Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/RYO

Lịch sử thay đổi trong HNL/RYO tỷ giá

HNL/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 HNL = 1.997146 RYO
▼ -1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.96% (1.832968 RYO — 1.997146 RYO)

Thay đổi trong HNL/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.32% (4.02008 RYO — 1.997146 RYO)

Thay đổi trong HNL/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.32% (3.940908 RYO — 1.997146 RYO)

Thay đổi trong HNL/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.71% (5.215576 RYO — 1.997146 RYO)

lempira Honduras/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.99923 RYO ▲ 0.1 %
23/05 2.101686 RYO ▲ 5.12 %
24/05 2.155685 RYO ▲ 2.57 %
25/05 2.09424 RYO ▼ -2.85 %
26/05 2.309927 RYO ▲ 10.3 %
27/05 2.342608 RYO ▲ 1.41 %
28/05 2.533763 RYO ▲ 8.16 %
29/05 2.988441 RYO ▲ 17.94 %
30/05 3.00953 RYO ▲ 0.71 %
31/05 2.79863 RYO ▼ -7.01 %
01/06 2.759768 RYO ▼ -1.39 %
02/06 2.678061 RYO ▼ -2.96 %
03/06 2.654849 RYO ▼ -0.87 %
04/06 1.418709 RYO ▼ -46.56 %
05/06 1.615375 RYO ▲ 13.86 %
06/06 1.673244 RYO ▲ 3.58 %
07/06 1.093422 RYO ▼ -34.65 %
08/06 1.098972 RYO ▲ 0.51 %
09/06 1.713861 RYO ▲ 55.95 %
10/06 1.640047 RYO ▼ -4.31 %
11/06 1.64528 RYO ▲ 0.32 %
12/06 1.744162 RYO ▲ 6.01 %
13/06 1.569193 RYO ▼ -10.03 %
14/06 1.635679 RYO ▲ 4.24 %
15/06 1.660462 RYO ▲ 1.52 %
16/06 1.663304 RYO ▲ 0.17 %
17/06 1.814543 RYO ▲ 9.09 %
18/06 1.418047 RYO ▼ -21.85 %
19/06 1.443037 RYO ▲ 1.76 %
20/06 1.48983 RYO ▲ 3.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.255032 RYO ▲ 12.91 %
03/06 — 09/06 1.844793 RYO ▼ -18.19 %
10/06 — 16/06 1.793601 RYO ▼ -2.77 %
17/06 — 23/06 2.113795 RYO ▲ 17.85 %
24/06 — 30/06 2.104572 RYO ▼ -0.44 %
01/07 — 07/07 2.650139 RYO ▲ 25.92 %
08/07 — 14/07 1.24263 RYO ▼ -53.11 %
15/07 — 21/07 0.99128239 RYO ▼ -20.23 %
22/07 — 28/07 1.494831 RYO ▲ 50.8 %
29/07 — 04/08 1.621942 RYO ▲ 8.5 %
05/08 — 11/08 1.428127 RYO ▼ -11.95 %
12/08 — 18/08 12.2854 RYO ▲ 760.25 %

lempira Honduras/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.954381 RYO ▼ -2.14 %
07/2024 2.09773 RYO ▲ 7.33 %
08/2024 1.794973 RYO ▼ -14.43 %
09/2024 2.583019 RYO ▲ 43.9 %
10/2024 0.58181283 RYO ▼ -77.48 %
11/2024 0.51010401 RYO ▼ -12.33 %
12/2024 4.362176 RYO ▲ 755.15 %
01/2025 4.193778 RYO ▼ -3.86 %
02/2025 4.921931 RYO ▲ 17.36 %
03/2025 2.037008 RYO ▼ -58.61 %
04/2025 1.692185 RYO ▼ -16.93 %
05/2025 2.096457 RYO ▲ 23.89 %

lempira Honduras/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.508498 RYO
Tối đa 2.289841 RYO
Bình quân gia quyền 2.039194 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.508498 RYO
Tối đa 5.600992 RYO
Bình quân gia quyền 3.434473 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.508498 RYO
Tối đa 5.600992 RYO
Bình quân gia quyền 3.603748 RYO

Chia sẻ một liên kết đến HNL/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu