Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/OST
Lịch sử thay đổi trong HUF/OST tỷ giá
HUF/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 HUF = 6.297256 OST
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 22.91% (5.123481 OST — 6.297256 OST)
Thay đổi trong HUF/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 15.18% (5.467241 OST — 6.297256 OST)
Thay đổi trong HUF/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 15.18% (5.467241 OST — 6.297256 OST)
Thay đổi trong HUF/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1298.31% (0.45034873 OST — 6.297256 OST)
forint Hungary/OST dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 6.249426 OST | ▼ -0.76 % |
24/05 | 6.323571 OST | ▲ 1.19 % |
25/05 | 6.415565 OST | ▲ 1.45 % |
26/05 | 6.365907 OST | ▼ -0.77 % |
27/05 | 6.448614 OST | ▲ 1.3 % |
28/05 | 6.405573 OST | ▼ -0.67 % |
29/05 | 6.494818 OST | ▲ 1.39 % |
30/05 | 6.543958 OST | ▲ 0.76 % |
31/05 | 6.575482 OST | ▲ 0.48 % |
01/06 | 6.651603 OST | ▲ 1.16 % |
02/06 | 6.687132 OST | ▲ 0.53 % |
03/06 | 6.804394 OST | ▲ 1.75 % |
04/06 | 6.848467 OST | ▲ 0.65 % |
05/06 | 6.884013 OST | ▲ 0.52 % |
06/06 | 6.911578 OST | ▲ 0.4 % |
07/06 | 7.07272 OST | ▲ 2.33 % |
08/06 | 7.000504 OST | ▼ -1.02 % |
09/06 | 6.926461 OST | ▼ -1.06 % |
10/06 | 6.970858 OST | ▲ 0.64 % |
11/06 | 6.964858 OST | ▼ -0.09 % |
12/06 | 6.931803 OST | ▼ -0.47 % |
13/06 | 6.941926 OST | ▲ 0.15 % |
14/06 | 6.93874 OST | ▼ -0.05 % |
15/06 | 6.808766 OST | ▼ -1.87 % |
16/06 | 6.849035 OST | ▲ 0.59 % |
17/06 | 6.986367 OST | ▲ 2.01 % |
18/06 | 7.055312 OST | ▲ 0.99 % |
19/06 | 7.375347 OST | ▲ 4.54 % |
20/06 | 7.882085 OST | ▲ 6.87 % |
21/06 | 7.720079 OST | ▼ -2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.4613 OST | ▲ 510.76 % |
03/06 — 09/06 | 37.7119 OST | ▼ -1.95 % |
10/06 — 16/06 | 37.7916 OST | ▲ 0.21 % |
17/06 — 23/06 | 37.7512 OST | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 41.6374 OST | ▲ 10.29 % |
01/07 — 07/07 | 42.1813 OST | ▲ 1.31 % |
08/07 — 14/07 | 42.8208 OST | ▲ 1.52 % |
15/07 — 21/07 | 46.2914 OST | ▲ 8.1 % |
22/07 — 28/07 | 47.1557 OST | ▲ 1.87 % |
29/07 — 04/08 | 46.7745 OST | ▼ -0.81 % |
05/08 — 11/08 | 69.1047 OST | ▲ 47.74 % |
12/08 — 18/08 | 105.52 OST | ▲ 52.7 % |
forint Hungary/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.343345 OST | ▲ 16.61 % |
07/2024 | 21.6094 OST | ▲ 194.27 % |
08/2024 | 35.9218 OST | ▲ 66.23 % |
09/2024 | 11.898 OST | ▼ -66.88 % |
10/2024 | 22.2954 OST | ▲ 87.39 % |
11/2024 | 4.962675 OST | ▼ -77.74 % |
12/2024 | 7.871536 OST | ▲ 58.61 % |
01/2025 | 11.4479 OST | ▲ 45.43 % |
02/2025 | 68.1652 OST | ▲ 495.44 % |
03/2025 | 66.0039 OST | ▼ -3.17 % |
04/2025 | 73.4793 OST | ▲ 11.33 % |
05/2025 | 80.3616 OST | ▲ 9.37 % |
forint Hungary/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.157605 OST |
Tối đa | 6.355333 OST |
Bình quân gia quyền | 5.651239 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.157605 OST |
Tối đa | 6.355333 OST |
Bình quân gia quyền | 5.534625 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.157605 OST |
Tối đa | 6.355333 OST |
Bình quân gia quyền | 5.534625 OST |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: