Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại DATA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DTA

Lịch sử thay đổi trong IDR/DTA tỷ giá

IDR/DTA tỷ giá

05 11, 2023
1 IDR = 3.221388 DTA
▲ 6.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong DATA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.8% (2.108214 DTA — 3.221388 DTA)

Thay đổi trong IDR/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 46.07% (2.205353 DTA — 3.221388 DTA)

Thay đổi trong IDR/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 460.19% (0.5750523 DTA — 3.221388 DTA)

Thay đổi trong IDR/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -89.13% (29.624 DTA — 3.221388 DTA)

rupiah Indonesia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.252827 DTA ▲ 0.98 %
23/05 3.429431 DTA ▲ 5.43 %
24/05 3.30343 DTA ▼ -3.67 %
25/05 3.052748 DTA ▼ -7.59 %
26/05 3.053912 DTA ▲ 0.04 %
27/05 3.099198 DTA ▲ 1.48 %
28/05 3.275488 DTA ▲ 5.69 %
29/05 3.346158 DTA ▲ 2.16 %
30/05 3.305911 DTA ▼ -1.2 %
31/05 3.218005 DTA ▼ -2.66 %
01/06 3.303076 DTA ▲ 2.64 %
02/06 3.241116 DTA ▼ -1.88 %
03/06 3.143196 DTA ▼ -3.02 %
04/06 3.274611 DTA ▲ 4.18 %
05/06 3.141536 DTA ▼ -4.06 %
06/06 3.252703 DTA ▲ 3.54 %
07/06 3.22852 DTA ▼ -0.74 %
08/06 3.245307 DTA ▲ 0.52 %
09/06 3.275813 DTA ▲ 0.94 %
10/06 3.297006 DTA ▲ 0.65 %
11/06 3.448664 DTA ▲ 4.6 %
12/06 3.610833 DTA ▲ 4.7 %
13/06 3.679461 DTA ▲ 1.9 %
14/06 3.727053 DTA ▲ 1.29 %
15/06 4.037825 DTA ▲ 8.34 %
16/06 4.492001 DTA ▲ 11.25 %
17/06 4.577315 DTA ▲ 1.9 %
18/06 4.566553 DTA ▼ -0.24 %
19/06 4.429768 DTA ▼ -3 %
20/06 4.315279 DTA ▼ -2.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.7515 DTA ▲ 264.8 %
03/06 — 09/06 11.6167 DTA ▼ -1.15 %
10/06 — 16/06 8.995149 DTA ▼ -22.57 %
17/06 — 23/06 10.1931 DTA ▲ 13.32 %
24/06 — 30/06 10.2084 DTA ▲ 0.15 %
01/07 — 07/07 11.003 DTA ▲ 7.78 %
08/07 — 14/07 14.6932 DTA ▲ 33.54 %
15/07 — 21/07 13.5589 DTA ▼ -7.72 %
22/07 — 28/07 12.9378 DTA ▼ -4.58 %
29/07 — 04/08 13.0253 DTA ▲ 0.68 %
05/08 — 11/08 12.5649 DTA ▼ -3.53 %
12/08 — 18/08 15.8396 DTA ▲ 26.06 %

rupiah Indonesia/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.272764 DTA ▲ 1.59 %
07/2024 3.208036 DTA ▼ -1.98 %
08/2024 2.295711 DTA ▼ -28.44 %
09/2024 4.510221 DTA ▲ 96.46 %
10/2024 3.599176 DTA ▼ -20.2 %
11/2024 14.9658 DTA ▲ 315.81 %
12/2024 14.3646 DTA ▼ -4.02 %
01/2025 17.1533 DTA ▲ 19.41 %
02/2025 68.3074 DTA ▲ 298.22 %
03/2025 70.4015 DTA ▲ 3.07 %
04/2025 69.4918 DTA ▼ -1.29 %
05/2025 85.4453 DTA ▲ 22.96 %

rupiah Indonesia/DATA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.087534 DTA
Tối đa 3.127703 DTA
Bình quân gia quyền 2.387142 DTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.087534 DTA
Tối đa 3.127703 DTA
Bình quân gia quyền 2.281863 DTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49820722 DTA
Tối đa 3.127703 DTA
Bình quân gia quyền 1.867007 DTA

Chia sẻ một liên kết đến IDR/DTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu