Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/SNT

Lịch sử thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá

IDR/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 IDR = 0.00162949 SNT
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.24% (0.00151951 SNT — 0.00162949 SNT)

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (0.0015709 SNT — 0.00162949 SNT)

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -42.36% (0.00282696 SNT — 0.00162949 SNT)

Thay đổi trong IDR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.94% (0.15437585 SNT — 0.00162949 SNT)

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.0016066 SNT ▼ -1.4 %
23/05 0.00156539 SNT ▼ -2.57 %
24/05 0.00152918 SNT ▼ -2.31 %
25/05 0.0016172 SNT ▲ 5.76 %
26/05 0.00160669 SNT ▼ -0.65 %
27/05 0.00161372 SNT ▲ 0.44 %
28/05 0.00160765 SNT ▼ -0.38 %
29/05 0.00167173 SNT ▲ 3.99 %
30/05 0.00172168 SNT ▲ 2.99 %
31/05 0.00177396 SNT ▲ 3.04 %
01/06 0.00174804 SNT ▼ -1.46 %
02/06 0.00170926 SNT ▼ -2.22 %
03/06 0.00167727 SNT ▼ -1.87 %
04/06 0.00166863 SNT ▼ -0.52 %
05/06 0.00166822 SNT ▼ -0.02 %
06/06 0.00174488 SNT ▲ 4.6 %
07/06 0.00179119 SNT ▲ 2.65 %
08/06 0.00177192 SNT ▼ -1.08 %
09/06 0.00177841 SNT ▲ 0.37 %
10/06 0.00181099 SNT ▲ 1.83 %
11/06 0.00181586 SNT ▲ 0.27 %
12/06 0.00175325 SNT ▼ -3.45 %
13/06 0.001847 SNT ▲ 5.35 %
14/06 0.00185562 SNT ▲ 0.47 %
15/06 0.00182866 SNT ▼ -1.45 %
16/06 0.00181028 SNT ▼ -1.01 %
17/06 0.0017929 SNT ▼ -0.96 %
18/06 0.00183083 SNT ▲ 2.12 %
19/06 0.00181303 SNT ▼ -0.97 %
20/06 0.00173317 SNT ▼ -4.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00160705 SNT ▼ -1.38 %
03/06 — 09/06 0.00189538 SNT ▲ 17.94 %
10/06 — 16/06 0.00175261 SNT ▼ -7.53 %
17/06 — 23/06 0.00169422 SNT ▼ -3.33 %
24/06 — 30/06 0.00171631 SNT ▲ 1.3 %
01/07 — 07/07 0.00217204 SNT ▲ 26.55 %
08/07 — 14/07 0.00201498 SNT ▼ -7.23 %
15/07 — 21/07 0.00212321 SNT ▲ 5.37 %
22/07 — 28/07 0.00210888 SNT ▼ -0.68 %
29/07 — 04/08 0.00225755 SNT ▲ 7.05 %
05/08 — 11/08 0.00233195 SNT ▲ 3.3 %
12/08 — 18/08 0.00224216 SNT ▼ -3.85 %

rupiah Indonesia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00152698 SNT ▼ -6.29 %
07/2024 0.00152607 SNT ▼ -0.06 %
08/2024 0.00187055 SNT ▲ 22.57 %
09/2024 0.00160092 SNT ▼ -14.41 %
10/2024 0.00082414 SNT ▼ -48.52 %
11/2024 0.00114596 SNT ▲ 39.05 %
12/2024 0.00106233 SNT ▼ -7.3 %
01/2025 0.00122404 SNT ▲ 15.22 %
02/2025 0.00092339 SNT ▼ -24.56 %
03/2025 0.00087834 SNT ▼ -4.88 %
04/2025 0.00112965 SNT ▲ 28.61 %
05/2025 0.00111145 SNT ▼ -1.61 %

rupiah Indonesia/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00147397 SNT
Tối đa 0.00170746 SNT
Bình quân gia quyền 0.00160278 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00119448 SNT
Tối đa 0.00170746 SNT
Bình quân gia quyền 0.00146374 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00113357 SNT
Tối đa 0.0033458 SNT
Bình quân gia quyền 0.00206969 SNT

Chia sẻ một liên kết đến IDR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu