Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/EMC
Lịch sử thay đổi trong HRK/EMC tỷ giá
HRK/EMC tỷ giá
05 21, 2024
1 HRK = 0.17543479 EMC
▼ -10.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -2.18% (0.17933912 EMC — 0.17543479 EMC)
Thay đổi trong HRK/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -2.18% (0.17933912 EMC — 0.17543479 EMC)
Thay đổi trong HRK/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -96.04% (4.43291 EMC — 0.17543479 EMC)
Thay đổi trong HRK/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -92.37% (2.298022 EMC — 0.17543479 EMC)
kuna Croatia/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.1767838 EMC | ▲ 0.77 % |
23/05 | 0.17100085 EMC | ▼ -3.27 % |
24/05 | 0.16266016 EMC | ▼ -4.88 % |
25/05 | 0.16212794 EMC | ▼ -0.33 % |
26/05 | 0.16185631 EMC | ▼ -0.17 % |
27/05 | 0.16045574 EMC | ▼ -0.87 % |
28/05 | 0.08839531 EMC | ▼ -44.91 % |
29/05 | 0.0424349 EMC | ▼ -51.99 % |
30/05 | 0.0432239 EMC | ▲ 1.86 % |
31/05 | 0.04306153 EMC | ▼ -0.38 % |
01/06 | 0.0429223 EMC | ▼ -0.32 % |
02/06 | 0.043375 EMC | ▲ 1.05 % |
03/06 | 0.04344298 EMC | ▲ 0.16 % |
04/06 | 0.04354058 EMC | ▲ 0.22 % |
05/06 | 0.04341015 EMC | ▼ -0.3 % |
06/06 | 0.04180865 EMC | ▼ -3.69 % |
07/06 | 0.04134473 EMC | ▼ -1.11 % |
08/06 | 0.0410939 EMC | ▼ -0.61 % |
09/06 | 0.04180912 EMC | ▲ 1.74 % |
10/06 | 0.04218004 EMC | ▲ 0.89 % |
11/06 | 0.04195465 EMC | ▼ -0.53 % |
12/06 | 0.04046646 EMC | ▼ -3.55 % |
13/06 | 0.01368411 EMC | ▼ -66.18 % |
14/06 | 0.01380856 EMC | ▲ 0.91 % |
15/06 | 0.01543344 EMC | ▲ 11.77 % |
16/06 | 0.01586744 EMC | ▲ 2.81 % |
17/06 | 0.01432419 EMC | ▼ -9.73 % |
18/06 | 0.01528987 EMC | ▲ 6.74 % |
19/06 | 0.015078 EMC | ▼ -1.39 % |
20/06 | 0.0123159 EMC | ▼ -18.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.17633939 EMC | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.17587455 EMC | ▼ -0.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.19063262 EMC | ▲ 8.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.19115035 EMC | ▲ 0.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.0331578 EMC | ▼ -82.65 % |
01/07 — 07/07 | -0.00081739 EMC | ▼ -102.47 % |
08/07 — 14/07 | -0.00093302 EMC | ▲ 14.15 % |
15/07 — 21/07 | -0.00037272 EMC | ▼ -60.05 % |
22/07 — 28/07 | -0.00035459 EMC | ▼ -4.86 % |
29/07 — 04/08 | -0.00004824 EMC | ▼ -86.4 % |
05/08 — 11/08 | -0.00004673 EMC | ▼ -3.12 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000967 EMC | ▼ -79.31 % |
kuna Croatia/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17535548 EMC | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 0.18732186 EMC | ▲ 6.82 % |
08/2024 | 0.09720366 EMC | ▼ -48.11 % |
09/2024 | 0.14524368 EMC | ▲ 49.42 % |
10/2024 | 0.18259169 EMC | ▲ 25.71 % |
11/2024 | 0.36171446 EMC | ▲ 98.1 % |
12/2024 | 0.29971452 EMC | ▼ -17.14 % |
01/2025 | 0.3082006 EMC | ▲ 2.83 % |
02/2025 | 0.40536657 EMC | ▲ 31.53 % |
03/2025 | 0.19140872 EMC | ▼ -52.78 % |
04/2025 | 0.01272042 EMC | ▼ -93.35 % |
05/2025 | 0.01238115 EMC | ▼ -2.67 % |
kuna Croatia/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17582544 EMC |
Tối đa | 0.20458728 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.19833644 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.17582544 EMC |
Tối đa | 0.20458728 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.19833644 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17582544 EMC |
Tối đa | 5.154563 EMC |
Bình quân gia quyền | 2.019113 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: