Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/MSR
Lịch sử thay đổi trong HRK/MSR tỷ giá
HRK/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 HRK = 24.2258 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 44.11% (16.8107 MSR — 24.2258 MSR)
Thay đổi trong HRK/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24.36% (19.4805 MSR — 24.2258 MSR)
Thay đổi trong HRK/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24.36% (19.4805 MSR — 24.2258 MSR)
Thay đổi trong HRK/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 76.54% (13.7223 MSR — 24.2258 MSR)
kuna Croatia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.4919 MSR | ▲ 5.23 % |
23/05 | 29.5271 MSR | ▲ 15.83 % |
24/05 | 26.8907 MSR | ▼ -8.93 % |
25/05 | 23.8788 MSR | ▼ -11.2 % |
26/05 | 25.0907 MSR | ▲ 5.08 % |
27/05 | 24.4461 MSR | ▼ -2.57 % |
28/05 | 24.0905 MSR | ▼ -1.45 % |
29/05 | 27.0841 MSR | ▲ 12.43 % |
30/05 | 31.7356 MSR | ▲ 17.17 % |
31/05 | 35.1671 MSR | ▲ 10.81 % |
01/06 | 34.6847 MSR | ▼ -1.37 % |
02/06 | 32.0653 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 31.0222 MSR | ▼ -3.25 % |
04/06 | 30.7752 MSR | ▼ -0.8 % |
05/06 | 28.3692 MSR | ▼ -7.82 % |
06/06 | 33.1294 MSR | ▲ 16.78 % |
07/06 | 31.6472 MSR | ▼ -4.47 % |
08/06 | 31.0872 MSR | ▼ -1.77 % |
09/06 | 29.3932 MSR | ▼ -5.45 % |
10/06 | 30.6937 MSR | ▲ 4.42 % |
11/06 | 33.8405 MSR | ▲ 10.25 % |
12/06 | 31.9261 MSR | ▼ -5.66 % |
13/06 | 30.6083 MSR | ▼ -4.13 % |
14/06 | 32.3846 MSR | ▲ 5.8 % |
15/06 | 33.7819 MSR | ▲ 4.31 % |
16/06 | 32.9254 MSR | ▼ -2.54 % |
17/06 | 31.1278 MSR | ▼ -5.46 % |
18/06 | 32.1219 MSR | ▲ 3.19 % |
19/06 | 31.7494 MSR | ▼ -1.16 % |
20/06 | 31.9451 MSR | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.8086 MSR | ▼ -5.85 % |
03/06 — 09/06 | 20.1252 MSR | ▼ -11.76 % |
10/06 — 16/06 | 19.7828 MSR | ▼ -1.7 % |
17/06 — 23/06 | 24.4651 MSR | ▲ 23.67 % |
24/06 — 30/06 | 24.6653 MSR | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 26.1916 MSR | ▲ 6.19 % |
08/07 — 14/07 | 26.4708 MSR | ▲ 1.07 % |
15/07 — 21/07 | 26.787 MSR | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 24.6931 MSR | ▼ -7.82 % |
29/07 — 04/08 | 40.7032 MSR | ▲ 64.84 % |
05/08 — 11/08 | 33.0942 MSR | ▼ -18.69 % |
12/08 — 18/08 | 52.4221 MSR | ▲ 58.4 % |
kuna Croatia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.9704 MSR | ▼ -5.18 % |
07/2024 | 22.7468 MSR | ▼ -0.97 % |
08/2024 | 19.2119 MSR | ▼ -15.54 % |
09/2024 | 13.7323 MSR | ▼ -28.52 % |
10/2024 | 19.6144 MSR | ▲ 42.83 % |
11/2024 | 20.6848 MSR | ▲ 5.46 % |
12/2024 | 18.3101 MSR | ▼ -11.48 % |
01/2025 | 31.2253 MSR | ▲ 70.54 % |
02/2025 | 31.4584 MSR | ▲ 0.75 % |
03/2025 | 33.9786 MSR | ▲ 8.01 % |
04/2025 | 36.4418 MSR | ▲ 7.25 % |
kuna Croatia/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.6831 MSR |
Tối đa | 23.1016 MSR |
Bình quân gia quyền | 21.1411 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.5017 MSR |
Tối đa | 23.1016 MSR |
Bình quân gia quyền | 20.149 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.5017 MSR |
Tối đa | 23.1016 MSR |
Bình quân gia quyền | 20.149 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: