Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/TAU
Lịch sử thay đổi trong IDR/TAU tỷ giá
IDR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 IDR = 0.01330388 TAU
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.5% (0.01203958 TAU — 0.01330388 TAU)
Thay đổi trong IDR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 196.4% (0.0044885 TAU — 0.01330388 TAU)
Thay đổi trong IDR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 407.12% (0.0026234 TAU — 0.01330388 TAU)
Thay đổi trong IDR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -97.47% (0.52512652 TAU — 0.01330388 TAU)
rupiah Indonesia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01356369 TAU | ▲ 1.95 % |
23/05 | 0.01253928 TAU | ▼ -7.55 % |
24/05 | 0.01154959 TAU | ▼ -7.89 % |
25/05 | 0.01186079 TAU | ▲ 2.69 % |
26/05 | 0.01284861 TAU | ▲ 8.33 % |
27/05 | 0.01294573 TAU | ▲ 0.76 % |
28/05 | 0.012817 TAU | ▼ -0.99 % |
29/05 | 0.01381329 TAU | ▲ 7.77 % |
30/05 | 0.01428661 TAU | ▲ 3.43 % |
31/05 | 0.01500503 TAU | ▲ 5.03 % |
01/06 | 0.01559916 TAU | ▲ 3.96 % |
02/06 | 0.01447077 TAU | ▼ -7.23 % |
03/06 | 0.01459692 TAU | ▲ 0.87 % |
04/06 | 0.01446824 TAU | ▼ -0.88 % |
05/06 | 0.01182974 TAU | ▼ -18.24 % |
06/06 | 0.01029971 TAU | ▼ -12.93 % |
07/06 | 0.0104965 TAU | ▲ 1.91 % |
08/06 | 0.01050787 TAU | ▲ 0.11 % |
09/06 | 0.01168903 TAU | ▲ 11.24 % |
10/06 | 0.01234884 TAU | ▲ 5.64 % |
11/06 | 0.01223691 TAU | ▼ -0.91 % |
12/06 | 0.01245825 TAU | ▲ 1.81 % |
13/06 | 0.01278959 TAU | ▲ 2.66 % |
14/06 | 0.01299546 TAU | ▲ 1.61 % |
15/06 | 0.01310244 TAU | ▲ 0.82 % |
16/06 | 0.01343674 TAU | ▲ 2.55 % |
17/06 | 0.01385858 TAU | ▲ 3.14 % |
18/06 | 0.01319843 TAU | ▼ -4.76 % |
19/06 | 0.01311033 TAU | ▼ -0.67 % |
20/06 | 0.01309053 TAU | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01370442 TAU | ▲ 3.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.01515386 TAU | ▲ 10.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.01400013 TAU | ▼ -7.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.01667901 TAU | ▲ 19.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.01715575 TAU | ▲ 2.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.02492089 TAU | ▲ 45.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.02445676 TAU | ▼ -1.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.02171654 TAU | ▼ -11.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.02503437 TAU | ▲ 15.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.01793086 TAU | ▼ -28.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.02213303 TAU | ▲ 23.44 % |
12/08 — 18/08 | 0.02295677 TAU | ▲ 3.72 % |
rupiah Indonesia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01199574 TAU | ▼ -9.83 % |
07/2024 | 0.01084501 TAU | ▼ -9.59 % |
08/2024 | 0.01399769 TAU | ▲ 29.07 % |
09/2024 | 0.01257216 TAU | ▼ -10.18 % |
10/2024 | 0.01208369 TAU | ▼ -3.89 % |
11/2024 | 0.01977555 TAU | ▲ 63.65 % |
12/2024 | 0.015223 TAU | ▼ -23.02 % |
01/2025 | 0.01311804 TAU | ▼ -13.83 % |
02/2025 | 0.03543757 TAU | ▲ 170.14 % |
03/2025 | 0.05905677 TAU | ▲ 66.65 % |
04/2025 | 0.04838734 TAU | ▼ -18.07 % |
05/2025 | 0.05805969 TAU | ▲ 19.99 % |
rupiah Indonesia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01049723 TAU |
Tối đa | 0.01418009 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.01251711 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00459136 TAU |
Tối đa | 0.01418009 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.01017293 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00200959 TAU |
Tối đa | 0.01418009 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.00517494 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: