Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/PAY
Lịch sử thay đổi trong IDR/PAY tỷ giá
IDR/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 IDR = 0.00797315 PAY
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 28.6% (0.00620015 PAY — 0.00797315 PAY)
Thay đổi trong IDR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -6.67% (0.00854314 PAY — 0.00797315 PAY)
Thay đổi trong IDR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.01% (0.00642945 PAY — 0.00797315 PAY)
Thay đổi trong IDR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -96.16% (0.20765762 PAY — 0.00797315 PAY)
rupiah Indonesia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00800404 PAY | ▲ 0.39 % |
23/05 | 0.00788675 PAY | ▼ -1.47 % |
24/05 | 0.00801702 PAY | ▲ 1.65 % |
25/05 | 0.00840236 PAY | ▲ 4.81 % |
26/05 | 0.00893345 PAY | ▲ 6.32 % |
27/05 | 0.00879536 PAY | ▼ -1.55 % |
28/05 | 0.0088948 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 0.00896271 PAY | ▲ 0.76 % |
30/05 | 0.0092797 PAY | ▲ 3.54 % |
31/05 | 0.00980069 PAY | ▲ 5.61 % |
01/06 | 0.00951453 PAY | ▼ -2.92 % |
02/06 | 0.009383 PAY | ▼ -1.38 % |
03/06 | 0.00948903 PAY | ▲ 1.13 % |
04/06 | 0.00966049 PAY | ▲ 1.81 % |
05/06 | 0.00916137 PAY | ▼ -5.17 % |
06/06 | 0.00922242 PAY | ▲ 0.67 % |
07/06 | 0.00982856 PAY | ▲ 6.57 % |
08/06 | 0.00973091 PAY | ▼ -0.99 % |
09/06 | 0.00987647 PAY | ▲ 1.5 % |
10/06 | 0.01011716 PAY | ▲ 2.44 % |
11/06 | 0.00957998 PAY | ▼ -5.31 % |
12/06 | 0.00918638 PAY | ▼ -4.11 % |
13/06 | 0.00952466 PAY | ▲ 3.68 % |
14/06 | 0.00955649 PAY | ▲ 0.33 % |
15/06 | 0.00947054 PAY | ▼ -0.9 % |
16/06 | 0.00939015 PAY | ▼ -0.85 % |
17/06 | 0.00953545 PAY | ▲ 1.55 % |
18/06 | 0.00972666 PAY | ▲ 2.01 % |
19/06 | 0.01003701 PAY | ▲ 3.19 % |
20/06 | 0.0100129 PAY | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00768081 PAY | ▼ -3.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.00865768 PAY | ▲ 12.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.00764277 PAY | ▼ -11.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.00779772 PAY | ▲ 2.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.00782976 PAY | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.0090896 PAY | ▲ 16.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.0081703 PAY | ▼ -10.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.00904243 PAY | ▲ 10.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.00946167 PAY | ▲ 4.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.00954078 PAY | ▲ 0.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.01048614 PAY | ▲ 9.91 % |
12/08 — 18/08 | 0.01046412 PAY | ▼ -0.21 % |
rupiah Indonesia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00798156 PAY | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 0.00820786 PAY | ▲ 2.84 % |
08/2024 | 0.00808478 PAY | ▼ -1.5 % |
09/2024 | 0.00767171 PAY | ▼ -5.11 % |
10/2024 | 0.00659412 PAY | ▼ -14.05 % |
11/2024 | 0.01044071 PAY | ▲ 58.33 % |
12/2024 | 0.00955059 PAY | ▼ -8.53 % |
01/2025 | 0.0094805 PAY | ▼ -0.73 % |
02/2025 | 0.00767028 PAY | ▼ -19.09 % |
03/2025 | 0.00707439 PAY | ▼ -7.77 % |
04/2025 | 0.00855567 PAY | ▲ 20.94 % |
05/2025 | 0.00883872 PAY | ▲ 3.31 % |
rupiah Indonesia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00637978 PAY |
Tối đa | 0.00776172 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00718433 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00586212 PAY |
Tối đa | 0.00801727 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00667203 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00459259 PAY |
Tối đa | 0.00902239 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00704355 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: