Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/LBC
Lịch sử thay đổi trong IDR/LBC tỷ giá
IDR/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 IDR = 0.01786982 LBC
▼ -0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.11% (0.02033138 LBC — 0.01786982 LBC)
Thay đổi trong IDR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 4.42% (0.01711365 LBC — 0.01786982 LBC)
Thay đổi trong IDR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 174.28% (0.00651528 LBC — 0.01786982 LBC)
Thay đổi trong IDR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -97.01% (0.5973153 LBC — 0.01786982 LBC)
rupiah Indonesia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01793699 LBC | ▲ 0.38 % |
23/05 | 0.01804487 LBC | ▲ 0.6 % |
24/05 | 0.0180631 LBC | ▲ 0.1 % |
25/05 | 0.01800887 LBC | ▼ -0.3 % |
26/05 | 0.01793668 LBC | ▼ -0.4 % |
27/05 | 0.01737683 LBC | ▼ -3.12 % |
28/05 | 0.01674713 LBC | ▼ -3.62 % |
29/05 | 0.01657978 LBC | ▼ -1 % |
30/05 | 0.01665155 LBC | ▲ 0.43 % |
31/05 | 0.0176651 LBC | ▲ 6.09 % |
01/06 | 0.01791326 LBC | ▲ 1.4 % |
02/06 | 0.0181977 LBC | ▲ 1.59 % |
03/06 | 0.01798888 LBC | ▼ -1.15 % |
04/06 | 0.01827162 LBC | ▲ 1.57 % |
05/06 | 0.01830996 LBC | ▲ 0.21 % |
06/06 | 0.01828252 LBC | ▼ -0.15 % |
07/06 | 0.01826952 LBC | ▼ -0.07 % |
08/06 | 0.01824693 LBC | ▼ -0.12 % |
09/06 | 0.01827108 LBC | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.01815998 LBC | ▼ -0.61 % |
11/06 | 0.01822533 LBC | ▲ 0.36 % |
12/06 | 0.01587059 LBC | ▼ -12.92 % |
13/06 | 0.01543966 LBC | ▼ -2.72 % |
14/06 | 0.01604285 LBC | ▲ 3.91 % |
15/06 | 0.01580246 LBC | ▼ -1.5 % |
16/06 | 0.01557313 LBC | ▼ -1.45 % |
17/06 | 0.01541227 LBC | ▼ -1.03 % |
18/06 | 0.01551844 LBC | ▲ 0.69 % |
19/06 | 0.0154916 LBC | ▼ -0.17 % |
20/06 | 0.01582582 LBC | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01876373 LBC | ▲ 5 % |
03/06 — 09/06 | 0.01849859 LBC | ▼ -1.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.01027928 LBC | ▼ -44.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.01086213 LBC | ▲ 5.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.01250189 LBC | ▲ 15.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.02263918 LBC | ▲ 81.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.02331093 LBC | ▲ 2.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.02122677 LBC | ▼ -8.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.02382791 LBC | ▲ 12.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.02069779 LBC | ▼ -13.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.02025368 LBC | ▼ -2.15 % |
12/08 — 18/08 | 0.02063559 LBC | ▲ 1.89 % |
rupiah Indonesia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01702285 LBC | ▼ -4.74 % |
07/2024 | 0.01837507 LBC | ▲ 7.94 % |
08/2024 | 0.01860401 LBC | ▲ 1.25 % |
09/2024 | 0.01189336 LBC | ▼ -36.07 % |
10/2024 | 0.02901972 LBC | ▲ 144 % |
11/2024 | 0.08635339 LBC | ▲ 197.57 % |
12/2024 | 0.03812162 LBC | ▼ -55.85 % |
01/2025 | 0.04138584 LBC | ▲ 8.56 % |
02/2025 | 0.02985537 LBC | ▼ -27.86 % |
03/2025 | 0.02220824 LBC | ▼ -25.61 % |
04/2025 | 0.04697497 LBC | ▲ 111.52 % |
05/2025 | 0.04474326 LBC | ▼ -4.75 % |
rupiah Indonesia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0180025 LBC |
Tối đa | 0.02021382 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.01931316 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00850524 LBC |
Tối đa | 0.02042217 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.01547943 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00438535 LBC |
Tối đa | 0.03125151 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.01199232 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: