Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/FUEL
Lịch sử thay đổi trong HUF/FUEL tỷ giá
HUF/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 HUF = 8.724868 FUEL
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.79% (9.780105 FUEL — 8.724868 FUEL)
Thay đổi trong HUF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -13.65% (10.1045 FUEL — 8.724868 FUEL)
Thay đổi trong HUF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -13.65% (10.1045 FUEL — 8.724868 FUEL)
Thay đổi trong HUF/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 423.75% (1.665837 FUEL — 8.724868 FUEL)
forint Hungary/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.83406 FUEL | ▲ 1.25 % |
23/05 | 8.854866 FUEL | ▲ 0.24 % |
24/05 | 8.974966 FUEL | ▲ 1.36 % |
25/05 | 8.926766 FUEL | ▼ -0.54 % |
26/05 | 8.811466 FUEL | ▼ -1.29 % |
27/05 | 8.693431 FUEL | ▼ -1.34 % |
28/05 | 8.214133 FUEL | ▼ -5.51 % |
29/05 | 7.916351 FUEL | ▼ -3.63 % |
30/05 | 7.941647 FUEL | ▲ 0.32 % |
31/05 | 8.03848 FUEL | ▲ 1.22 % |
01/06 | 8.350441 FUEL | ▲ 3.88 % |
02/06 | 8.412946 FUEL | ▲ 0.75 % |
03/06 | 7.914529 FUEL | ▼ -5.92 % |
04/06 | 8.0039 FUEL | ▲ 1.13 % |
05/06 | 8.073857 FUEL | ▲ 0.87 % |
06/06 | 8.473226 FUEL | ▲ 4.95 % |
07/06 | 8.699307 FUEL | ▲ 2.67 % |
08/06 | 8.637678 FUEL | ▼ -0.71 % |
09/06 | 8.74727 FUEL | ▲ 1.27 % |
10/06 | 8.535988 FUEL | ▼ -2.42 % |
11/06 | 8.478535 FUEL | ▼ -0.67 % |
12/06 | 8.564584 FUEL | ▲ 1.01 % |
13/06 | 8.41384 FUEL | ▼ -1.76 % |
14/06 | 8.27098 FUEL | ▼ -1.7 % |
15/06 | 7.778662 FUEL | ▼ -5.95 % |
16/06 | 8.07689 FUEL | ▲ 3.83 % |
17/06 | 8.26915 FUEL | ▲ 2.38 % |
18/06 | 8.218613 FUEL | ▼ -0.61 % |
19/06 | 8.175029 FUEL | ▼ -0.53 % |
20/06 | 7.959532 FUEL | ▼ -2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.537598 FUEL | ▲ 9.32 % |
03/06 — 09/06 | 8.250983 FUEL | ▼ -13.49 % |
10/06 — 16/06 | 8.528556 FUEL | ▲ 3.36 % |
17/06 — 23/06 | 7.984364 FUEL | ▼ -6.38 % |
24/06 — 30/06 | 8.431027 FUEL | ▲ 5.59 % |
01/07 — 07/07 | 7.90966 FUEL | ▼ -6.18 % |
08/07 — 14/07 | 7.690273 FUEL | ▼ -2.77 % |
15/07 — 21/07 | 7.822714 FUEL | ▲ 1.72 % |
22/07 — 28/07 | 6.70537 FUEL | ▼ -14.28 % |
29/07 — 04/08 | 6.700147 FUEL | ▼ -0.08 % |
05/08 — 11/08 | 8.877582 FUEL | ▲ 32.5 % |
12/08 — 18/08 | 8.22561 FUEL | ▼ -7.34 % |
forint Hungary/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.252548 FUEL | ▼ -5.41 % |
07/2024 | 5.695535 FUEL | ▼ -30.98 % |
08/2024 | 5.216926 FUEL | ▼ -8.4 % |
09/2024 | 19.8095 FUEL | ▲ 279.72 % |
10/2024 | 19.9521 FUEL | ▲ 0.72 % |
11/2024 | 40.8866 FUEL | ▲ 104.92 % |
12/2024 | 55.485 FUEL | ▲ 35.7 % |
01/2025 | 60.3156 FUEL | ▲ 8.71 % |
02/2025 | 65.4114 FUEL | ▲ 8.45 % |
03/2025 | 57.4452 FUEL | ▼ -12.18 % |
04/2025 | 52.2191 FUEL | ▼ -9.1 % |
forint Hungary/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.87456 FUEL |
Tối đa | 9.989695 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.388389 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.87456 FUEL |
Tối đa | 10.8149 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.717756 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.87456 FUEL |
Tối đa | 10.8149 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.717756 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: