Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/GRS
Lịch sử thay đổi trong HNL/GRS tỷ giá
HNL/GRS tỷ giá
05 20, 2024
1 HNL = 0.07213159 GRS
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.56% (0.06965437 GRS — 0.07213159 GRS)
Thay đổi trong HNL/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (0.06877426 GRS — 0.07213159 GRS)
Thay đổi trong HNL/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.93% (0.11257556 GRS — 0.07213159 GRS)
Thay đổi trong HNL/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.46% (0.26188485 GRS — 0.07213159 GRS)
lempira Honduras/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.07125911 GRS | ▼ -1.21 % |
23/05 | 0.07064167 GRS | ▼ -0.87 % |
24/05 | 0.07090915 GRS | ▲ 0.38 % |
25/05 | 0.07212001 GRS | ▲ 1.71 % |
26/05 | 0.07439819 GRS | ▲ 3.16 % |
27/05 | 0.07524996 GRS | ▲ 1.14 % |
28/05 | 0.0754222 GRS | ▲ 0.23 % |
29/05 | 0.07457718 GRS | ▼ -1.12 % |
30/05 | 0.0760268 GRS | ▲ 1.94 % |
31/05 | 0.0774247 GRS | ▲ 1.84 % |
01/06 | 0.07979624 GRS | ▲ 3.06 % |
02/06 | 0.08022007 GRS | ▲ 0.53 % |
03/06 | 0.0780028 GRS | ▼ -2.76 % |
04/06 | 0.0750618 GRS | ▼ -3.77 % |
05/06 | 0.07562751 GRS | ▲ 0.75 % |
06/06 | 0.0753255 GRS | ▼ -0.4 % |
07/06 | 0.07625311 GRS | ▲ 1.23 % |
08/06 | 0.07739078 GRS | ▲ 1.49 % |
09/06 | 0.07856879 GRS | ▲ 1.52 % |
10/06 | 0.0790119 GRS | ▲ 0.56 % |
11/06 | 0.0803975 GRS | ▲ 1.75 % |
12/06 | 0.08008044 GRS | ▼ -0.39 % |
13/06 | 0.08030628 GRS | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.08029524 GRS | ▼ -0.01 % |
15/06 | 0.07935575 GRS | ▼ -1.17 % |
16/06 | 0.07790864 GRS | ▼ -1.82 % |
17/06 | 0.07675402 GRS | ▼ -1.48 % |
18/06 | 0.07574812 GRS | ▼ -1.31 % |
19/06 | 0.0755868 GRS | ▼ -0.21 % |
20/06 | 0.07787162 GRS | ▲ 3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07119421 GRS | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.06688844 GRS | ▼ -6.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.0770772 GRS | ▲ 15.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.07457488 GRS | ▼ -3.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.07202655 GRS | ▼ -3.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.07470585 GRS | ▲ 3.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.08738608 GRS | ▲ 16.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.08248224 GRS | ▼ -5.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.08953664 GRS | ▲ 8.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.08647128 GRS | ▼ -3.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.09213242 GRS | ▲ 6.55 % |
12/08 — 18/08 | 0.08901963 GRS | ▼ -3.38 % |
lempira Honduras/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07099804 GRS | ▼ -1.57 % |
07/2024 | 0.0660949 GRS | ▼ -6.91 % |
08/2024 | 0.05685983 GRS | ▼ -13.97 % |
09/2024 | 0.04609426 GRS | ▼ -18.93 % |
10/2024 | 0.04837397 GRS | ▲ 4.95 % |
11/2024 | 0.03698982 GRS | ▼ -23.53 % |
12/2024 | 0.03563842 GRS | ▼ -3.65 % |
01/2025 | 0.0405612 GRS | ▲ 13.81 % |
02/2025 | 0.03027716 GRS | ▼ -25.35 % |
03/2025 | 0.02740355 GRS | ▼ -9.49 % |
04/2025 | 0.03726641 GRS | ▲ 35.99 % |
05/2025 | 0.03587633 GRS | ▼ -3.73 % |
lempira Honduras/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06995892 GRS |
Tối đa | 0.07820331 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.07389163 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05276801 GRS |
Tối đa | 0.07820331 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.06631104 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05276801 GRS |
Tối đa | 7.397699 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.08993058 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: