Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/SNT
Lịch sử thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá
HNL/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 HNL = 1.041565 SNT
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.29% (0.99869961 SNT — 1.041565 SNT)
Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.56% (0.99609395 SNT — 1.041565 SNT)
Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -39.01% (1.707884 SNT — 1.041565 SNT)
Thay đổi trong HNL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.39% (2.334879 SNT — 1.041565 SNT)
lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.025787 SNT | ▼ -1.51 % |
23/05 | 0.99639554 SNT | ▼ -2.87 % |
24/05 | 0.97542431 SNT | ▼ -2.1 % |
25/05 | 1.030905 SNT | ▲ 5.69 % |
26/05 | 1.026371 SNT | ▼ -0.44 % |
27/05 | 1.029047 SNT | ▲ 0.26 % |
28/05 | 1.025174 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 1.065739 SNT | ▲ 3.96 % |
30/05 | 1.098655 SNT | ▲ 3.09 % |
31/05 | 1.127595 SNT | ▲ 2.63 % |
01/06 | 1.111599 SNT | ▼ -1.42 % |
02/06 | 1.070658 SNT | ▼ -3.68 % |
03/06 | 1.051311 SNT | ▼ -1.81 % |
04/06 | 1.045501 SNT | ▼ -0.55 % |
05/06 | 1.045632 SNT | ▲ 0.01 % |
06/06 | 1.094787 SNT | ▲ 4.7 % |
07/06 | 1.123974 SNT | ▲ 2.67 % |
08/06 | 1.110985 SNT | ▼ -1.16 % |
09/06 | 1.120881 SNT | ▲ 0.89 % |
10/06 | 1.139464 SNT | ▲ 1.66 % |
11/06 | 1.142001 SNT | ▲ 0.22 % |
12/06 | 1.106154 SNT | ▼ -3.14 % |
13/06 | 1.165198 SNT | ▲ 5.34 % |
14/06 | 1.16504 SNT | ▼ -0.01 % |
15/06 | 1.146757 SNT | ▼ -1.57 % |
16/06 | 1.135112 SNT | ▼ -1.02 % |
17/06 | 1.125865 SNT | ▼ -0.81 % |
18/06 | 1.15339 SNT | ▲ 2.44 % |
19/06 | 1.141357 SNT | ▼ -1.04 % |
20/06 | 1.091514 SNT | ▼ -4.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.023786 SNT | ▼ -1.71 % |
03/06 — 09/06 | 1.220594 SNT | ▲ 19.22 % |
10/06 — 16/06 | 1.137402 SNT | ▼ -6.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.106833 SNT | ▼ -2.69 % |
24/06 — 30/06 | 1.122068 SNT | ▲ 1.38 % |
01/07 — 07/07 | 1.432925 SNT | ▲ 27.7 % |
08/07 — 14/07 | 1.340342 SNT | ▼ -6.46 % |
15/07 — 21/07 | 1.408724 SNT | ▲ 5.1 % |
22/07 — 28/07 | 1.379461 SNT | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 1.485726 SNT | ▲ 7.7 % |
05/08 — 11/08 | 1.526322 SNT | ▲ 2.73 % |
12/08 — 18/08 | 1.468064 SNT | ▼ -3.82 % |
lempira Honduras/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.97476187 SNT | ▼ -6.41 % |
07/2024 | 0.98118584 SNT | ▲ 0.66 % |
08/2024 | 1.215219 SNT | ▲ 23.85 % |
09/2024 | 1.054447 SNT | ▼ -13.23 % |
10/2024 | 0.55383265 SNT | ▼ -47.48 % |
11/2024 | 0.74364065 SNT | ▲ 34.27 % |
12/2024 | 0.68506364 SNT | ▼ -7.88 % |
01/2025 | 0.8070623 SNT | ▲ 17.81 % |
02/2025 | 0.60558874 SNT | ▼ -24.96 % |
03/2025 | 0.58485462 SNT | ▼ -3.42 % |
04/2025 | 0.76376235 SNT | ▲ 30.59 % |
05/2025 | 0.74619861 SNT | ▼ -2.3 % |
lempira Honduras/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.96742347 SNT |
Tối đa | 1.112798 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.043387 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75115806 SNT |
Tối đa | 1.112798 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.94326029 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72146172 SNT |
Tối đa | 97.2737 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.361522 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: