
05/06 0.9462106 XMY ▼ -0.29 %
06/06 0.8437674 XMY ▼ -10.83 %
07/06 0.81939778 XMY ▼ -2.89 %
08/06 0.96589512 XMY ▲ 17.88 %
09/06 0.9659332 XMY ▲ 0 %
10/06 0.96593445 XMY ▲ 0 %
11/06 0.96376953 XMY ▼ -0.22 %
12/06 0.97731291 XMY ▲ 1.41 %
13/06 0.99880799 XMY ▲ 2.2 %
14/06 0.90015544 XMY ▼ -9.88 %
15/06 0.9352998 XMY ▲ 3.9 %
16/06 0.97309911 XMY ▲ 4.04 %
17/06 0.96441347 XMY ▼ -0.89 %
18/06 0.76093243 XMY ▼ -21.1 %
19/06 0.7602599 XMY ▼ -0.09 %
20/06 0.75982918 XMY ▼ -0.06 %
21/06 0.75156972 XMY ▼ -1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.93637376 XMY ▲ 4 %
03/06 — 09/06 0.94937026 XMY ▲ 1.39 %
10/06 — 16/06 1.097976 XMY ▲ 15.65 %
17/06 — 23/06 1.461709 XMY ▲ 33.13 %
24/06 — 30/06 1.153934 XMY ▼ -21.06 %
01/07 — 07/07 1.427936 XMY ▲ 23.75 %
08/07 — 14/07 1.365004 XMY ▼ -4.41 %
15/07 — 21/07 1.394367 XMY ▲ 2.15 %
22/07 — 28/07 1.200637 XMY ▼ -13.89 %
29/07 — 04/08 1.297709 XMY ▲ 8.09 %
05/08 — 11/08 1.32596 XMY ▲ 2.18 %
12/08 — 18/08 0.994685 XMY ▼ -24.98 %

rupiah Indonesia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.85264709 XMY ▼ -5.3 %
07/2024 1.024653 XMY ▲ 20.17 %
08/2024 1.371192 XMY ▲ 33.82 %
09/2024 0.94044904 XMY ▼ -31.41 %
10/2024 1.033279 XMY ▲ 9.87 %
11/2024 37.3141 XMY ▲ 3511.23 %
12/2024 65.9303 XMY ▲ 76.69 %
01/2025 106.82 XMY ▲ 62.02 %
02/2025 54.6371 XMY ▼ -48.85 %
03/2025 67.6561 XMY ▲ 23.83 %
04/2025 83.9926 XMY ▲ 24.15 %
05/2025 62.4352 XMY ▼ -25.67 %

rupiah Indonesia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.90038875 XMY
Tối đa 1.181175 XMY
Bình quân gia quyền 1.081361 XMY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.67625491 XMY
Tối đa 1.300756 XMY
Bình quân gia quyền 0.99229304 XMY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.63093101 XMY
Tối đa 2.055713 XMY
Bình quân gia quyền 1.205911 XMY

Chia sẻ một liên kết đến IDR/XMY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu