Tỷ giá hối đoái gourde Haiti chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HTG/DAT
Lịch sử thay đổi trong HTG/DAT tỷ giá
HTG/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 HTG = 8.755611 DAT
▲ 1.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ gourde Haiti/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 gourde Haiti chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HTG/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HTG/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái gourde Haiti/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HTG/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.86% (4.212312 DAT — 8.755611 DAT)
Thay đổi trong HTG/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 290.27% (2.243499 DAT — 8.755611 DAT)
Thay đổi trong HTG/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -1.47% (8.886127 DAT — 8.755611 DAT)
Thay đổi trong HTG/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce gourde Haiti tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.08% (17.1955 DAT — 8.755611 DAT)
gourde Haiti/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
gourde Haiti/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.0549 DAT | ▲ 14.84 % |
23/05 | 10.4333 DAT | ▲ 3.76 % |
24/05 | 10.6533 DAT | ▲ 2.11 % |
25/05 | 11.0711 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 10.214 DAT | ▼ -7.74 % |
27/05 | 9.963505 DAT | ▼ -2.45 % |
28/05 | 9.562827 DAT | ▼ -4.02 % |
29/05 | 10.4263 DAT | ▲ 9.03 % |
30/05 | 10.6488 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 10.703 DAT | ▲ 0.51 % |
01/06 | 10.222 DAT | ▼ -4.49 % |
02/06 | 9.600904 DAT | ▼ -6.08 % |
03/06 | 11.2424 DAT | ▲ 17.1 % |
04/06 | 12.7625 DAT | ▲ 13.52 % |
05/06 | 13.579 DAT | ▲ 6.4 % |
06/06 | 13.6078 DAT | ▲ 0.21 % |
07/06 | 13.6642 DAT | ▲ 0.41 % |
08/06 | 13.312 DAT | ▼ -2.58 % |
09/06 | 13.21 DAT | ▼ -0.77 % |
10/06 | 13.1102 DAT | ▼ -0.76 % |
11/06 | 13.4543 DAT | ▲ 2.63 % |
12/06 | 14.3456 DAT | ▲ 6.62 % |
13/06 | 14.7921 DAT | ▲ 3.11 % |
14/06 | 14.6229 DAT | ▼ -1.14 % |
15/06 | 15.4206 DAT | ▲ 5.45 % |
16/06 | 15.6044 DAT | ▲ 1.19 % |
17/06 | 15.5303 DAT | ▼ -0.47 % |
18/06 | 16.1973 DAT | ▲ 4.3 % |
19/06 | 16.6255 DAT | ▲ 2.64 % |
20/06 | 17.0472 DAT | ▲ 2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của gourde Haiti/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
gourde Haiti/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.0972 DAT | ▲ 26.74 % |
03/06 — 09/06 | 9.367921 DAT | ▼ -15.58 % |
10/06 — 16/06 | 15.8888 DAT | ▲ 69.61 % |
17/06 — 23/06 | 23.7418 DAT | ▲ 49.42 % |
24/06 — 30/06 | 24.1494 DAT | ▲ 1.72 % |
01/07 — 07/07 | 24.9305 DAT | ▲ 3.23 % |
08/07 — 14/07 | 26.9659 DAT | ▲ 8.16 % |
15/07 — 21/07 | 33.9797 DAT | ▲ 26.01 % |
22/07 — 28/07 | 36.2669 DAT | ▲ 6.73 % |
29/07 — 04/08 | 44.8213 DAT | ▲ 23.59 % |
05/08 — 11/08 | 45.7919 DAT | ▲ 2.17 % |
12/08 — 18/08 | 3.562737 DAT | ▼ -92.22 % |
gourde Haiti/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.509751 DAT | ▼ -2.81 % |
07/2024 | 8.09882 DAT | ▼ -4.83 % |
08/2024 | 7.493535 DAT | ▼ -7.47 % |
09/2024 | 6.994055 DAT | ▼ -6.67 % |
10/2024 | 6.163144 DAT | ▼ -11.88 % |
11/2024 | 11.4278 DAT | ▲ 85.42 % |
12/2024 | 20.3154 DAT | ▲ 77.77 % |
01/2025 | 3.780571 DAT | ▼ -81.39 % |
02/2025 | 4.919264 DAT | ▲ 30.12 % |
03/2025 | 10.8696 DAT | ▲ 120.96 % |
04/2025 | 15.4393 DAT | ▲ 42.04 % |
05/2025 | 18.0406 DAT | ▲ 16.85 % |
gourde Haiti/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.732466 DAT |
Tối đa | 8.506508 DAT |
Bình quân gia quyền | 7.176454 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.922869 DAT |
Tối đa | 8.506508 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.99834 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.454511 DAT |
Tối đa | 24.8865 DAT |
Bình quân gia quyền | 11.002 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến HTG/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến gourde Haiti (HTG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: