Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/VET

Lịch sử thay đổi trong HUF/VET tỷ giá

HUF/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 HUF = 0.07688969 VET
▼ -6.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.27% (0.06392936 VET — 0.07688969 VET)

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.46% (0.06383254 VET — 0.07688969 VET)

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (0.15176228 VET — 0.07688969 VET)

Thay đổi trong HUF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 20, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -70.1% (0.25716167 VET — 0.07688969 VET)

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.07637664 VET ▼ -0.67 %
23/05 0.07564374 VET ▼ -0.96 %
24/05 0.07582055 VET ▲ 0.23 %
25/05 0.07808626 VET ▲ 2.99 %
26/05 0.08209315 VET ▲ 5.13 %
27/05 0.08243416 VET ▲ 0.42 %
28/05 0.08376669 VET ▲ 1.62 %
29/05 0.08248632 VET ▼ -1.53 %
30/05 0.08384242 VET ▲ 1.64 %
31/05 0.08774367 VET ▲ 4.65 %
01/06 0.09192577 VET ▲ 4.77 %
02/06 0.09296571 VET ▲ 1.13 %
03/06 0.09109931 VET ▼ -2.01 %
04/06 0.08932448 VET ▼ -1.95 %
05/06 0.0898561 VET ▲ 0.6 %
06/06 0.08998555 VET ▲ 0.14 %
07/06 0.09315807 VET ▲ 3.53 %
08/06 0.09437043 VET ▲ 1.3 %
09/06 0.09539166 VET ▲ 1.08 %
10/06 0.09551575 VET ▲ 0.13 %
11/06 0.0970919 VET ▲ 1.65 %
12/06 0.09801216 VET ▲ 0.95 %
13/06 0.09973408 VET ▲ 1.76 %
14/06 0.10071034 VET ▲ 0.98 %
15/06 0.09918536 VET ▼ -1.51 %
16/06 0.09648139 VET ▼ -2.73 %
17/06 0.09537871 VET ▼ -1.14 %
18/06 0.09556861 VET ▲ 0.2 %
19/06 0.09741813 VET ▲ 1.94 %
20/06 0.09934435 VET ▲ 1.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.07633491 VET ▼ -0.72 %
03/06 — 09/06 0.07860247 VET ▲ 2.97 %
10/06 — 16/06 0.09715527 VET ▲ 23.6 %
17/06 — 23/06 0.09104342 VET ▼ -6.29 %
24/06 — 30/06 0.08842547 VET ▼ -2.88 %
01/07 — 07/07 0.09223283 VET ▲ 4.31 %
08/07 — 14/07 0.09247502 VET ▲ 0.26 %
15/07 — 21/07 0.09423267 VET ▲ 1.9 %
22/07 — 28/07 0.10433967 VET ▲ 10.73 %
29/07 — 04/08 0.11380346 VET ▲ 9.07 %
05/08 — 11/08 0.12526517 VET ▲ 10.07 %
12/08 — 18/08 0.12510564 VET ▼ -0.13 %

forint Hungary/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07382127 VET ▼ -3.99 %
07/2024 0.0779785 VET ▲ 5.63 %
08/2024 0.09623993 VET ▲ 23.42 %
09/2024 0.08354926 VET ▼ -13.19 %
10/2024 0.07807099 VET ▼ -6.56 %
11/2024 0.06849795 VET ▼ -12.26 %
12/2024 0.04172243 VET ▼ -39.09 %
01/2025 0.05026732 VET ▲ 20.48 %
02/2025 0.02163357 VET ▼ -56.96 %
03/2025 0.02302124 VET ▲ 6.41 %
04/2025 0.02965035 VET ▲ 28.8 %
05/2025 0.03085464 VET ▲ 4.06 %

forint Hungary/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06461707 VET
Tối đa 0.08283192 VET
Bình quân gia quyền 0.07497698 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05593613 VET
Tối đa 0.08283192 VET
Bình quân gia quyền 0.06648085 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05593613 VET
Tối đa 0.19689051 VET
Bình quân gia quyền 0.12088388 VET

Chia sẻ một liên kết đến HUF/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu