Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/PLR
Lịch sử thay đổi trong HNL/PLR tỷ giá
HNL/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 HNL = 7.502669 PLR
▼ -6.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -4.18% (7.83023 PLR — 7.502669 PLR)
Thay đổi trong HNL/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -3.14% (7.745918 PLR — 7.502669 PLR)
Thay đổi trong HNL/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 346.88% (1.678885 PLR — 7.502669 PLR)
Thay đổi trong HNL/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 169.52% (2.783764 PLR — 7.502669 PLR)
lempira Honduras/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.310148 PLR | ▼ -2.57 % |
23/05 | 7.185714 PLR | ▼ -1.7 % |
24/05 | 7.1825 PLR | ▼ -0.04 % |
25/05 | 7.27527 PLR | ▲ 1.29 % |
26/05 | 7.493344 PLR | ▲ 3 % |
27/05 | 7.45203 PLR | ▼ -0.55 % |
28/05 | 6.94328 PLR | ▼ -6.83 % |
29/05 | 6.988753 PLR | ▲ 0.65 % |
30/05 | 7.230839 PLR | ▲ 3.46 % |
31/05 | 7.767523 PLR | ▲ 7.42 % |
01/06 | 7.847298 PLR | ▲ 1.03 % |
02/06 | 7.455855 PLR | ▼ -4.99 % |
03/06 | 7.318127 PLR | ▼ -1.85 % |
04/06 | 7.243813 PLR | ▼ -1.02 % |
05/06 | 7.312583 PLR | ▲ 0.95 % |
06/06 | 7.56747 PLR | ▲ 3.49 % |
07/06 | 7.637619 PLR | ▲ 0.93 % |
08/06 | 7.745077 PLR | ▲ 1.41 % |
09/06 | 7.921006 PLR | ▲ 2.27 % |
10/06 | 7.967015 PLR | ▲ 0.58 % |
11/06 | 7.954406 PLR | ▼ -0.16 % |
12/06 | 7.890787 PLR | ▼ -0.8 % |
13/06 | 7.906044 PLR | ▲ 0.19 % |
14/06 | 7.84034 PLR | ▼ -0.83 % |
15/06 | 7.792716 PLR | ▼ -0.61 % |
16/06 | 7.939365 PLR | ▲ 1.88 % |
17/06 | 10.1418 PLR | ▲ 27.74 % |
18/06 | 7.445298 PLR | ▼ -26.59 % |
19/06 | 7.43086 PLR | ▼ -0.19 % |
20/06 | 6.203931 PLR | ▼ -16.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.349543 PLR | ▼ -2.04 % |
03/06 — 09/06 | 7.797078 PLR | ▲ 6.09 % |
10/06 — 16/06 | 7.837277 PLR | ▲ 0.52 % |
17/06 — 23/06 | 7.925899 PLR | ▲ 1.13 % |
24/06 — 30/06 | 8.819918 PLR | ▲ 11.28 % |
01/07 — 07/07 | 10.2787 PLR | ▲ 16.54 % |
08/07 — 14/07 | 9.910514 PLR | ▼ -3.58 % |
15/07 — 21/07 | 9.526829 PLR | ▼ -3.87 % |
22/07 — 28/07 | 10.1502 PLR | ▲ 6.54 % |
29/07 — 04/08 | 11.1982 PLR | ▲ 10.33 % |
05/08 — 11/08 | 10.8519 PLR | ▼ -3.09 % |
12/08 — 18/08 | 9.28586 PLR | ▼ -14.43 % |
lempira Honduras/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.697389 PLR | ▲ 2.6 % |
07/2024 | 8.224285 PLR | ▲ 6.85 % |
08/2024 | 10.3517 PLR | ▲ 25.87 % |
09/2024 | 9.789595 PLR | ▼ -5.43 % |
10/2024 | 10.5689 PLR | ▲ 7.96 % |
11/2024 | 9.236025 PLR | ▼ -12.61 % |
12/2024 | 8.721113 PLR | ▼ -5.58 % |
01/2025 | 9.299218 PLR | ▲ 6.63 % |
02/2025 | 5.992127 PLR | ▼ -35.56 % |
03/2025 | 5.775087 PLR | ▼ -3.62 % |
04/2025 | 7.778865 PLR | ▲ 34.7 % |
05/2025 | 6.944191 PLR | ▼ -10.73 % |
lempira Honduras/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.510654 PLR |
Tối đa | 8.545475 PLR |
Bình quân gia quyền | 8.148998 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.556444 PLR |
Tối đa | 8.545475 PLR |
Bình quân gia quyền | 7.214142 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.674324 PLR |
Tối đa | 720.73 PLR |
Bình quân gia quyền | 8.701059 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: