Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/MTL

Lịch sử thay đổi trong IDR/MTL tỷ giá

IDR/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 IDR = 0.00003219 MTL
▼ -5.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (0.00003603 MTL — 0.00003219 MTL)

Thay đổi trong IDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.68% (0.00003773 MTL — 0.00003219 MTL)

Thay đổi trong IDR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.59% (0.00006649 MTL — 0.00003219 MTL)

Thay đổi trong IDR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.87% (0.02489748 MTL — 0.00003219 MTL)

rupiah Indonesia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00003192 MTL ▼ -0.84 %
23/05 0.00003179 MTL ▼ -0.42 %
24/05 0.0000323 MTL ▲ 1.62 %
25/05 0.00003162 MTL ▼ -2.09 %
26/05 0.00003292 MTL ▲ 4.08 %
27/05 0.00003194 MTL ▼ -2.97 %
28/05 0.00003309 MTL ▲ 3.6 %
29/05 0.00003291 MTL ▼ -0.54 %
30/05 0.00003385 MTL ▲ 2.85 %
31/05 0.00003491 MTL ▲ 3.14 %
01/06 0.00003534 MTL ▲ 1.22 %
02/06 0.00003464 MTL ▼ -1.98 %
03/06 0.00003438 MTL ▼ -0.74 %
04/06 0.00003379 MTL ▼ -1.72 %
05/06 0.00003368 MTL ▼ -0.33 %
06/06 0.00003352 MTL ▼ -0.47 %
07/06 0.00003346 MTL ▼ -0.18 %
08/06 0.00003284 MTL ▼ -1.85 %
09/06 0.00003176 MTL ▼ -3.3 %
10/06 0.00003077 MTL ▼ -3.11 %
11/06 0.00003146 MTL ▲ 2.22 %
12/06 0.00003247 MTL ▲ 3.21 %
13/06 0.00003311 MTL ▲ 1.98 %
14/06 0.00003312 MTL ▲ 0.04 %
15/06 0.00003207 MTL ▼ -3.18 %
16/06 0.00003132 MTL ▼ -2.35 %
17/06 0.00002993 MTL ▼ -4.43 %
18/06 0.00002946 MTL ▼ -1.56 %
19/06 0.00003035 MTL ▲ 3.01 %
20/06 0.00003119 MTL ▲ 2.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00003 MTL ▼ -6.79 %
03/06 — 09/06 0.00002578 MTL ▼ -14.07 %
10/06 — 16/06 0.00003011 MTL ▲ 16.76 %
17/06 — 23/06 0.00002842 MTL ▼ -5.59 %
24/06 — 30/06 0.0000285 MTL ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 0.00002955 MTL ▲ 3.69 %
08/07 — 14/07 0.00003684 MTL ▲ 24.66 %
15/07 — 21/07 0.00003296 MTL ▼ -10.52 %
22/07 — 28/07 0.00003452 MTL ▲ 4.72 %
29/07 — 04/08 0.00003409 MTL ▼ -1.24 %
05/08 — 11/08 0.0000333 MTL ▼ -2.32 %
12/08 — 18/08 0.0000317 MTL ▼ -4.79 %

rupiah Indonesia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003241 MTL ▲ 0.68 %
07/2024 0.0000305 MTL ▼ -5.88 %
08/2024 0.00003871 MTL ▲ 26.91 %
09/2024 0.00003299 MTL ▼ -14.76 %
10/2024 0.00002735 MTL ▼ -17.12 %
11/2024 0.00002714 MTL ▼ -0.74 %
12/2024 0.00002727 MTL ▲ 0.45 %
01/2025 0.00002973 MTL ▲ 9.05 %
02/2025 0.0000205 MTL ▼ -31.06 %
03/2025 0.00001736 MTL ▼ -15.31 %
04/2025 0.00002333 MTL ▲ 34.41 %
05/2025 0.00002136 MTL ▼ -8.45 %

rupiah Indonesia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003267 MTL
Tối đa 0.00003744 MTL
Bình quân gia quyền 0.00003566 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002416 MTL
Tối đa 0.00004064 MTL
Bình quân gia quyền 0.00003328 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002416 MTL
Tối đa 0.00006663 MTL
Bình quân gia quyền 0.00004394 MTL

Chia sẻ một liên kết đến IDR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu