Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/VEF
Lịch sử thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá
HRK/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 HRK = 563,636 VEF
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (545,756 VEF — 563,636 VEF)
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.23% (556,760 VEF — 563,636 VEF)
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.41% (404,312 VEF — 563,636 VEF)
Thay đổi trong HRK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35868833.96% (1.57 VEF — 563,636 VEF)
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 563,459 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 562,882 VEF | ▼ -0.1 % |
24/05 | 564,262 VEF | ▲ 0.25 % |
25/05 | 565,542 VEF | ▲ 0.23 % |
26/05 | 566,988 VEF | ▲ 0.26 % |
27/05 | 566,807 VEF | ▼ -0.03 % |
28/05 | 565,981 VEF | ▼ -0.15 % |
29/05 | 565,828 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 566,619 VEF | ▲ 0.14 % |
31/05 | 564,783 VEF | ▼ -0.32 % |
01/06 | 564,697 VEF | ▼ -0.02 % |
02/06 | 567,009 VEF | ▲ 0.41 % |
03/06 | 568,609 VEF | ▲ 0.28 % |
04/06 | 569,273 VEF | ▲ 0.12 % |
05/06 | 569,019 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 569,106 VEF | ▲ 0.02 % |
07/06 | 568,666 VEF | ▼ -0.08 % |
08/06 | 567,876 VEF | ▼ -0.14 % |
09/06 | 568,840 VEF | ▲ 0.17 % |
10/06 | 569,714 VEF | ▲ 0.15 % |
11/06 | 570,035 VEF | ▲ 0.06 % |
12/06 | 569,471 VEF | ▼ -0.1 % |
13/06 | 576,234 VEF | ▲ 1.19 % |
14/06 | 577,305 VEF | ▲ 0.19 % |
15/06 | 579,560 VEF | ▲ 0.39 % |
16/06 | 580,343 VEF | ▲ 0.14 % |
17/06 | 580,700 VEF | ▲ 0.06 % |
18/06 | 581,979 VEF | ▲ 0.22 % |
19/06 | 581,501 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 581,409 VEF | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 564,105 VEF | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 568,995 VEF | ▲ 0.87 % |
10/06 — 16/06 | 582,817 VEF | ▲ 2.43 % |
17/06 — 23/06 | 580,809 VEF | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 577,383 VEF | ▼ -0.59 % |
01/07 — 07/07 | 582,491 VEF | ▲ 0.88 % |
08/07 — 14/07 | 560,677 VEF | ▼ -3.74 % |
15/07 — 21/07 | 561,457 VEF | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 565,470 VEF | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 569,088 VEF | ▲ 0.64 % |
05/08 — 11/08 | 577,476 VEF | ▲ 1.47 % |
12/08 — 18/08 | 583,177 VEF | ▲ 0.99 % |
kuna Croatia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 566,075 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 623,526 VEF | ▲ 10.15 % |
08/2024 | 669,927 VEF | ▲ 7.44 % |
09/2024 | 677,546 VEF | ▲ 1.14 % |
10/2024 | 678,659 VEF | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 730,421 VEF | ▲ 7.63 % |
12/2024 | 756,819 VEF | ▲ 3.61 % |
01/2025 | 758,889 VEF | ▲ 0.27 % |
02/2025 | 735,099 VEF | ▼ -3.13 % |
03/2025 | 749,899 VEF | ▲ 2.01 % |
04/2025 | 723,702 VEF | ▼ -3.49 % |
05/2025 | 740,648 VEF | ▲ 2.34 % |
kuna Croatia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 545,662 VEF |
Tối đa | 565,411 VEF |
Bình quân gia quyền | 552,716 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 543,919 VEF |
Tối đa | 574,078 VEF |
Bình quân gia quyền | 559,365 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 401,587 VEF |
Tối đa | 574,078 VEF |
Bình quân gia quyền | 521,479 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: