Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/VEF
Lịch sử thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá
HUF/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 HUF = 11,084 VEF
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.04% (10,452 VEF — 11,084 VEF)
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (10,993 VEF — 11,084 VEF)
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.7% (8,108 VEF — 11,084 VEF)
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32785311.55% (0.03 VEF — 11,084 VEF)
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,075 VEF | ▼ -0.08 % |
23/05 | 11,156 VEF | ▲ 0.73 % |
24/05 | 11,211 VEF | ▲ 0.49 % |
25/05 | 11,257 VEF | ▲ 0.42 % |
26/05 | 11,257 VEF | ▼ -0.01 % |
27/05 | 11,236 VEF | ▼ -0.18 % |
28/05 | 11,241 VEF | ▲ 0.04 % |
29/05 | 11,322 VEF | ▲ 0.72 % |
30/05 | 11,280 VEF | ▼ -0.37 % |
31/05 | 11,287 VEF | ▲ 0.06 % |
01/06 | 11,359 VEF | ▲ 0.64 % |
02/06 | 11,485 VEF | ▲ 1.11 % |
03/06 | 11,501 VEF | ▲ 0.14 % |
04/06 | 11,501 VEF | ▼ -0 % |
05/06 | 11,517 VEF | ▲ 0.14 % |
06/06 | 11,515 VEF | ▼ -0.02 % |
07/06 | 11,459 VEF | ▼ -0.49 % |
08/06 | 11,507 VEF | ▲ 0.42 % |
09/06 | 11,569 VEF | ▲ 0.54 % |
10/06 | 11,570 VEF | ▲ 0.01 % |
11/06 | 11,560 VEF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 11,608 VEF | ▲ 0.41 % |
13/06 | 11,664 VEF | ▲ 0.48 % |
14/06 | 11,758 VEF | ▲ 0.81 % |
15/06 | 11,782 VEF | ▲ 0.21 % |
16/06 | 11,753 VEF | ▼ -0.25 % |
17/06 | 11,791 VEF | ▲ 0.32 % |
18/06 | 11,774 VEF | ▼ -0.14 % |
19/06 | 11,785 VEF | ▲ 0.09 % |
20/06 | 11,785 VEF | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,066 VEF | ▼ -0.16 % |
03/06 — 09/06 | 11,017 VEF | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 10,767 VEF | ▼ -2.27 % |
17/06 — 23/06 | 10,723 VEF | ▼ -0.42 % |
24/06 — 30/06 | 10,988 VEF | ▲ 2.47 % |
01/07 — 07/07 | 10,446 VEF | ▼ -4.93 % |
08/07 — 14/07 | 10,439 VEF | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 10,675 VEF | ▲ 2.26 % |
22/07 — 28/07 | 10,875 VEF | ▲ 1.87 % |
29/07 — 04/08 | 10,989 VEF | ▲ 1.05 % |
05/08 — 11/08 | 11,195 VEF | ▲ 1.88 % |
12/08 — 18/08 | 11,196 VEF | ▲ 0 % |
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,128 VEF | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 11,489 VEF | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 12,622 VEF | ▲ 9.86 % |
09/2024 | 12,522 VEF | ▼ -0.79 % |
10/2024 | 12,974 VEF | ▲ 3.61 % |
11/2024 | 14,335 VEF | ▲ 10.49 % |
12/2024 | 14,796 VEF | ▲ 3.22 % |
01/2025 | 14,392 VEF | ▼ -2.73 % |
02/2025 | 13,826 VEF | ▼ -3.93 % |
03/2025 | 13,705 VEF | ▼ -0.88 % |
04/2025 | 13,632 VEF | ▼ -0.53 % |
05/2025 | 14,089 VEF | ▲ 3.35 % |
forint Hungary/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,410 VEF |
Tối đa | 11,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,783 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,351 VEF |
Tối đa | 11,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,770 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,006 VEF |
Tối đa | 11,497 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,239 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: