Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/WABI
Lịch sử thay đổi trong HRK/WABI tỷ giá
HRK/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 HRK = 122.15 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 20.55% (101.33 WABI — 122.15 WABI)
Thay đổi trong HRK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10700.71% (1.130943 WABI — 122.15 WABI)
Thay đổi trong HRK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3369.54% (3.520638 WABI — 122.15 WABI)
Thay đổi trong HRK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6201.7% (1.938364 WABI — 122.15 WABI)
kuna Croatia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 138.55 WABI | ▲ 13.43 % |
23/05 | 122.02 WABI | ▼ -11.94 % |
24/05 | 85.6941 WABI | ▼ -29.77 % |
25/05 | 121.61 WABI | ▲ 41.91 % |
26/05 | 214.02 WABI | ▲ 75.99 % |
27/05 | 222.17 WABI | ▲ 3.81 % |
28/05 | 67.0463 WABI | ▼ -69.82 % |
29/05 | 121.11 WABI | ▲ 80.64 % |
30/05 | 115.94 WABI | ▼ -4.27 % |
31/05 | 66.3891 WABI | ▼ -42.74 % |
01/06 | 59.1921 WABI | ▼ -10.84 % |
02/06 | 40.282 WABI | ▼ -31.95 % |
03/06 | 50.2398 WABI | ▲ 24.72 % |
04/06 | 78.1986 WABI | ▲ 55.65 % |
05/06 | 53.8367 WABI | ▼ -31.15 % |
06/06 | 35.6594 WABI | ▼ -33.76 % |
07/06 | 37.1069 WABI | ▲ 4.06 % |
08/06 | 71.9811 WABI | ▲ 93.98 % |
09/06 | 73.8578 WABI | ▲ 2.61 % |
10/06 | 61.111 WABI | ▼ -17.26 % |
11/06 | 60.497 WABI | ▼ -1 % |
12/06 | 82.3866 WABI | ▲ 36.18 % |
13/06 | 90.6047 WABI | ▲ 9.98 % |
14/06 | 91.4029 WABI | ▲ 0.88 % |
15/06 | 96.0192 WABI | ▲ 5.05 % |
16/06 | 95.7551 WABI | ▼ -0.28 % |
17/06 | 96.0716 WABI | ▲ 0.33 % |
18/06 | 97.3746 WABI | ▲ 1.36 % |
19/06 | 96.6491 WABI | ▼ -0.75 % |
20/06 | 94.3077 WABI | ▼ -2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 122.14 WABI | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 132.98 WABI | ▲ 8.88 % |
10/06 — 16/06 | 153.1 WABI | ▲ 15.13 % |
17/06 — 23/06 | 521.83 WABI | ▲ 240.85 % |
24/06 — 30/06 | 1,282 WABI | ▲ 145.64 % |
01/07 — 07/07 | 1,873 WABI | ▲ 46.14 % |
08/07 — 14/07 | 3,652 WABI | ▲ 94.94 % |
15/07 — 21/07 | 11,324 WABI | ▲ 210.09 % |
22/07 — 28/07 | 3,732 WABI | ▼ -67.04 % |
29/07 — 04/08 | 6,732 WABI | ▲ 80.39 % |
05/08 — 11/08 | 10,067 WABI | ▲ 49.53 % |
12/08 — 18/08 | 9,853 WABI | ▼ -2.13 % |
kuna Croatia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 118.25 WABI | ▼ -3.2 % |
07/2024 | 87.821 WABI | ▼ -25.73 % |
08/2024 | 57.8892 WABI | ▼ -34.08 % |
09/2024 | 26.8688 WABI | ▼ -53.59 % |
10/2024 | 31.6611 WABI | ▲ 17.84 % |
11/2024 | 28.0764 WABI | ▼ -11.32 % |
12/2024 | 35.4924 WABI | ▲ 26.41 % |
01/2025 | 31.3601 WABI | ▼ -11.64 % |
02/2025 | 26.3254 WABI | ▼ -16.05 % |
03/2025 | 694.55 WABI | ▲ 2538.35 % |
04/2025 | 2,124 WABI | ▲ 205.76 % |
05/2025 | 2,829 WABI | ▲ 33.22 % |
kuna Croatia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.4727 WABI |
Tối đa | 122.18 WABI |
Bình quân gia quyền | 89.6961 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86977286 WABI |
Tối đa | 122.18 WABI |
Bình quân gia quyền | 36.0574 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69102641 WABI |
Tối đa | 122.18 WABI |
Bình quân gia quyền | 10.4092 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: