Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại kwacha Malawi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/MWK

Lịch sử thay đổi trong HRK/MWK tỷ giá

HRK/MWK tỷ giá

05 21, 2024
1 HRK = 248.45 MWK
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong kwacha Malawi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HRK/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (244.67 MWK — 248.45 MWK)

Thay đổi trong HRK/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 4.02% (238.85 MWK — 248.45 MWK)

Thay đổi trong HRK/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 67.92% (147.95 MWK — 248.45 MWK)

Thay đổi trong HRK/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 134.39% (106 MWK — 248.45 MWK)

kuna Croatia/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái

kuna Croatia/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 249.17 MWK ▲ 0.29 %
23/05 249.12 MWK ▼ -0.02 %
24/05 248.44 MWK ▼ -0.27 %
25/05 249.06 MWK ▲ 0.25 %
26/05 248.4 MWK ▼ -0.26 %
27/05 248.95 MWK ▲ 0.22 %
28/05 248.95 MWK ▲ 0 %
29/05 248.87 MWK ▼ -0.03 %
30/05 248.9 MWK ▲ 0.01 %
31/05 249.43 MWK ▲ 0.21 %
01/06 248.69 MWK ▼ -0.29 %
02/06 248.88 MWK ▲ 0.08 %
03/06 248.26 MWK ▼ -0.25 %
04/06 248.35 MWK ▲ 0.04 %
05/06 249.45 MWK ▲ 0.44 %
06/06 249.56 MWK ▲ 0.04 %
07/06 249.86 MWK ▲ 0.12 %
08/06 249.78 MWK ▼ -0.03 %
09/06 248.59 MWK ▼ -0.48 %
10/06 248.93 MWK ▲ 0.14 %
11/06 249.04 MWK ▲ 0.05 %
12/06 254.34 MWK ▲ 2.12 %
13/06 254.2 MWK ▼ -0.05 %
14/06 253.88 MWK ▼ -0.12 %
15/06 253.46 MWK ▼ -0.16 %
16/06 254.18 MWK ▲ 0.28 %
17/06 253.33 MWK ▼ -0.34 %
18/06 252.48 MWK ▼ -0.34 %
19/06 253.14 MWK ▲ 0.26 %
20/06 253.88 MWK ▲ 0.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kuna Croatia/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 248.62 MWK ▲ 0.07 %
03/06 — 09/06 254.35 MWK ▲ 2.3 %
10/06 — 16/06 263.89 MWK ▲ 3.75 %
17/06 — 23/06 264.04 MWK ▲ 0.06 %
24/06 — 30/06 264.06 MWK ▲ 0.01 %
01/07 — 07/07 256.03 MWK ▼ -3.04 %
08/07 — 14/07 256 MWK ▼ -0.01 %
15/07 — 21/07 256.07 MWK ▲ 0.03 %
22/07 — 28/07 255.89 MWK ▼ -0.07 %
29/07 — 04/08 260.67 MWK ▲ 1.87 %
05/08 — 11/08 259.99 MWK ▼ -0.26 %
12/08 — 18/08 260.65 MWK ▲ 0.26 %

kuna Croatia/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 247.78 MWK ▼ -0.27 %
07/2024 257.36 MWK ▲ 3.87 %
08/2024 253.98 MWK ▼ -1.31 %
09/2024 252.53 MWK ▼ -0.57 %
10/2024 259.46 MWK ▲ 2.74 %
11/2024 426.72 MWK ▲ 64.46 %
12/2024 431.62 MWK ▲ 1.15 %
01/2025 436.55 MWK ▲ 1.14 %
02/2025 423.99 MWK ▼ -2.88 %
03/2025 447.29 MWK ▲ 5.49 %
04/2025 435.47 MWK ▼ -2.64 %
05/2025 438.9 MWK ▲ 0.79 %

kuna Croatia/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 244.2 MWK
Tối đa 248.56 MWK
Bình quân gia quyền 245.96 MWK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 238.68 MWK
Tối đa 252.2 MWK
Bình quân gia quyền 245.8 MWK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 144.97 MWK
Tối đa 252.2 MWK
Bình quân gia quyền 201.55 MWK

Chia sẻ một liên kết đến HRK/MWK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu