Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/MTL

Lịch sử thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá

HUF/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 HUF = 0.00145306 MTL
▼ -5.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.01% (0.00157957 MTL — 0.00145306 MTL)

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.78% (0.0016471 MTL — 0.00145306 MTL)

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.04% (0.00285144 MTL — 0.00145306 MTL)

Thay đổi trong HUF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.07% (0.01217913 MTL — 0.00145306 MTL)

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00144074 MTL ▼ -0.85 %
23/05 0.00143586 MTL ▼ -0.34 %
24/05 0.00146049 MTL ▲ 1.72 %
25/05 0.00143283 MTL ▼ -1.89 %
26/05 0.00149809 MTL ▲ 4.55 %
27/05 0.00145589 MTL ▼ -2.82 %
28/05 0.00150692 MTL ▲ 3.51 %
29/05 0.00149975 MTL ▼ -0.48 %
30/05 0.00154938 MTL ▲ 3.31 %
31/05 0.00159743 MTL ▲ 3.1 %
01/06 0.00161521 MTL ▲ 1.11 %
02/06 0.00158497 MTL ▼ -1.87 %
03/06 0.0015693 MTL ▼ -0.99 %
04/06 0.00153879 MTL ▼ -1.94 %
05/06 0.00153445 MTL ▼ -0.28 %
06/06 0.00153511 MTL ▲ 0.04 %
07/06 0.0015371 MTL ▲ 0.13 %
08/06 0.0015068 MTL ▼ -1.97 %
09/06 0.00145927 MTL ▼ -3.15 %
10/06 0.00141738 MTL ▼ -2.87 %
11/06 0.00144958 MTL ▲ 2.27 %
12/06 0.00149567 MTL ▲ 3.18 %
13/06 0.0015319 MTL ▲ 2.42 %
14/06 0.0015385 MTL ▲ 0.43 %
15/06 0.00148762 MTL ▼ -3.31 %
16/06 0.00144921 MTL ▼ -2.58 %
17/06 0.001383 MTL ▼ -4.57 %
18/06 0.00136244 MTL ▼ -1.49 %
19/06 0.00140352 MTL ▲ 3.02 %
20/06 0.00144575 MTL ▲ 3.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00135844 MTL ▼ -6.51 %
03/06 — 09/06 0.00115945 MTL ▼ -14.65 %
10/06 — 16/06 0.00137165 MTL ▲ 18.3 %
17/06 — 23/06 0.00128593 MTL ▼ -6.25 %
24/06 — 30/06 0.00130017 MTL ▲ 1.11 %
01/07 — 07/07 0.0013744 MTL ▲ 5.71 %
08/07 — 14/07 0.00168821 MTL ▲ 22.83 %
15/07 — 21/07 0.00152502 MTL ▼ -9.67 %
22/07 — 28/07 0.00162201 MTL ▲ 6.36 %
29/07 — 04/08 0.00159654 MTL ▼ -1.57 %
05/08 — 11/08 0.00157593 MTL ▼ -1.29 %
12/08 — 18/08 0.00150413 MTL ▼ -4.56 %

forint Hungary/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00146114 MTL ▲ 0.56 %
07/2024 0.00134143 MTL ▼ -8.19 %
08/2024 0.00170522 MTL ▲ 27.12 %
09/2024 0.00142346 MTL ▼ -16.52 %
10/2024 0.00122508 MTL ▼ -13.94 %
11/2024 0.00122992 MTL ▲ 0.4 %
12/2024 0.00123614 MTL ▲ 0.51 %
01/2025 0.00135192 MTL ▲ 9.37 %
02/2025 0.000892 MTL ▼ -34.02 %
03/2025 0.00076091 MTL ▼ -14.7 %
04/2025 0.00104334 MTL ▲ 37.12 %
05/2025 0.00096323 MTL ▼ -7.68 %

forint Hungary/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00146455 MTL
Tối đa 0.00165977 MTL
Bình quân gia quyền 0.00158436 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00104291 MTL
Tối đa 0.00176921 MTL
Bình quân gia quyền 0.00145839 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00104291 MTL
Tối đa 0.00287001 MTL
Bình quân gia quyền 0.0019192 MTL

Chia sẻ một liên kết đến HUF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu