Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/TNT
Lịch sử thay đổi trong HUF/TNT tỷ giá
HUF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 HUF = 23.4139 TNT
▲ 83397.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.26% (23.4738 TNT — 23.4139 TNT)
Thay đổi trong HUF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.26% (23.4738 TNT — 23.4139 TNT)
Thay đổi trong HUF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.26% (23.4738 TNT — 23.4139 TNT)
Thay đổi trong HUF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 33750.08% (0.06916943 TNT — 23.4139 TNT)
forint Hungary/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.1204 TNT | ▼ -1.25 % |
23/05 | 21.0848 TNT | ▼ -8.8 % |
24/05 | 21.8922 TNT | ▲ 3.83 % |
25/05 | 13.7287 TNT | ▼ -37.29 % |
26/05 | 12.8038 TNT | ▼ -6.74 % |
27/05 | 13.6534 TNT | ▲ 6.64 % |
28/05 | 12.6377 TNT | ▼ -7.44 % |
29/05 | 11.4597 TNT | ▼ -9.32 % |
30/05 | 10.8732 TNT | ▼ -5.12 % |
31/05 | 10.0511 TNT | ▼ -7.56 % |
01/06 | 10.7467 TNT | ▲ 6.92 % |
02/06 | 14.2843 TNT | ▲ 32.92 % |
03/06 | 16.8045 TNT | ▲ 17.64 % |
04/06 | 11.2375 TNT | ▼ -33.13 % |
05/06 | 23.9276 TNT | ▲ 112.93 % |
06/06 | 19.3377 TNT | ▼ -19.18 % |
07/06 | 10.1841 TNT | ▼ -47.34 % |
08/06 | 10.546 TNT | ▲ 3.55 % |
09/06 | 9.615142 TNT | ▼ -8.83 % |
10/06 | 1.850007 TNT | ▼ -80.76 % |
11/06 | 1.805501 TNT | ▼ -2.41 % |
12/06 | 1.758447 TNT | ▼ -2.61 % |
13/06 | 1.77107 TNT | ▲ 0.72 % |
14/06 | 1.746573 TNT | ▼ -1.38 % |
15/06 | 1.745576 TNT | ▼ -0.06 % |
16/06 | 1.785511 TNT | ▲ 2.29 % |
17/06 | 1.825417 TNT | ▲ 2.24 % |
18/06 | 1.843014 TNT | ▲ 0.96 % |
19/06 | 2.023225 TNT | ▲ 9.78 % |
20/06 | 1,961 TNT | ▲ 96801.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0079 TNT | ▼ -44.44 % |
03/06 — 09/06 | 12.4654 TNT | ▼ -4.17 % |
10/06 — 16/06 | -2.19410808 TNT | ▼ -117.6 % |
17/06 — 23/06 | -2.14740125 TNT | ▼ -2.13 % |
24/06 — 30/06 | -1,811.58186657 TNT | ▲ 84261.59 % |
01/07 — 07/07 | -1,969.78362697 TNT | ▲ 8.73 % |
08/07 — 14/07 | -2,833.88091373 TNT | ▲ 43.87 % |
15/07 — 21/07 | -3,175.21252298 TNT | ▲ 12.04 % |
22/07 — 28/07 | -1,918.37982087 TNT | ▼ -39.58 % |
29/07 — 04/08 | -1,505.11519538 TNT | ▼ -21.54 % |
05/08 — 11/08 | -2,422.60340331 TNT | ▲ 60.96 % |
12/08 — 18/08 | -1,991.7371788 TNT | ▼ -17.79 % |
forint Hungary/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.136 TNT | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 32.2111 TNT | ▲ 39.22 % |
08/2024 | 35.8439 TNT | ▲ 11.28 % |
09/2024 | 54.8509 TNT | ▲ 53.03 % |
10/2024 | 104.39 TNT | ▲ 90.31 % |
11/2024 | 141.86 TNT | ▲ 35.9 % |
12/2024 | 205.58 TNT | ▲ 44.92 % |
01/2025 | 264.4 TNT | ▲ 28.61 % |
02/2025 | 304.69 TNT | ▲ 15.23 % |
03/2025 | 177.89 TNT | ▼ -41.62 % |
04/2025 | 8.234419 TNT | ▼ -95.37 % |
05/2025 | 5,513 TNT | ▲ 66851.83 % |
forint Hungary/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.4139 TNT |
Tối đa | 23.4738 TNT |
Bình quân gia quyền | 23.4439 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.4139 TNT |
Tối đa | 23.4738 TNT |
Bình quân gia quyền | 23.4439 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.4139 TNT |
Tối đa | 23.4738 TNT |
Bình quân gia quyền | 23.4439 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: