Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/XEM
Lịch sử thay đổi trong HNL/XEM tỷ giá
HNL/XEM tỷ giá
05 20, 2024
1 HNL = 1.019163 XEM
▼ -7.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.71% (1.011958 XEM — 1.019163 XEM)
Thay đổi trong HNL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.85% (1.059983 XEM — 1.019163 XEM)
Thay đổi trong HNL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.79% (1.270647 XEM — 1.019163 XEM)
Thay đổi trong HNL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (1.025534 XEM — 1.019163 XEM)
lempira Honduras/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.99800029 XEM | ▼ -2.08 % |
23/05 | 0.97973479 XEM | ▼ -1.83 % |
24/05 | 0.96254831 XEM | ▼ -1.75 % |
25/05 | 0.95552486 XEM | ▼ -0.73 % |
26/05 | 1.02539 XEM | ▲ 7.31 % |
27/05 | 1.046902 XEM | ▲ 2.1 % |
28/05 | 1.072205 XEM | ▲ 2.42 % |
29/05 | 1.037417 XEM | ▼ -3.24 % |
30/05 | 1.069304 XEM | ▲ 3.07 % |
31/05 | 1.109134 XEM | ▲ 3.72 % |
01/06 | 1.122858 XEM | ▲ 1.24 % |
02/06 | 1.09293 XEM | ▼ -2.67 % |
03/06 | 1.059384 XEM | ▼ -3.07 % |
04/06 | 1.045419 XEM | ▼ -1.32 % |
05/06 | 1.037952 XEM | ▼ -0.71 % |
06/06 | 1.015808 XEM | ▼ -2.13 % |
07/06 | 1.030513 XEM | ▲ 1.45 % |
08/06 | 1.054114 XEM | ▲ 2.29 % |
09/06 | 1.056586 XEM | ▲ 0.23 % |
10/06 | 1.055502 XEM | ▼ -0.1 % |
11/06 | 1.078162 XEM | ▲ 2.15 % |
12/06 | 1.12791 XEM | ▲ 4.61 % |
13/06 | 1.148693 XEM | ▲ 1.84 % |
14/06 | 1.142934 XEM | ▼ -0.5 % |
15/06 | 1.118545 XEM | ▼ -2.13 % |
16/06 | 1.098298 XEM | ▼ -1.81 % |
17/06 | 1.064059 XEM | ▼ -3.12 % |
18/06 | 1.041314 XEM | ▼ -2.14 % |
19/06 | 1.060703 XEM | ▲ 1.86 % |
20/06 | 1.081833 XEM | ▲ 1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.96590917 XEM | ▼ -5.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.82232081 XEM | ▼ -14.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.99129315 XEM | ▲ 20.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.96187417 XEM | ▼ -2.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.97899871 XEM | ▲ 1.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.97013937 XEM | ▼ -0.9 % |
08/07 — 14/07 | 1.226252 XEM | ▲ 26.4 % |
15/07 — 21/07 | 1.120328 XEM | ▼ -8.64 % |
22/07 — 28/07 | 1.227869 XEM | ▲ 9.6 % |
29/07 — 04/08 | 1.142797 XEM | ▼ -6.93 % |
05/08 — 11/08 | 1.278 XEM | ▲ 11.83 % |
12/08 — 18/08 | 1.212374 XEM | ▼ -5.14 % |
lempira Honduras/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.97663195 XEM | ▼ -4.17 % |
07/2024 | 0.97253288 XEM | ▼ -0.42 % |
08/2024 | 1.274568 XEM | ▲ 31.06 % |
09/2024 | 1.150639 XEM | ▼ -9.72 % |
10/2024 | 0.99193663 XEM | ▼ -13.79 % |
11/2024 | 0.8385293 XEM | ▼ -15.47 % |
12/2024 | 0.75423901 XEM | ▼ -10.05 % |
01/2025 | 0.83701793 XEM | ▲ 10.98 % |
02/2025 | 0.60599626 XEM | ▼ -27.6 % |
03/2025 | 0.55038347 XEM | ▼ -9.18 % |
04/2025 | 0.76652134 XEM | ▲ 39.27 % |
05/2025 | 0.74331263 XEM | ▼ -3.03 % |
lempira Honduras/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.002047 XEM |
Tối đa | 1.136578 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.068257 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71266083 XEM |
Tối đa | 1.136578 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.95066954 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71266083 XEM |
Tối đa | 105.37 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.301296 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: