Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/TAAS
Lịch sử thay đổi trong IDR/TAAS tỷ giá
IDR/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 IDR = 0.0000812 TAAS
▲ 22.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.58% (0.0000851 TAAS — 0.0000812 TAAS)
Thay đổi trong IDR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 11.98% (0.00007251 TAAS — 0.0000812 TAAS)
Thay đổi trong IDR/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -99.47% (0.01532825 TAAS — 0.0000812 TAAS)
Thay đổi trong IDR/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -99.47% (0.01532825 TAAS — 0.0000812 TAAS)
rupiah Indonesia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00007428 TAAS | ▼ -8.52 % |
24/05 | 0.00008879 TAAS | ▲ 19.54 % |
25/05 | 0.00008012 TAAS | ▼ -9.76 % |
26/05 | 0.00005176 TAAS | ▼ -35.4 % |
27/05 | 0.00004844 TAAS | ▼ -6.42 % |
28/05 | 0.00005171 TAAS | ▲ 6.75 % |
29/05 | 0.00005183 TAAS | ▲ 0.23 % |
30/05 | 0.00005003 TAAS | ▼ -3.47 % |
31/05 | 0.00004815 TAAS | ▼ -3.75 % |
01/06 | 0.00005479 TAAS | ▲ 13.77 % |
02/06 | 0.00006059 TAAS | ▲ 10.59 % |
03/06 | 0.00006112 TAAS | ▲ 0.88 % |
04/06 | 0.00006604 TAAS | ▲ 8.04 % |
05/06 | 0.00006137 TAAS | ▼ -7.07 % |
06/06 | 0.00006126 TAAS | ▼ -0.18 % |
07/06 | 0.0000621 TAAS | ▲ 1.38 % |
08/06 | 0.00006396 TAAS | ▲ 2.99 % |
09/06 | 0.00006508 TAAS | ▲ 1.75 % |
10/06 | 0.00006408 TAAS | ▼ -1.54 % |
11/06 | 0.00006468 TAAS | ▲ 0.94 % |
12/06 | 0.00006335 TAAS | ▼ -2.07 % |
13/06 | 0.00006691 TAAS | ▲ 5.63 % |
14/06 | 0.00006623 TAAS | ▼ -1.01 % |
15/06 | 0.00006975 TAAS | ▲ 5.31 % |
16/06 | 0.00006594 TAAS | ▼ -5.46 % |
17/06 | 0.00005694 TAAS | ▼ -13.65 % |
18/06 | 0.00005531 TAAS | ▼ -2.87 % |
19/06 | 0.00005547 TAAS | ▲ 0.29 % |
20/06 | 0.00005829 TAAS | ▲ 5.09 % |
21/06 | 0.0000573 TAAS | ▼ -1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00008106 TAAS | ▼ -0.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.00010674 TAAS | ▲ 31.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00012063 TAAS | ▲ 13.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.00012271 TAAS | ▲ 1.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00004628 TAAS | ▼ -62.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.00004726 TAAS | ▲ 2.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000327 TAAS | ▼ -30.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002165 TAAS | ▼ -33.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002794 TAAS | ▲ 29.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002847 TAAS | ▲ 1.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002967 TAAS | ▲ 4.21 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002504 TAAS | ▼ -15.61 % |
rupiah Indonesia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | -0.00003149 TAAS | ▼ -138.78 % |
07/2024 | -0.00002054 TAAS | ▼ -34.77 % |
08/2024 | -0.00003831 TAAS | ▲ 86.56 % |
09/2024 | -0.00001786 TAAS | ▼ -53.38 % |
10/2024 | -0.00001531 TAAS | ▼ -14.31 % |
11/2024 | -0.00001343 TAAS | ▼ -12.24 % |
rupiah Indonesia/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006927 TAAS |
Tối đa | 0.00007564 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00007146 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000559 TAAS |
Tối đa | 0.00019254 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00010059 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000559 TAAS |
Tối đa | 0.01497111 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.0002004 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: