Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/ATM
Lịch sử thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá
IDR/ATM tỷ giá
05 20, 2024
1 IDR = 0.00002061 ATM
▼ -1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 13.93% (0.00001809 ATM — 0.00002061 ATM)
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -13.44% (0.00002381 ATM — 0.00002061 ATM)
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -13.91% (0.00002394 ATM — 0.00002061 ATM)
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (62.7072 ATM — 0.00002061 ATM)
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00002084 ATM | ▲ 1.1 % |
22/05 | 0.00002087 ATM | ▲ 0.15 % |
23/05 | 0.00002097 ATM | ▲ 0.48 % |
24/05 | 0.00002126 ATM | ▲ 1.37 % |
25/05 | 0.00002144 ATM | ▲ 0.86 % |
26/05 | 0.00002202 ATM | ▲ 2.73 % |
27/05 | 0.00002214 ATM | ▲ 0.52 % |
28/05 | 0.00002223 ATM | ▲ 0.42 % |
29/05 | 0.0000227 ATM | ▲ 2.12 % |
30/05 | 0.00002303 ATM | ▲ 1.43 % |
31/05 | 0.00002385 ATM | ▲ 3.59 % |
01/06 | 0.00002302 ATM | ▼ -3.49 % |
02/06 | 0.00002234 ATM | ▼ -2.96 % |
03/06 | 0.00002175 ATM | ▼ -2.62 % |
04/06 | 0.0000219 ATM | ▲ 0.7 % |
05/06 | 0.00002147 ATM | ▼ -1.97 % |
06/06 | 0.00002178 ATM | ▲ 1.44 % |
07/06 | 0.0000222 ATM | ▲ 1.9 % |
08/06 | 0.00002241 ATM | ▲ 0.95 % |
09/06 | 0.0000228 ATM | ▲ 1.77 % |
10/06 | 0.00002351 ATM | ▲ 3.08 % |
11/06 | 0.00002389 ATM | ▲ 1.61 % |
12/06 | 0.00002419 ATM | ▲ 1.25 % |
13/06 | 0.00002477 ATM | ▲ 2.4 % |
14/06 | 0.00002465 ATM | ▼ -0.49 % |
15/06 | 0.00002349 ATM | ▼ -4.69 % |
16/06 | 0.00002276 ATM | ▼ -3.14 % |
17/06 | 0.00002226 ATM | ▼ -2.2 % |
18/06 | 0.00002264 ATM | ▲ 1.72 % |
19/06 | 0.0000234 ATM | ▲ 3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00002047 ATM | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.00001998 ATM | ▼ -2.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000212 ATM | ▲ 6.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001917 ATM | ▼ -9.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001793 ATM | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001656 ATM | ▼ -7.65 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001728 ATM | ▲ 4.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001743 ATM | ▲ 0.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001858 ATM | ▲ 6.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000181 ATM | ▼ -2.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002108 ATM | ▲ 16.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.0000202 ATM | ▼ -4.17 % |
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002057 ATM | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 0.00001723 ATM | ▼ -16.27 % |
08/2024 | 0.00001965 ATM | ▲ 14.05 % |
09/2024 | 0.00002058 ATM | ▲ 4.75 % |
10/2024 | 0.00001924 ATM | ▼ -6.53 % |
11/2024 | 0.0000177 ATM | ▼ -7.98 % |
12/2024 | 0.00001907 ATM | ▲ 7.71 % |
01/2025 | 0.00001943 ATM | ▲ 1.92 % |
02/2025 | 0.0000164 ATM | ▼ -15.61 % |
03/2025 | 0.00001351 ATM | ▼ -17.6 % |
04/2025 | 0.00001507 ATM | ▲ 11.51 % |
05/2025 | 0.00001518 ATM | ▲ 0.72 % |
rupiah Indonesia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001846 ATM |
Tối đa | 0.00002194 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00002004 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001589 ATM |
Tối đa | 0.00002385 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00001998 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001589 ATM |
Tối đa | 0.00003104 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.0000241 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: