Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/REN

Lịch sử thay đổi trong HNL/REN tỷ giá

HNL/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 HNL = 0.59929486 REN
▼ -1.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HNL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.58% (0.62807075 REN — 0.59929486 REN)

Thay đổi trong HNL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.45% (0.60809991 REN — 0.59929486 REN)

Thay đổi trong HNL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.17% (0.5342606 REN — 0.59929486 REN)

Thay đổi trong HNL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (0.73351441 REN — 0.59929486 REN)

lempira Honduras/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

lempira Honduras/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.59317498 REN ▼ -1.02 %
23/05 0.57822707 REN ▼ -2.52 %
24/05 0.5654935 REN ▼ -2.2 %
25/05 0.58869679 REN ▲ 4.1 %
26/05 0.60135211 REN ▲ 2.15 %
27/05 0.6104824 REN ▲ 1.52 %
28/05 0.60967851 REN ▼ -0.13 %
29/05 0.63926258 REN ▲ 4.85 %
30/05 0.66210884 REN ▲ 3.57 %
31/05 0.6749411 REN ▲ 1.94 %
01/06 0.65726569 REN ▼ -2.62 %
02/06 0.63642182 REN ▼ -3.17 %
03/06 0.63098096 REN ▼ -0.85 %
04/06 0.630531 REN ▼ -0.07 %
05/06 0.61832047 REN ▼ -1.94 %
06/06 0.63551669 REN ▲ 2.78 %
07/06 0.653759 REN ▲ 2.87 %
08/06 0.64863176 REN ▼ -0.78 %
09/06 0.65047512 REN ▲ 0.28 %
10/06 0.67427924 REN ▲ 3.66 %
11/06 0.69848196 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.71791988 REN ▲ 2.78 %
13/06 0.716355 REN ▼ -0.22 %
14/06 0.70244211 REN ▼ -1.94 %
15/06 0.68228587 REN ▼ -2.87 %
16/06 0.67110781 REN ▼ -1.64 %
17/06 0.65914197 REN ▼ -1.78 %
18/06 0.66849213 REN ▲ 1.42 %
19/06 0.64702937 REN ▼ -3.21 %
20/06 0.58922272 REN ▼ -8.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lempira Honduras/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.5813402 REN ▼ -3 %
03/06 — 09/06 0.61172014 REN ▲ 5.23 %
10/06 — 16/06 0.56140065 REN ▼ -8.23 %
17/06 — 23/06 0.54358319 REN ▼ -3.17 %
24/06 — 30/06 0.55926853 REN ▲ 2.89 %
01/07 — 07/07 0.91832216 REN ▲ 64.2 %
08/07 — 14/07 0.8755472 REN ▼ -4.66 %
15/07 — 21/07 0.95692886 REN ▲ 9.29 %
22/07 — 28/07 0.92564264 REN ▼ -3.27 %
29/07 — 04/08 1.105799 REN ▲ 19.46 %
05/08 — 11/08 0.97089012 REN ▼ -12.2 %
12/08 — 18/08 0.89507576 REN ▼ -7.81 %

lempira Honduras/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.5852303 REN ▼ -2.35 %
07/2024 0.62868826 REN ▲ 7.43 %
08/2024 0.85226533 REN ▲ 35.56 %
09/2024 0.80685735 REN ▼ -5.33 %
10/2024 0.80485505 REN ▼ -0.25 %
11/2024 0.62167489 REN ▼ -22.76 %
12/2024 0.51199669 REN ▼ -17.64 %
01/2025 0.66092014 REN ▲ 29.09 %
02/2025 0.34356943 REN ▼ -48.02 %
03/2025 0.28499124 REN ▼ -17.05 %
04/2025 0.50985469 REN ▲ 78.9 %
05/2025 0.45559707 REN ▼ -10.64 %

lempira Honduras/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.60459182 REN
Tối đa 0.73540096 REN
Bình quân gia quyền 0.66816215 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37252834 REN
Tối đa 0.73540096 REN
Bình quân gia quyền 0.54258623 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37252834 REN
Tối đa 59.9847 REN
Bình quân gia quyền 0.71713951 REN

Chia sẻ một liên kết đến HNL/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu