Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/LBC
Lịch sử thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá
HRK/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 HRK = 42.2008 LBC
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.37% (46.5663 LBC — 42.2008 LBC)
Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.03% (38.009 LBC — 42.2008 LBC)
Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 202.62% (13.9452 LBC — 42.2008 LBC)
Thay đổi trong HRK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 210.74% (13.5808 LBC — 42.2008 LBC)
kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 42.3884 LBC | ▲ 0.44 % |
23/05 | 42.5032 LBC | ▲ 0.27 % |
24/05 | 42.5179 LBC | ▲ 0.03 % |
25/05 | 42.4599 LBC | ▼ -0.14 % |
26/05 | 42.3822 LBC | ▼ -0.18 % |
27/05 | 41.0796 LBC | ▼ -3.07 % |
28/05 | 39.591 LBC | ▼ -3.62 % |
29/05 | 39.2072 LBC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 39.4117 LBC | ▲ 0.52 % |
31/05 | 41.7124 LBC | ▲ 5.84 % |
01/06 | 42.1421 LBC | ▲ 1.03 % |
02/06 | 42.3619 LBC | ▲ 0.52 % |
03/06 | 41.7696 LBC | ▼ -1.4 % |
04/06 | 42.4262 LBC | ▲ 1.57 % |
05/06 | 42.7145 LBC | ▲ 0.68 % |
06/06 | 42.7424 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 42.7607 LBC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 42.6388 LBC | ▼ -0.29 % |
09/06 | 42.6846 LBC | ▲ 0.11 % |
10/06 | 42.4546 LBC | ▼ -0.54 % |
11/06 | 42.6073 LBC | ▲ 0.36 % |
12/06 | 37.9497 LBC | ▼ -10.93 % |
13/06 | 36.9858 LBC | ▼ -2.54 % |
14/06 | 38.2093 LBC | ▲ 3.31 % |
15/06 | 37.5289 LBC | ▼ -1.78 % |
16/06 | 37.056 LBC | ▼ -1.26 % |
17/06 | 36.6602 LBC | ▼ -1.07 % |
18/06 | 36.9128 LBC | ▲ 0.69 % |
19/06 | 36.9198 LBC | ▲ 0.02 % |
20/06 | 37.7617 LBC | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.2284 LBC | ▲ 4.8 % |
03/06 — 09/06 | 45.1305 LBC | ▲ 2.04 % |
10/06 — 16/06 | 25.2551 LBC | ▼ -44.04 % |
17/06 — 23/06 | 26.8646 LBC | ▲ 6.37 % |
24/06 — 30/06 | 30.8693 LBC | ▲ 14.91 % |
01/07 — 07/07 | 54.8884 LBC | ▲ 77.81 % |
08/07 — 14/07 | 56.962 LBC | ▲ 3.78 % |
15/07 — 21/07 | 51.917 LBC | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 57.3768 LBC | ▲ 10.52 % |
29/07 — 04/08 | 51.0424 LBC | ▼ -11.04 % |
05/08 — 11/08 | 49.7242 LBC | ▼ -2.58 % |
12/08 — 18/08 | 50.7152 LBC | ▲ 1.99 % |
kuna Croatia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.1653 LBC | ▼ -4.82 % |
07/2024 | 45.1198 LBC | ▲ 12.34 % |
08/2024 | 44.7373 LBC | ▼ -0.85 % |
09/2024 | 28.5527 LBC | ▼ -36.18 % |
10/2024 | 70.0548 LBC | ▲ 145.35 % |
11/2024 | 205.74 LBC | ▲ 193.69 % |
12/2024 | 91.2335 LBC | ▼ -55.66 % |
01/2025 | 102.45 LBC | ▲ 12.3 % |
02/2025 | 71.413 LBC | ▼ -30.3 % |
03/2025 | 55.0868 LBC | ▼ -22.86 % |
04/2025 | 115.33 LBC | ▲ 109.36 % |
05/2025 | 109.97 LBC | ▼ -4.64 % |
kuna Croatia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.1752 LBC |
Tối đa | 45.8736 LBC |
Bình quân gia quyền | 44.0944 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.6246 LBC |
Tối đa | 46.6531 LBC |
Bình quân gia quyền | 35.23 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.600681 LBC |
Tối đa | 68.7318 LBC |
Bình quân gia quyền | 26.8171 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: