Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/NLG

Lịch sử thay đổi trong HUF/NLG tỷ giá

HUF/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 HUF = 1.141273 NLG
▲ 0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 30.19% (0.87660277 NLG — 1.141273 NLG)

Thay đổi trong HUF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.97% (0.95132026 NLG — 1.141273 NLG)

Thay đổi trong HUF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 537.69% (0.17897099 NLG — 1.141273 NLG)

Thay đổi trong HUF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 309.32% (0.27881909 NLG — 1.141273 NLG)

forint Hungary/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.136599 NLG ▼ -0.41 %
23/05 1.11698 NLG ▼ -1.73 %
24/05 0.91240912 NLG ▼ -18.31 %
25/05 0.73024135 NLG ▼ -19.97 %
26/05 0.73107351 NLG ▲ 0.11 %
27/05 0.72018112 NLG ▼ -1.49 %
28/05 0.936345 NLG ▲ 30.02 %
29/05 1.11836 NLG ▲ 19.44 %
30/05 1.126428 NLG ▲ 0.72 %
31/05 1.132179 NLG ▲ 0.51 %
01/06 1.13039 NLG ▼ -0.16 %
02/06 1.118478 NLG ▼ -1.05 %
03/06 1.105134 NLG ▼ -1.19 %
04/06 1.107693 NLG ▲ 0.23 %
05/06 1.149537 NLG ▲ 3.78 %
06/06 1.238303 NLG ▲ 7.72 %
07/06 1.457982 NLG ▲ 17.74 %
08/06 1.461511 NLG ▲ 0.24 %
09/06 1.473583 NLG ▲ 0.83 %
10/06 1.501612 NLG ▲ 1.9 %
11/06 1.520706 NLG ▲ 1.27 %
12/06 1.535742 NLG ▲ 0.99 %
13/06 1.50569 NLG ▼ -1.96 %
14/06 1.510599 NLG ▲ 0.33 %
15/06 1.509567 NLG ▼ -0.07 %
16/06 1.460724 NLG ▼ -3.24 %
17/06 1.540812 NLG ▲ 5.48 %
18/06 1.563942 NLG ▲ 1.5 %
19/06 1.586109 NLG ▲ 1.42 %
20/06 1.598941 NLG ▲ 0.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.102724 NLG ▼ -3.38 %
03/06 — 09/06 1.404189 NLG ▲ 27.34 %
10/06 — 16/06 0.67847608 NLG ▼ -51.68 %
17/06 — 23/06 0.6964941 NLG ▲ 2.66 %
24/06 — 30/06 0.79060067 NLG ▲ 13.51 %
01/07 — 07/07 0.81618403 NLG ▲ 3.24 %
08/07 — 14/07 0.82304145 NLG ▲ 0.84 %
15/07 — 21/07 0.77753739 NLG ▼ -5.53 %
22/07 — 28/07 0.79682584 NLG ▲ 2.48 %
29/07 — 04/08 1.102225 NLG ▲ 38.33 %
05/08 — 11/08 1.117847 NLG ▲ 1.42 %
12/08 — 18/08 1.125752 NLG ▲ 0.71 %

forint Hungary/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.123767 NLG ▼ -1.53 %
07/2024 2.153899 NLG ▲ 91.67 %
08/2024 1.722733 NLG ▼ -20.02 %
09/2024 2.208698 NLG ▲ 28.21 %
10/2024 2.706082 NLG ▲ 22.52 %
11/2024 4.172611 NLG ▲ 54.19 %
12/2024 5.255613 NLG ▲ 25.96 %
01/2025 3.935197 NLG ▼ -25.12 %
02/2025 5.023166 NLG ▲ 27.65 %
03/2025 4.02618 NLG ▼ -19.85 %
04/2025 4.739134 NLG ▲ 17.71 %
05/2025 5.853452 NLG ▲ 23.51 %

forint Hungary/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.58742633 NLG
Tối đa 1.141273 NLG
Bình quân gia quyền 0.92617751 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58742633 NLG
Tối đa 1.150014 NLG
Bình quân gia quyền 0.90930302 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18562748 NLG
Tối đa 1.150014 NLG
Bình quân gia quyền 0.66937388 NLG

Chia sẻ một liên kết đến HUF/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu